MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 720,218,639,784 690,469,231,583 751,322,156,224 861,922,624,384
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,584,584,509 2,441,820,137 10,413,631,113 3,784,491,005
1. Tiền 7,584,584,509 2,441,820,137 10,413,631,113 3,784,491,005
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 256,719,600
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -840,750,477
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 284,848,341,780 267,654,858,411 222,125,613,125 416,196,900,005
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 242,520,033,765 190,232,550,117 141,727,390,144 301,543,538,789
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 42,081,442,042 61,791,781,313 67,903,985,937 99,785,149,519
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 246,865,973 15,630,526,981 12,494,237,044 19,082,769,749
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,214,558,052
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 387,753,901,237 398,425,259,777 471,489,274,012 381,119,743,465
1. Hàng tồn kho 387,753,901,237 398,425,259,777 471,489,274,012 381,119,743,465
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 39,775,092,658 21,947,293,258 47,293,637,974 60,821,489,909
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 656,179,666 608,389,362 15,206,360 65,424,412
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,431,622,633 11,869,196,681 14,806,450,360 3,557,032,866
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,143,793,673 8,021,268,584
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 27,687,290,359 9,469,707,215 29,328,187,581 49,177,764,047
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 48,122,081,495 37,294,584,824 26,045,999,442 23,275,335,396
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 40,246,369,061 29,594,888,057 13,812,635,214 14,784,371,055
1. Tài sản cố định hữu hình 34,876,569,061 24,825,088,057 9,042,835,214 9,931,049,964
- Nguyên giá 45,372,863,410 36,440,340,218 14,455,445,166 15,584,870,447
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,496,294,349 -11,615,252,161 -5,412,609,952 -5,653,820,483
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,369,800,000 4,769,800,000 4,769,800,000 4,769,800,000
- Nguyên giá 5,369,800,000 4,769,800,000 4,769,800,000 4,769,800,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 83,521,091
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,106,525,502 7,586,364,950 11,179,651,077 5,890,158,768
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7,106,525,502 7,586,364,950 11,679,651,077 5,590,158,768
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 800,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -500,000,000 -500,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 769,186,932 113,331,817 1,053,713,151 2,600,805,573
1. Chi phí trả trước dài hạn 769,186,932 113,331,817 1,053,713,151 2,600,805,573
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 768,340,721,279 727,763,816,407 777,368,155,666 885,197,959,780
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 514,263,376,402 461,516,249,086 511,042,752,006 548,290,616,728
I. Nợ ngắn hạn 508,709,934,786 418,416,704,721 448,114,040,641 476,747,030,899
1. Phải trả người bán ngắn hạn 51,924,017,094 49,352,446,610 59,924,382,497 62,666,528,501
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 23,872,473,058 10,465,372,938 9,998,822,789 57,592,827,666
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,697,079,284 1,931,768,062 2,378,839,454 2,234,801,499
4. Phải trả người lao động 1,857,326,478 2,761,883,895 41,100,000 3,097,295,762
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 18,239,154,022 26,262,678,817 36,261,495,452 68,214,615,382
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,659,167,730
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,553,441,616 43,099,544,365 62,928,711,365 71,543,585,829
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,553,441,616 43,099,544,365 62,928,711,365 71,543,585,829
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 253,243,730,919 266,247,567,321 266,325,403,660 336,907,343,052
I. Vốn chủ sở hữu 253,243,730,919 266,247,567,321 266,325,403,660 336,907,343,052
1. Vốn góp của chủ sở hữu 122,167,330,000 140,490,530,000 140,490,530,000 250,490,530,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 86,080,207,303 86,080,207,303 86,080,207,303 34,773,603,651
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 21,494,068,253 21,494,068,253 22,410,313,978 22,410,313,978
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,573,468,498 7,254,104,900 6,415,695,514 29,232,895,423
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 768,340,721,279 727,763,816,407 777,368,155,666 885,197,959,780
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.