MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,515,857,833,159 1,266,336,243,377 1,488,456,120,058 1,475,691,075,476
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,515,857,833,159 1,266,336,243,377 1,488,456,120,058 1,475,691,075,476
4. Giá vốn hàng bán 1,433,991,705,146 1,251,780,731,918 1,140,429,341,777 1,228,304,855,381
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 81,866,128,013 14,555,511,459 348,026,778,281 247,386,220,095
6. Doanh thu hoạt động tài chính 95,721,424,521 104,714,128,044 112,812,137,650 131,358,686,029
7. Chi phí tài chính 388,082,092,715 98,701,220,712 -519,847,496,170 195,779,253,790
- Trong đó: Chi phí lãi vay 37,530,676,920 31,339,952,140 29,164,824,328 27,176,334,525
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 43,469,663,788 21,859,226,763
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,158,612,612 16,160,532,112 46,119,538,893 17,253,972,593
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -191,183,489,005 4,407,886,679 956,426,099,971 165,711,679,741
12. Thu nhập khác 1,165,415,676 -1,256,338,174 1,815,860,658 2,139,813,716
13. Chi phí khác 1,468,681,946 2,094,290,305 1,432,559,282 674,938,822
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -303,266,270 -3,350,628,479 383,301,376 1,464,874,894
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -191,486,755,275 1,057,258,200 956,809,401,347 167,176,554,635
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 344,667,159 384,591,395 60,112,853,445 25,013,871,011
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -191,831,422,434 672,666,805 896,696,547,902 142,162,683,624
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -192,311,304,292 13,241,460 892,479,428,644 142,162,683,624
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 479,881,858 659,425,345 4,217,119,258
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,805
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.