TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
720,218,639,784 |
690,469,231,583 |
751,322,156,224 |
861,922,624,384 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,584,584,509 |
2,441,820,137 |
10,413,631,113 |
3,784,491,005 |
|
1. Tiền |
7,584,584,509 |
2,441,820,137 |
10,413,631,113 |
3,784,491,005 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
256,719,600 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-840,750,477 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
284,848,341,780 |
267,654,858,411 |
222,125,613,125 |
416,196,900,005 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
242,520,033,765 |
190,232,550,117 |
141,727,390,144 |
301,543,538,789 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
42,081,442,042 |
61,791,781,313 |
67,903,985,937 |
99,785,149,519 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
246,865,973 |
15,630,526,981 |
12,494,237,044 |
19,082,769,749 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-4,214,558,052 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
387,753,901,237 |
398,425,259,777 |
471,489,274,012 |
381,119,743,465 |
|
1. Hàng tồn kho |
387,753,901,237 |
398,425,259,777 |
471,489,274,012 |
381,119,743,465 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
39,775,092,658 |
21,947,293,258 |
47,293,637,974 |
60,821,489,909 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
656,179,666 |
608,389,362 |
15,206,360 |
65,424,412 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,431,622,633 |
11,869,196,681 |
14,806,450,360 |
3,557,032,866 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
3,143,793,673 |
8,021,268,584 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
27,687,290,359 |
9,469,707,215 |
29,328,187,581 |
49,177,764,047 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
48,122,081,495 |
37,294,584,824 |
26,045,999,442 |
23,275,335,396 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
40,246,369,061 |
29,594,888,057 |
13,812,635,214 |
14,784,371,055 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
34,876,569,061 |
24,825,088,057 |
9,042,835,214 |
9,931,049,964 |
|
- Nguyên giá |
45,372,863,410 |
36,440,340,218 |
14,455,445,166 |
15,584,870,447 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,496,294,349 |
-11,615,252,161 |
-5,412,609,952 |
-5,653,820,483 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,369,800,000 |
4,769,800,000 |
4,769,800,000 |
4,769,800,000 |
|
- Nguyên giá |
5,369,800,000 |
4,769,800,000 |
4,769,800,000 |
4,769,800,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
83,521,091 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,106,525,502 |
7,586,364,950 |
11,179,651,077 |
5,890,158,768 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
7,106,525,502 |
7,586,364,950 |
11,679,651,077 |
5,590,158,768 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
800,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-500,000,000 |
-500,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
769,186,932 |
113,331,817 |
1,053,713,151 |
2,600,805,573 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
769,186,932 |
113,331,817 |
1,053,713,151 |
2,600,805,573 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
768,340,721,279 |
727,763,816,407 |
777,368,155,666 |
885,197,959,780 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
514,263,376,402 |
461,516,249,086 |
511,042,752,006 |
548,290,616,728 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
508,709,934,786 |
418,416,704,721 |
448,114,040,641 |
476,747,030,899 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
51,924,017,094 |
49,352,446,610 |
59,924,382,497 |
62,666,528,501 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
23,872,473,058 |
10,465,372,938 |
9,998,822,789 |
57,592,827,666 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,697,079,284 |
1,931,768,062 |
2,378,839,454 |
2,234,801,499 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,857,326,478 |
2,761,883,895 |
41,100,000 |
3,097,295,762 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
18,239,154,022 |
26,262,678,817 |
36,261,495,452 |
68,214,615,382 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
1,659,167,730 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,553,441,616 |
43,099,544,365 |
62,928,711,365 |
71,543,585,829 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,553,441,616 |
43,099,544,365 |
62,928,711,365 |
71,543,585,829 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
253,243,730,919 |
266,247,567,321 |
266,325,403,660 |
336,907,343,052 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
253,243,730,919 |
266,247,567,321 |
266,325,403,660 |
336,907,343,052 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
122,167,330,000 |
140,490,530,000 |
140,490,530,000 |
250,490,530,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
86,080,207,303 |
86,080,207,303 |
86,080,207,303 |
34,773,603,651 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
21,494,068,253 |
21,494,068,253 |
22,410,313,978 |
22,410,313,978 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,573,468,498 |
7,254,104,900 |
6,415,695,514 |
29,232,895,423 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
768,340,721,279 |
727,763,816,407 |
777,368,155,666 |
885,197,959,780 |
|