MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 53,777,155,932 58,927,416,472 78,566,697,721 58,008,836,805
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,827,594,197 8,867,534,825 26,121,985,045 12,374,639,249
1. Tiền 8,827,594,197 8,867,534,825 26,121,985,045 12,374,639,249
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,038,736,809 14,053,350,853 17,266,737,090 11,580,527,252
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17,366,318,234 13,229,712,619 15,870,677,018 10,342,645,219
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 567,352,622 309,588,969 510,092,185 229,510,650
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 105,065,953 514,049,265 880,962,450 923,270,698
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 5,005,437 85,100,685
IV. Hàng tồn kho 23,658,644,876 33,195,307,796 32,502,605,771 31,722,811,180
1. Hàng tồn kho 24,896,281,092 34,830,284,888 34,137,582,863 33,357,788,272
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,237,636,216 -1,634,977,092 -1,634,977,092 -1,634,977,092
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,252,180,050 2,811,222,998 2,675,369,815 2,330,859,124
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 409,165,512 695,187,072
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,847,250,794 2,811,107,998 2,255,253,547 1,555,418,662
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 115,000 10,950,756 80,253,390
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 404,929,256
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 103,597,023,635 102,741,817,352 101,004,308,049 99,474,600,877
I. Các khoản phải thu dài hạn 16,000,000 77,348,000 35,742,040
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 16,000,000 77,348,000 35,742,040
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 101,388,459,513 99,993,650,698 98,655,067,209 97,979,024,553
1. Tài sản cố định hữu hình 80,473,545,336 79,239,804,927 78,160,794,378 76,985,248,558
- Nguyên giá 103,741,837,819 103,821,837,819 103,951,009,619 104,104,009,619
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,268,292,483 -24,582,032,892 -25,790,215,241 -27,118,761,061
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 20,914,914,177 20,753,845,771 20,494,272,831 20,993,775,995
- Nguyên giá 23,910,406,901 23,910,406,901 23,910,406,901 24,574,806,901
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,995,492,724 -3,156,561,130 -3,416,134,070 -3,581,030,906
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 531,520,000 531,520,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 531,520,000 531,520,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,208,564,122 2,200,646,654 1,740,372,840 1,459,834,284
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,945,036,879 1,873,651,236 1,413,377,422 1,132,838,866
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 247,527,243 326,995,418 326,995,418 326,995,418
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 16,000,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 157,374,179,567 161,669,233,824 179,571,005,770 157,483,437,682
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 80,082,650,259 88,666,546,654 85,833,287,802 61,670,967,792
I. Nợ ngắn hạn 79,271,650,259 67,783,696,369 63,505,301,471 41,401,708,221
1. Phải trả người bán ngắn hạn 24,309,050,177 25,422,173,674 19,116,571,566 14,698,043,691
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,404,996,505 4,447,130,914 7,724,081,604 5,548,156,897
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 889,001,118 637,208,415 682,156,243 754,248,055
4. Phải trả người lao động 1,395,695,408 945,368,318 1,153,392,361 2,080,953,515
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 634,624,790 2,524,295,963 1,050,733,579 685,464,394
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 48,592,763,729 33,427,721,362 33,318,994,469 16,852,806,880
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 379,797,723 130,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 45,518,532 459,371,649 652,034,789
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 811,000,000 20,882,850,285 22,327,986,331 20,269,259,571
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 811,000,000 811,000,000 2,316,736,046 258,009,286
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 20,071,850,285 20,011,250,285 20,011,250,285
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 77,291,529,308 73,002,687,170 93,737,717,968 95,812,469,890
I. Vốn chủ sở hữu 77,291,529,308 73,002,687,170 93,737,717,968 95,812,469,890
1. Vốn góp của chủ sở hữu 60,000,000,000 60,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 60,000,000,000 60,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,205,500,000 2,205,500,000 2,205,500,000 2,205,500,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,062,369,168 4,409,148,359 4,508,572,285 4,741,035,425
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,023,660,140 6,388,038,811 7,023,645,683 8,865,934,465
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,609,854,861 2,774,233,532 3,409,840,404 5,382,882,010
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,413,805,279 3,613,805,279 3,613,805,279 3,483,052,455
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 157,374,179,567 161,669,233,824 179,571,005,770 157,483,437,682
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.