1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,515,857,833,159 |
1,266,336,243,377 |
1,488,456,120,058 |
1,475,691,075,476 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,515,857,833,159 |
1,266,336,243,377 |
1,488,456,120,058 |
1,475,691,075,476 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,433,991,705,146 |
1,251,780,731,918 |
1,140,429,341,777 |
1,228,304,855,381 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
81,866,128,013 |
14,555,511,459 |
348,026,778,281 |
247,386,220,095 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
95,721,424,521 |
104,714,128,044 |
112,812,137,650 |
131,358,686,029 |
|
7. Chi phí tài chính |
388,082,092,715 |
98,701,220,712 |
-519,847,496,170 |
195,779,253,790 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
37,530,676,920 |
31,339,952,140 |
29,164,824,328 |
27,176,334,525 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
43,469,663,788 |
|
21,859,226,763 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
24,158,612,612 |
16,160,532,112 |
46,119,538,893 |
17,253,972,593 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-191,183,489,005 |
4,407,886,679 |
956,426,099,971 |
165,711,679,741 |
|
12. Thu nhập khác |
1,165,415,676 |
-1,256,338,174 |
1,815,860,658 |
2,139,813,716 |
|
13. Chi phí khác |
1,468,681,946 |
2,094,290,305 |
1,432,559,282 |
674,938,822 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-303,266,270 |
-3,350,628,479 |
383,301,376 |
1,464,874,894 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-191,486,755,275 |
1,057,258,200 |
956,809,401,347 |
167,176,554,635 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
344,667,159 |
384,591,395 |
60,112,853,445 |
25,013,871,011 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-191,831,422,434 |
672,666,805 |
896,696,547,902 |
142,162,683,624 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-192,311,304,292 |
13,241,460 |
892,479,428,644 |
142,162,683,624 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
479,881,858 |
659,425,345 |
4,217,119,258 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
2,805 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|