1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
352,734,820,231 |
|
249,388,202,035 |
39,224,701,097 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
352,734,820,231 |
|
249,388,202,035 |
39,224,701,097 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
309,149,429,915 |
|
242,385,047,263 |
50,745,692,849 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
43,585,390,316 |
|
7,003,154,772 |
-11,520,991,752 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
127,044,343 |
|
66,064,508 |
9,527,258 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,145,556,764 |
|
8,947,428,452 |
4,381,625,600 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,145,556,764 |
|
8,908,744,302 |
4,371,430,600 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
402,753,455 |
|
19,980,000 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,973,286,824 |
|
31,080,704,806 |
64,931,561,229 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
24,190,837,616 |
|
-32,978,893,978 |
-80,824,651,323 |
|
12. Thu nhập khác |
477,272,727 |
|
2,530,839,281 |
286,771,068 |
|
13. Chi phí khác |
1,498,199,173 |
|
6,758,433,545 |
4,233,543,595 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,020,926,446 |
|
-4,227,594,264 |
-3,946,772,527 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
23,130,418,861 |
|
-37,206,488,242 |
-84,771,423,850 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
213,218,952 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
68,683,568 |
-109,567,914 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
22,917,199,909 |
|
-37,275,171,810 |
-84,661,855,936 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
22,917,199,909 |
|
-37,275,171,810 |
-84,661,855,936 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,220 |
|
-772 |
-1,753 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
-772 |
-1,753 |
|