1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
108,839,339,289 |
97,229,916,526 |
127,751,579,064 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
108,839,339,289 |
97,229,916,526 |
127,751,579,064 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
93,159,934,046 |
79,122,321,411 |
114,299,086,050 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,679,405,243 |
18,107,595,115 |
13,452,493,014 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
38,538,656 |
67,829,754 |
6,847,128 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
515,732,819 |
592,533,945 |
332,049,000 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
515,732,819 |
592,533,945 |
332,049,000 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
79,441,455 |
23,312,000 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,916,487,295 |
2,166,713,458 |
2,132,183,983 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,206,282,330 |
15,390,350,366 |
10,995,107,159 |
|
|
12. Thu nhập khác |
|
181,818,182 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
7,043,000 |
201,747,036 |
-84,095,334 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-7,043,000 |
-19,928,854 |
84,095,334 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,284,316,200 |
15,381,490,225 |
11,082,679,700 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,908,682,113 |
3,381,492,733 |
2,437,424,549 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,375,634,087 |
11,999,997,492 |
8,645,255,151 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,375,634,087 |
11,999,997,492 |
8,645,255,151 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
561 |
571 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|