MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 619,555,001,030 720,218,639,784 690,469,231,583 751,322,156,224
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,751,871,630 7,584,584,509 2,441,820,137 10,413,631,113
1. Tiền 5,751,871,630 7,584,584,509 2,441,820,137 10,413,631,113
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 924,161,000 256,719,600
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -1,090,839,000 -840,750,477
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 327,147,927,448 284,848,341,780 267,654,858,411 222,125,613,125
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 300,105,937,682 242,520,033,765 190,232,550,117 141,727,390,144
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 17,680,492,701 42,081,442,042 61,791,781,313 67,903,985,937
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,361,497,065 246,865,973 15,630,526,981 12,494,237,044
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 261,923,648,624 387,753,901,237 398,425,259,777 471,489,274,012
1. Hàng tồn kho 261,923,648,624 387,753,901,237 398,425,259,777 471,489,274,012
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 23,807,392,328 39,775,092,658 21,947,293,258 47,293,637,974
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 83,152,833 656,179,666 608,389,362 15,206,360
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,459,724,881 11,431,622,633 11,869,196,681 14,806,450,360
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,143,793,673
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 18,264,514,614 27,687,290,359 9,469,707,215 29,328,187,581
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 58,836,080,998 48,122,081,495 37,294,584,824 26,045,999,442
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 42,289,191,182 40,246,369,061 29,594,888,057 13,812,635,214
1. Tài sản cố định hữu hình 35,962,228,414 34,876,569,061 24,825,088,057 9,042,835,214
- Nguyên giá 42,302,836,610 45,372,863,410 36,440,340,218 14,455,445,166
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,340,608,196 -10,496,294,349 -11,615,252,161 -5,412,609,952
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,769,800,000 5,369,800,000 4,769,800,000 4,769,800,000
- Nguyên giá 4,769,800,000 5,369,800,000 4,769,800,000 4,769,800,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,557,162,768
V. Đầu tư tài chính dài hạn 8,803,089,083 7,106,525,502 7,586,364,950 11,179,651,077
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 8,803,089,083 7,106,525,502 7,586,364,950 11,679,651,077
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -500,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,743,800,733 769,186,932 113,331,817 1,053,713,151
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,743,800,733 769,186,932 113,331,817 1,053,713,151
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 678,391,082,028 768,340,721,279 727,763,816,407 777,368,155,666
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 376,298,072,537 514,263,376,402 461,516,249,086 511,042,752,006
I. Nợ ngắn hạn 365,582,994,201 508,709,934,786 418,416,704,721 448,114,040,641
1. Phải trả người bán ngắn hạn 71,243,864,042 51,924,017,094 49,352,446,610 59,924,382,497
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 15,421,152,615 23,872,473,058 10,465,372,938 9,998,822,789
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,557,120,376 1,697,079,284 1,931,768,062 2,378,839,454
4. Phải trả người lao động 1,906,039,837 1,857,326,478 2,761,883,895 41,100,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,146,019,341 18,239,154,022 26,262,678,817 36,261,495,452
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 560,646,849
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,715,078,336 5,553,441,616 43,099,544,365 62,928,711,365
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10,715,078,336 5,553,441,616 43,099,544,365 62,928,711,365
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 300,261,647,705 253,243,730,919 266,247,567,321 266,325,403,660
I. Vốn chủ sở hữu 300,261,647,705 253,243,730,919 266,247,567,321 266,325,403,660
1. Vốn góp của chủ sở hữu 121,830,000,000 122,167,330,000 140,490,530,000 140,490,530,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 86,004,152,000 86,080,207,303 86,080,207,303 86,080,207,303
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 37,788,920,384
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,572,787,888 21,494,068,253 21,494,068,253 22,410,313,978
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 34,058,410,933 12,573,468,498 7,254,104,900 6,415,695,514
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 678,391,082,028 768,340,721,279 727,763,816,407 777,368,155,666
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.