TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
619,555,001,030 |
720,218,639,784 |
690,469,231,583 |
751,322,156,224 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,751,871,630 |
7,584,584,509 |
2,441,820,137 |
10,413,631,113 |
|
1. Tiền |
5,751,871,630 |
7,584,584,509 |
2,441,820,137 |
10,413,631,113 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
924,161,000 |
256,719,600 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-1,090,839,000 |
-840,750,477 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
327,147,927,448 |
284,848,341,780 |
267,654,858,411 |
222,125,613,125 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
300,105,937,682 |
242,520,033,765 |
190,232,550,117 |
141,727,390,144 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,680,492,701 |
42,081,442,042 |
61,791,781,313 |
67,903,985,937 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,361,497,065 |
246,865,973 |
15,630,526,981 |
12,494,237,044 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
261,923,648,624 |
387,753,901,237 |
398,425,259,777 |
471,489,274,012 |
|
1. Hàng tồn kho |
261,923,648,624 |
387,753,901,237 |
398,425,259,777 |
471,489,274,012 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
23,807,392,328 |
39,775,092,658 |
21,947,293,258 |
47,293,637,974 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
83,152,833 |
656,179,666 |
608,389,362 |
15,206,360 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,459,724,881 |
11,431,622,633 |
11,869,196,681 |
14,806,450,360 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
3,143,793,673 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
18,264,514,614 |
27,687,290,359 |
9,469,707,215 |
29,328,187,581 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
58,836,080,998 |
48,122,081,495 |
37,294,584,824 |
26,045,999,442 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
42,289,191,182 |
40,246,369,061 |
29,594,888,057 |
13,812,635,214 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
35,962,228,414 |
34,876,569,061 |
24,825,088,057 |
9,042,835,214 |
|
- Nguyên giá |
42,302,836,610 |
45,372,863,410 |
36,440,340,218 |
14,455,445,166 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,340,608,196 |
-10,496,294,349 |
-11,615,252,161 |
-5,412,609,952 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,769,800,000 |
5,369,800,000 |
4,769,800,000 |
4,769,800,000 |
|
- Nguyên giá |
4,769,800,000 |
5,369,800,000 |
4,769,800,000 |
4,769,800,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,557,162,768 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
8,803,089,083 |
7,106,525,502 |
7,586,364,950 |
11,179,651,077 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
8,803,089,083 |
7,106,525,502 |
7,586,364,950 |
11,679,651,077 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-500,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,743,800,733 |
769,186,932 |
113,331,817 |
1,053,713,151 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,743,800,733 |
769,186,932 |
113,331,817 |
1,053,713,151 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
678,391,082,028 |
768,340,721,279 |
727,763,816,407 |
777,368,155,666 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
376,298,072,537 |
514,263,376,402 |
461,516,249,086 |
511,042,752,006 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
365,582,994,201 |
508,709,934,786 |
418,416,704,721 |
448,114,040,641 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
71,243,864,042 |
51,924,017,094 |
49,352,446,610 |
59,924,382,497 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
15,421,152,615 |
23,872,473,058 |
10,465,372,938 |
9,998,822,789 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,557,120,376 |
1,697,079,284 |
1,931,768,062 |
2,378,839,454 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,906,039,837 |
1,857,326,478 |
2,761,883,895 |
41,100,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,146,019,341 |
18,239,154,022 |
26,262,678,817 |
36,261,495,452 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
560,646,849 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,715,078,336 |
5,553,441,616 |
43,099,544,365 |
62,928,711,365 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
10,715,078,336 |
5,553,441,616 |
43,099,544,365 |
62,928,711,365 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
300,261,647,705 |
253,243,730,919 |
266,247,567,321 |
266,325,403,660 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
300,261,647,705 |
253,243,730,919 |
266,247,567,321 |
266,325,403,660 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
121,830,000,000 |
122,167,330,000 |
140,490,530,000 |
140,490,530,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
86,004,152,000 |
86,080,207,303 |
86,080,207,303 |
86,080,207,303 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
37,788,920,384 |
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,572,787,888 |
21,494,068,253 |
21,494,068,253 |
22,410,313,978 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
34,058,410,933 |
12,573,468,498 |
7,254,104,900 |
6,415,695,514 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
678,391,082,028 |
768,340,721,279 |
727,763,816,407 |
777,368,155,666 |
|