1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,866,593,780,746 |
1,200,529,631,363 |
1,736,943,381,841 |
2,165,760,933,337 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,866,593,780,746 |
1,200,529,631,363 |
1,736,943,381,841 |
2,165,760,933,337 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,497,562,630,267 |
1,026,830,518,677 |
1,649,610,664,617 |
1,855,671,844,605 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
369,031,150,479 |
173,699,112,686 |
87,332,717,224 |
310,089,088,732 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
378,180,709,905 |
100,508,151,352 |
458,531,088,309 |
100,745,483,627 |
|
7. Chi phí tài chính |
45,282,000,000 |
35,645,917,696 |
36,825,332,115 |
36,843,720,442 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
45,282,000,000 |
35,645,917,696 |
36,825,332,115 |
36,843,720,442 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,366,829,754 |
25,060,735,085 |
37,761,911,480 |
23,931,491,333 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
682,676,225,897 |
166,804,477,476 |
433,094,536,446 |
246,377,212,803 |
|
12. Thu nhập khác |
1,141,062,397 |
218,547,303 |
3,262,851,688 |
-225,444,276 |
|
13. Chi phí khác |
1,166,778,421 |
-125,463,635 |
1,104,440,514 |
-11,723,298 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-25,716,024 |
344,010,938 |
2,158,411,174 |
-213,720,978 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
670,221,059,750 |
167,148,488,414 |
378,047,179,323 |
246,163,491,825 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
42,842,259,390 |
34,665,246,575 |
281,040,128,626 |
24,161,932,112 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
269,716,997,376 |
32,192,452,850 |
-141,422,233,486 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
357,661,802,984 |
100,290,788,989 |
238,429,284,183 |
222,001,559,713 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
355,936,278,897 |
99,433,111,405 |
232,127,884,140 |
221,437,723,277 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|