1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,557,450,308,500 |
1,872,230,648,240 |
1,078,684,692,808 |
1,218,789,778,197 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,557,450,308,500 |
1,872,230,648,240 |
1,078,684,692,808 |
1,218,789,778,197 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,438,445,384,722 |
1,320,390,588,418 |
1,048,790,997,420 |
1,294,632,220,596 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
119,004,923,778 |
551,840,059,822 |
29,893,695,388 |
-75,842,442,399 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
22,559,474,211 |
84,088,219,880 |
119,402,702,644 |
210,028,715,292 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,948,752,214 |
4,205,127,322 |
-22,075,105,363 |
-1,340,000,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
374,064,627 |
235,021,959 |
1,244,019,708 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,821,728,775 |
21,703,249,218 |
23,018,325,361 |
27,214,760,886 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
111,793,917,000 |
610,019,903,162 |
148,353,178,034 |
108,311,512,007 |
|
12. Thu nhập khác |
888,489,906 |
1,555,584,277 |
512,612,540 |
1,765,219,206 |
|
13. Chi phí khác |
252,664,274 |
408,466,923 |
172,383,630 |
114,183,630 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
635,825,632 |
1,147,117,354 |
340,228,910 |
1,651,035,576 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
112,429,742,632 |
611,167,020,516 |
148,693,406,944 |
109,962,547,583 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
22,109,068,526 |
109,088,100,456 |
10,240,570,519 |
-10,261,021,839 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-242,438,042 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
90,320,674,106 |
502,321,358,102 |
138,452,836,425 |
120,223,569,422 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
90,320,674,106 |
502,321,358,102 |
138,452,836,425 |
120,223,569,422 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|