MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 165,652,645,131 155,402,331,733 146,180,525,965 99,847,967,635
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,544,357,152 650,083,601 807,640,815 946,207,129
1. Tiền 8,544,357,152 650,083,601 807,640,815 946,207,129
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 113,247,767,207 109,149,585,469 111,434,373,025 64,408,306,623
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 63,157,018,474 64,577,405,246 68,003,513,671 65,086,718,589
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 17,722,374,683 15,061,542,707 14,927,248,741 15,761,392,072
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 53,120,103,867 52,730,222,539 51,723,195,636 48,867,711,290
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -20,751,729,817 -23,219,585,023 -23,219,585,023 -65,307,515,328
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 33,847,273,358 34,783,292,774 22,182,978,416 23,415,746,261
1. Hàng tồn kho 33,847,273,358 34,783,292,774 22,182,978,416 23,415,746,261
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,013,247,414 10,819,369,889 11,755,533,709 11,077,707,622
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 49,807,873 57,915,144
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,045,626,008 7,804,908,426 8,712,664,798 7,945,051,348
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,917,813,533 3,014,461,463 3,042,868,911 3,074,741,130
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 602,904,879,326 599,568,000,208 546,767,817,053 513,712,791,661
I. Các khoản phải thu dài hạn 315,574,515,881 309,968,343,351 258,142,140,287 221,333,652,092
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 156,207,254,300 153,642,461,200 151,963,970,170 151,148,970,570
2. Trả trước cho người bán dài hạn 206,392,972,175 207,374,961,645 208,104,961,645 208,114,961,645
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 23,430,974,554 23,313,913,554 22,442,962,571 22,454,627,894
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -70,456,685,148 -74,362,993,048 -124,369,754,099 -160,384,908,017
II.Tài sản cố định 13,005,332,916 12,416,604,611 10,788,102,507 10,349,595,173
1. Tài sản cố định hữu hình 9,335,532,916 8,746,804,611 7,118,302,507 6,679,795,173
- Nguyên giá 19,675,920,619 19,675,920,619 14,641,345,972 14,641,345,972
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,340,387,703 -10,929,116,008 -7,523,043,465 -7,961,550,799
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,669,800,000 3,669,800,000 3,669,800,000 3,669,800,000
- Nguyên giá 3,669,800,000 3,669,800,000 3,669,800,000 3,669,800,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 266,349,968,638 269,207,990,355 273,177,170,657 277,459,595,339
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 266,349,968,638 269,207,990,355 273,177,170,657 277,459,595,339
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,869,949,057 4,869,949,057 4,869,949,057 4,569,949,057
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,569,949,057 4,569,949,057 4,569,949,057 4,569,949,057
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 800,000,000 800,000,000 800,000,000 800,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -500,000,000 -500,000,000 -500,000,000 -800,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,105,112,834 3,105,112,834 -209,545,455
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,105,112,834 3,105,112,834 -209,545,455
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 768,557,524,457 754,970,331,941 692,948,343,018 613,560,759,296
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 366,708,977,105 361,448,731,451 363,158,548,510 365,586,245,100
I. Nợ ngắn hạn 212,433,692,447 220,348,947,938 229,420,477,749 226,224,582,655
1. Phải trả người bán ngắn hạn 22,616,718,751 25,235,350,832 26,454,276,401 21,865,146,278
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,022,678,680 3,881,342,747 2,669,239,961 5,247,360,779
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,253,586,616 3,253,586,616 3,350,860,972 3,411,771,362
4. Phải trả người lao động 3,559,334,907 3,767,692,512 3,805,309,407 2,537,561,216
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 325,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7,142,205,401 7,142,205,401 7,142,205,401 7,142,205,401
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,619,607,467 21,874,126,016 26,022,582,025 29,765,866,902
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 159,996,685,026 154,405,034,215 159,189,393,983 155,468,061,118
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 897,875,599 789,609,599 786,609,599 786,609,599
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 154,275,284,658 141,099,783,513 133,738,070,761 139,361,662,445
1. Phải trả người bán dài hạn 26,775,922,399 23,250,927,938 20,777,630,259 20,777,630,259
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 9,973,324,859 10,472,433,109 10,751,793,109 14,344,393,109
3. Chi phí phải trả dài hạn 26,127,469,129 19,403,797,237 15,422,037,057 18,049,334,741
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 73,932,405,890 70,506,462,848 69,921,076,031 69,924,770,031
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 17,466,162,381 17,466,162,381 16,865,534,305 16,265,534,305
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 401,848,547,352 393,521,600,490 329,789,794,508 247,974,514,196
I. Vốn chủ sở hữu 401,848,547,352 393,521,600,490 329,789,794,508 247,974,514,196
1. Vốn góp của chủ sở hữu 482,906,290,000 482,906,290,000 482,906,290,000 482,906,290,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 482,906,290,000 482,906,290,000 482,906,290,000 482,906,290,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,058,473,651 7,058,473,651 7,058,473,651 7,058,473,651
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -88,116,216,299 -96,443,163,161 -160,174,969,143 -241,990,249,455
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -19,860,735,433 -28,187,682,295 -91,919,488,277 -21,008,908,945
- LNST chưa phân phối kỳ này -68,255,480,866 -68,255,480,866 -68,255,480,866 -220,981,340,510
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 768,557,524,457 754,970,331,941 692,948,343,018 613,560,759,296
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.