TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
165,652,645,131 |
155,402,331,733 |
146,180,525,965 |
99,847,967,635 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,544,357,152 |
650,083,601 |
807,640,815 |
946,207,129 |
|
1. Tiền |
8,544,357,152 |
650,083,601 |
807,640,815 |
946,207,129 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
113,247,767,207 |
109,149,585,469 |
111,434,373,025 |
64,408,306,623 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
63,157,018,474 |
64,577,405,246 |
68,003,513,671 |
65,086,718,589 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,722,374,683 |
15,061,542,707 |
14,927,248,741 |
15,761,392,072 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
53,120,103,867 |
52,730,222,539 |
51,723,195,636 |
48,867,711,290 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-20,751,729,817 |
-23,219,585,023 |
-23,219,585,023 |
-65,307,515,328 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
33,847,273,358 |
34,783,292,774 |
22,182,978,416 |
23,415,746,261 |
|
1. Hàng tồn kho |
33,847,273,358 |
34,783,292,774 |
22,182,978,416 |
23,415,746,261 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,013,247,414 |
10,819,369,889 |
11,755,533,709 |
11,077,707,622 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
49,807,873 |
|
|
57,915,144 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,045,626,008 |
7,804,908,426 |
8,712,664,798 |
7,945,051,348 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,917,813,533 |
3,014,461,463 |
3,042,868,911 |
3,074,741,130 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
602,904,879,326 |
599,568,000,208 |
546,767,817,053 |
513,712,791,661 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
315,574,515,881 |
309,968,343,351 |
258,142,140,287 |
221,333,652,092 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
156,207,254,300 |
153,642,461,200 |
151,963,970,170 |
151,148,970,570 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
206,392,972,175 |
207,374,961,645 |
208,104,961,645 |
208,114,961,645 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
23,430,974,554 |
23,313,913,554 |
22,442,962,571 |
22,454,627,894 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-70,456,685,148 |
-74,362,993,048 |
-124,369,754,099 |
-160,384,908,017 |
|
II.Tài sản cố định |
13,005,332,916 |
12,416,604,611 |
10,788,102,507 |
10,349,595,173 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,335,532,916 |
8,746,804,611 |
7,118,302,507 |
6,679,795,173 |
|
- Nguyên giá |
19,675,920,619 |
19,675,920,619 |
14,641,345,972 |
14,641,345,972 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,340,387,703 |
-10,929,116,008 |
-7,523,043,465 |
-7,961,550,799 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,669,800,000 |
3,669,800,000 |
3,669,800,000 |
3,669,800,000 |
|
- Nguyên giá |
3,669,800,000 |
3,669,800,000 |
3,669,800,000 |
3,669,800,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
266,349,968,638 |
269,207,990,355 |
273,177,170,657 |
277,459,595,339 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
266,349,968,638 |
269,207,990,355 |
273,177,170,657 |
277,459,595,339 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,869,949,057 |
4,869,949,057 |
4,869,949,057 |
4,569,949,057 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,569,949,057 |
4,569,949,057 |
4,569,949,057 |
4,569,949,057 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
800,000,000 |
800,000,000 |
800,000,000 |
800,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-500,000,000 |
-500,000,000 |
-500,000,000 |
-800,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,105,112,834 |
3,105,112,834 |
-209,545,455 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,105,112,834 |
3,105,112,834 |
-209,545,455 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
768,557,524,457 |
754,970,331,941 |
692,948,343,018 |
613,560,759,296 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
366,708,977,105 |
361,448,731,451 |
363,158,548,510 |
365,586,245,100 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
212,433,692,447 |
220,348,947,938 |
229,420,477,749 |
226,224,582,655 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
22,616,718,751 |
25,235,350,832 |
26,454,276,401 |
21,865,146,278 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,022,678,680 |
3,881,342,747 |
2,669,239,961 |
5,247,360,779 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,253,586,616 |
3,253,586,616 |
3,350,860,972 |
3,411,771,362 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,559,334,907 |
3,767,692,512 |
3,805,309,407 |
2,537,561,216 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
325,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
7,142,205,401 |
7,142,205,401 |
7,142,205,401 |
7,142,205,401 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,619,607,467 |
21,874,126,016 |
26,022,582,025 |
29,765,866,902 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
159,996,685,026 |
154,405,034,215 |
159,189,393,983 |
155,468,061,118 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
897,875,599 |
789,609,599 |
786,609,599 |
786,609,599 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
154,275,284,658 |
141,099,783,513 |
133,738,070,761 |
139,361,662,445 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
26,775,922,399 |
23,250,927,938 |
20,777,630,259 |
20,777,630,259 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
9,973,324,859 |
10,472,433,109 |
10,751,793,109 |
14,344,393,109 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
26,127,469,129 |
19,403,797,237 |
15,422,037,057 |
18,049,334,741 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
73,932,405,890 |
70,506,462,848 |
69,921,076,031 |
69,924,770,031 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
17,466,162,381 |
17,466,162,381 |
16,865,534,305 |
16,265,534,305 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
401,848,547,352 |
393,521,600,490 |
329,789,794,508 |
247,974,514,196 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
401,848,547,352 |
393,521,600,490 |
329,789,794,508 |
247,974,514,196 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
482,906,290,000 |
482,906,290,000 |
482,906,290,000 |
482,906,290,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
482,906,290,000 |
482,906,290,000 |
482,906,290,000 |
482,906,290,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,058,473,651 |
7,058,473,651 |
7,058,473,651 |
7,058,473,651 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-88,116,216,299 |
-96,443,163,161 |
-160,174,969,143 |
-241,990,249,455 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-19,860,735,433 |
-28,187,682,295 |
-91,919,488,277 |
-21,008,908,945 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-68,255,480,866 |
-68,255,480,866 |
-68,255,480,866 |
-220,981,340,510 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
768,557,524,457 |
754,970,331,941 |
692,948,343,018 |
613,560,759,296 |
|