MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2014 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 40,678,612,435 26,364,969,481 42,436,425,474
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,745,256,018 1,464,069,998 10,445,448,342
1. Tiền 6,745,256,018 1,464,069,998 5,445,448,342
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,000,000,000 4,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 20,319,571,782 7,991,268,643 11,959,833,979
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,708,007,311 6,148,801,033 11,004,760,547
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,736,150,874 678,215,983 142,989,074
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,875,413,597 1,164,251,627 812,084,358
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 9,685,653,172 15,491,817,183 15,006,591,093
1. Hàng tồn kho 9,685,653,172 15,491,817,183 15,006,591,093
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,928,131,463 1,417,813,657 1,024,552,060
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 164,402,428 167,544,108 90,047,829
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,136,498,339 104,363,749
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 13,744,590 944,501,711 835,535,231
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 613,486,106 201,404,089 98,969,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 75,804,364,075 82,985,051,536 76,441,305,559
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 74,601,744,692 80,521,780,948 74,399,090,884
1. Tài sản cố định hữu hình 2,791,540,000 55,874,880,142 53,679,489,963
- Nguyên giá 10,886,724,232 65,749,844,685 65,932,303,918
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,095,184,232 -9,874,964,543 -12,252,813,955
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 25,248,953,529 24,646,900,806 20,719,600,921
- Nguyên giá 25,518,838,328 25,523,838,328 21,965,117,967
- Giá trị hao mòn lũy kế -269,884,799 -876,937,522 -1,245,517,046
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 46,561,251,163
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,202,619,383 2,463,270,588 2,042,214,675
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,202,619,383 2,463,270,588 2,042,214,675
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 116,482,976,510 109,350,021,017 118,877,731,033
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 85,498,901,675 80,197,449,474 68,681,179,556
I. Nợ ngắn hạn 16,061,527,230 17,658,949,474 18,483,679,556
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,912,020,843 12,632,883,091 17,400,495,484
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 254 137,087,445
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 567,684,168 965,145,720 267,321,241
4. Phải trả người lao động 335,718,000 467,201,916
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 243,127,500 138,642,000 205,190,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 69,437,374,445 62,538,500,000 50,197,500,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,166,000,000 1,036,500,000 1,517,500,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 68,271,374,445 61,500,000,000 48,680,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 30,984,074,835 29,152,571,543 50,196,551,477
I. Vốn chủ sở hữu 30,984,074,835 29,152,571,543 50,196,551,477
1. Vốn góp của chủ sở hữu 23,355,000,000 29,799,990,000 45,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,205,500,000 2,205,500,000 2,205,500,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,088,392,594 2,088,392,594 2,088,392,594
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,567,632,779 -4,941,311,051 852,511,167
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 116,482,976,510 109,350,021,017 118,877,731,033
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.