MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2013 Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,866,593,780,746 1,200,529,631,363 1,736,943,381,841 2,165,760,933,337
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,866,593,780,746 1,200,529,631,363 1,736,943,381,841 2,165,760,933,337
4. Giá vốn hàng bán 1,497,562,630,267 1,026,830,518,677 1,649,610,664,617 1,855,671,844,605
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 369,031,150,479 173,699,112,686 87,332,717,224 310,089,088,732
6. Doanh thu hoạt động tài chính 378,180,709,905 100,508,151,352 458,531,088,309 100,745,483,627
7. Chi phí tài chính 45,282,000,000 35,645,917,696 36,825,332,115 36,843,720,442
- Trong đó: Chi phí lãi vay 45,282,000,000 35,645,917,696 36,825,332,115 36,843,720,442
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,366,829,754 25,060,735,085 37,761,911,480 23,931,491,333
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 682,676,225,897 166,804,477,476 433,094,536,446 246,377,212,803
12. Thu nhập khác 1,141,062,397 218,547,303 3,262,851,688 -225,444,276
13. Chi phí khác 1,166,778,421 -125,463,635 1,104,440,514 -11,723,298
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -25,716,024 344,010,938 2,158,411,174 -213,720,978
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 670,221,059,750 167,148,488,414 378,047,179,323 246,163,491,825
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 42,842,259,390 34,665,246,575 281,040,128,626 24,161,932,112
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 269,716,997,376 32,192,452,850 -141,422,233,486
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 357,661,802,984 100,290,788,989 238,429,284,183 222,001,559,713
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 355,936,278,897 99,433,111,405 232,127,884,140 221,437,723,277
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.