TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
49,632,976,877 |
53,777,155,932 |
58,927,416,472 |
78,566,697,721 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,830,763,907 |
8,827,594,197 |
8,867,534,825 |
26,121,985,045 |
|
1. Tiền |
6,830,763,907 |
8,827,594,197 |
8,867,534,825 |
26,121,985,045 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
16,721,549,037 |
18,038,736,809 |
14,053,350,853 |
17,266,737,090 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
14,332,923,350 |
17,366,318,234 |
13,229,712,619 |
15,870,677,018 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
236,886,360 |
567,352,622 |
309,588,969 |
510,092,185 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,151,739,327 |
105,065,953 |
514,049,265 |
880,962,450 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
5,005,437 |
|
IV. Hàng tồn kho |
22,581,987,469 |
23,658,644,876 |
33,195,307,796 |
32,502,605,771 |
|
1. Hàng tồn kho |
23,819,623,685 |
24,896,281,092 |
34,830,284,888 |
34,137,582,863 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,237,636,216 |
-1,237,636,216 |
-1,634,977,092 |
-1,634,977,092 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,498,676,464 |
3,252,180,050 |
2,811,222,998 |
2,675,369,815 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
220,199,258 |
|
|
409,165,512 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,278,477,206 |
2,847,250,794 |
2,811,107,998 |
2,255,253,547 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
115,000 |
10,950,756 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
404,929,256 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
104,028,976,402 |
103,597,023,635 |
102,741,817,352 |
101,004,308,049 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
16,000,000 |
77,348,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
16,000,000 |
77,348,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
101,762,847,264 |
101,388,459,513 |
99,993,650,698 |
98,655,067,209 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
80,821,341,075 |
80,473,545,336 |
79,239,804,927 |
78,160,794,378 |
|
- Nguyên giá |
102,653,603,159 |
103,741,837,819 |
103,821,837,819 |
103,951,009,619 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,832,262,084 |
-23,268,292,483 |
-24,582,032,892 |
-25,790,215,241 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
20,941,506,189 |
20,914,914,177 |
20,753,845,771 |
20,494,272,831 |
|
- Nguyên giá |
23,910,406,901 |
23,910,406,901 |
23,910,406,901 |
23,910,406,901 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,968,900,712 |
-2,995,492,724 |
-3,156,561,130 |
-3,416,134,070 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
531,520,000 |
531,520,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
531,520,000 |
531,520,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,266,129,138 |
2,208,564,122 |
2,200,646,654 |
1,740,372,840 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,018,601,895 |
1,945,036,879 |
1,873,651,236 |
1,413,377,422 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
247,527,243 |
247,527,243 |
326,995,418 |
326,995,418 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
16,000,000 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
153,661,953,279 |
157,374,179,567 |
161,669,233,824 |
179,571,005,770 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
78,980,278,832 |
80,082,650,259 |
88,666,546,654 |
85,833,287,802 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
55,979,028,547 |
79,271,650,259 |
67,783,696,369 |
63,505,301,471 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
23,176,077,092 |
24,309,050,177 |
25,422,173,674 |
19,116,571,566 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,272,279,372 |
3,404,996,505 |
4,447,130,914 |
7,724,081,604 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
569,088,934 |
889,001,118 |
637,208,415 |
682,156,243 |
|
4. Phải trả người lao động |
320,280,670 |
1,395,695,408 |
945,368,318 |
1,153,392,361 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
138,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
265,012,954 |
634,624,790 |
2,524,295,963 |
1,050,733,579 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
27,396,955,402 |
48,592,763,729 |
33,427,721,362 |
33,318,994,469 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
379,797,723 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
841,334,123 |
45,518,532 |
|
459,371,649 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
23,001,250,285 |
811,000,000 |
20,882,850,285 |
22,327,986,331 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
823,000,000 |
811,000,000 |
811,000,000 |
2,316,736,046 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
22,178,250,285 |
|
20,071,850,285 |
20,011,250,285 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
74,681,674,447 |
77,291,529,308 |
73,002,687,170 |
93,737,717,968 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
74,681,674,447 |
77,291,529,308 |
73,002,687,170 |
93,737,717,968 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,205,500,000 |
2,205,500,000 |
2,205,500,000 |
2,205,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,062,369,168 |
4,062,369,168 |
4,409,148,359 |
4,508,572,285 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,413,805,279 |
11,023,660,140 |
6,388,038,811 |
7,023,645,683 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,074,999,492 |
2,609,854,861 |
2,774,233,532 |
3,409,840,404 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,338,805,787 |
8,413,805,279 |
3,613,805,279 |
3,613,805,279 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
153,661,953,279 |
157,374,179,567 |
161,669,233,824 |
179,571,005,770 |
|