MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,165,760,933,337 2,110,817,556,554 1,365,747,850,699 1,839,616,712,429
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,165,760,933,337 2,110,817,556,554 1,365,747,850,699 1,839,616,712,429
4. Giá vốn hàng bán 1,855,671,844,605 2,097,991,303,210 1,487,712,096,987 1,543,317,655,754
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 310,089,088,732 12,826,253,344 -121,964,246,288 296,299,056,675
6. Doanh thu hoạt động tài chính 100,745,483,627 87,698,110,325 341,326,197,473 525,456,746,309
7. Chi phí tài chính 36,843,720,442 37,200,000,000 34,727,863,779 30,069,881,481
- Trong đó: Chi phí lãi vay 36,843,720,442 37,200,000,000 34,727,863,779 30,069,881,481
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,931,491,333 24,793,485,940 25,457,280,043 32,355,266,353
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 246,377,212,803 -117,397,443,385 414,213,373,735 759,875,629,388
12. Thu nhập khác -225,444,276 17,009,469,627 797,125,581 1,447,583,182
13. Chi phí khác -11,723,298 -89,974,440 1,461,326,767 9,233,523,070
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -213,720,978 17,099,444,067 -664,201,186 -7,785,939,888
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 246,163,491,825 -50,169,790,569 413,549,172,549 706,585,324,483
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 24,161,932,112 -1,834,874,742 73,905,451,916 151,166,629,581
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 222,001,559,713 -48,334,915,827 339,643,720,633 555,418,694,902
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 221,437,723,277 -49,223,689,728 338,360,570,843 548,745,739,422
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.