1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,165,760,933,337 |
2,110,817,556,554 |
1,365,747,850,699 |
1,839,616,712,429 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,165,760,933,337 |
2,110,817,556,554 |
1,365,747,850,699 |
1,839,616,712,429 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,855,671,844,605 |
2,097,991,303,210 |
1,487,712,096,987 |
1,543,317,655,754 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
310,089,088,732 |
12,826,253,344 |
-121,964,246,288 |
296,299,056,675 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
100,745,483,627 |
87,698,110,325 |
341,326,197,473 |
525,456,746,309 |
|
7. Chi phí tài chính |
36,843,720,442 |
37,200,000,000 |
34,727,863,779 |
30,069,881,481 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
36,843,720,442 |
37,200,000,000 |
34,727,863,779 |
30,069,881,481 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,931,491,333 |
24,793,485,940 |
25,457,280,043 |
32,355,266,353 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
246,377,212,803 |
-117,397,443,385 |
414,213,373,735 |
759,875,629,388 |
|
12. Thu nhập khác |
-225,444,276 |
17,009,469,627 |
797,125,581 |
1,447,583,182 |
|
13. Chi phí khác |
-11,723,298 |
-89,974,440 |
1,461,326,767 |
9,233,523,070 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-213,720,978 |
17,099,444,067 |
-664,201,186 |
-7,785,939,888 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
246,163,491,825 |
-50,169,790,569 |
413,549,172,549 |
706,585,324,483 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
24,161,932,112 |
-1,834,874,742 |
73,905,451,916 |
151,166,629,581 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
222,001,559,713 |
-48,334,915,827 |
339,643,720,633 |
555,418,694,902 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
221,437,723,277 |
-49,223,689,728 |
338,360,570,843 |
548,745,739,422 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|