MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 55,832,850,529 54,223,155,624 46,253,314,931 44,262,135,597
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 680,975,997 445,942,508 425,960,673 568,261,394
1. Tiền 680,975,997 445,942,508 425,960,673 568,261,394
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26,755,767,821 22,682,655,242 8,330,598,025 2,693,117,461
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 57,012,456,108 53,269,185,222 52,355,722,201 52,345,722,201
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,559,245,886 18,214,744,656 18,675,345,946 18,346,765,146
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,881,690,011 3,896,349,548 3,887,481,498 53,185,947
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -52,697,624,184 -52,697,624,184 -66,587,951,620 -68,052,555,833
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 15,383,923,227 15,383,923,227 15,383,923,227 15,383,923,227
1. Hàng tồn kho 15,383,923,227 15,383,923,227 15,383,923,227 15,383,923,227
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,012,183,484 15,710,634,647 22,112,833,006 25,616,833,515
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,000,000 1,000,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,486,340,408 7,894,984,774 8,314,086,592 10,779,665,703
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,525,843,076 7,814,649,873 13,797,746,414 14,837,167,812
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 379,384,058,853 352,019,100,290 279,177,518,807 228,532,353,373
I. Các khoản phải thu dài hạn 111,667,279,794 86,873,585,253 30,625,470,753 34,522,202,294
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 150,439,947,970 149,745,372,970 117,215,687,336 74,528,897,616
2. Trả trước cho người bán dài hạn 198,377,709,304 198,875,709,304 198,886,953,244 201,460,038,244
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,247,148,283 3,644,124,483 3,587,287,783 9,702,385,353
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -241,397,525,763 -265,391,621,504 -289,064,457,610 -251,169,118,919
II.Tài sản cố định 6,692,073,171 6,285,065,837 5,464,684,980 5,160,202,902
1. Tài sản cố định hữu hình 5,022,273,171 4,615,265,837 3,794,884,980 3,490,402,902
- Nguyên giá 13,683,700,166 13,683,700,166 11,402,053,953 11,402,053,953
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,661,426,995 -9,068,434,329 -7,607,168,973 -7,911,651,051
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,669,800,000 1,669,800,000 1,669,800,000 1,669,800,000
- Nguyên giá 1,669,800,000 1,669,800,000 1,669,800,000 1,669,800,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 256,524,705,888 254,360,449,200 238,587,363,074 188,849,948,177
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 256,524,705,888 254,360,449,200 238,587,363,074 188,849,948,177
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,500,000,000 4,500,000,000 4,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,036,364,950 6,036,364,950 6,036,364,950 6,036,364,950
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 800,000,000 800,000,000 800,000,000 800,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,336,364,950 -2,336,364,950 -2,336,364,950 -6,836,364,950
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 435,216,909,382 406,242,255,914 325,430,833,738 272,794,488,970
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 339,305,956,703 338,566,639,236 325,682,281,063 328,933,909,209
I. Nợ ngắn hạn 188,742,303,345 201,753,690,453 182,167,472,364 197,794,029,083
1. Phải trả người bán ngắn hạn 20,172,260,554 39,163,380,452 46,566,155,094 46,661,326,049
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,516,667,779 2,516,667,779 2,293,958,779 2,293,958,779
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 11,251,186,015 11,151,186,015 10,358,699,815 10,358,699,815
4. Phải trả người lao động 1,841,502,215 2,068,150,905 2,436,354,469 2,385,658,305
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 22,034,726,172
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7,142,205,401 7,142,205,401 7,142,205,401 7,142,205,401
9. Phải trả ngắn hạn khác 21,528,411,092 16,828,509,771 13,642,553,517 6,824,909,273
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 123,716,546,690 122,312,566,531 99,156,521,690 99,521,521,690
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 573,523,599 571,023,599 571,023,599 571,023,599
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 150,563,653,358 136,812,948,783 143,514,808,699 131,139,880,126
1. Phải trả người bán dài hạn 20,777,630,259 1,069,648,556 1,069,648,556 1,069,648,556
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 33,772,269,319 35,091,473,319 35,964,833,319 45,572,373,319
3. Chi phí phải trả dài hạn 14,250,617,444 14,801,937,458 20,151,615,326
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 73,795,508,031 79,511,789,031 80,890,611,079 79,059,757,832
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,967,628,305 6,338,100,419 5,438,100,419 5,438,100,419
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 95,910,952,679 67,675,616,678 -251,447,325 -56,139,420,239
I. Vốn chủ sở hữu 95,910,952,679 67,675,616,678 -251,447,325 -56,139,420,239
1. Vốn góp của chủ sở hữu 482,906,290,000 482,906,290,000 482,906,290,000 482,906,290,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 482,906,290,000 482,906,290,000 482,906,290,000 482,906,290,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,058,473,651 7,058,473,651 7,058,473,651 7,058,473,651
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -394,053,810,972 -422,289,146,973 -490,216,210,976 -546,104,183,890
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -166,067,072,398 -918,160,146 -64,538,936,537 -120,426,909,451
- LNST chưa phân phối kỳ này -227,986,738,574 -421,370,986,827 -425,677,274,439 -425,677,274,439
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 435,216,909,382 406,242,255,914 325,430,833,738 272,794,488,970
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.