1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
6,078,728,168 |
|
827,804,487 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
6,078,728,168 |
|
827,804,487 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
25,562,839,564 |
|
21,765,593,521 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
-19,484,111,396 |
|
-20,937,789,034 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
437,477 |
88,789 |
151,616 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
26,646,163,846 |
918,248,935 |
43,303,741,420 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-46,129,837,765 |
-918,160,146 |
-64,241,378,838 |
|
12. Thu nhập khác |
|
31,818,182 |
|
1,245,944,664 |
|
13. Chi phí khác |
|
83,050,234 |
|
625,342,217 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-51,232,052 |
|
620,602,447 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-46,181,069,817 |
-918,160,146 |
-63,620,776,391 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-46,181,069,817 |
-918,160,146 |
-63,620,776,391 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-46,181,069,817 |
-918,160,146 |
-63,620,776,391 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|