MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,738,172,128,116 4,130,557,827,173 6,588,538,129,558 7,481,943,053,019
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,738,172,128,116 4,130,557,827,173 6,588,538,129,558 7,481,943,053,019
4. Giá vốn hàng bán 3,261,869,967,453 3,666,402,548,504 5,558,156,409,385 6,984,692,900,556
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 476,302,160,663 464,155,278,669 1,030,381,720,173 497,250,152,463
6. Doanh thu hoạt động tài chính 461,438,051,020 658,193,920,825 1,625,146,781,108 1,055,226,537,734
7. Chi phí tài chính 232,659,740,923 206,288,239,379 155,070,875,542 138,841,465,702
- Trong đó: Chi phí lãi vay 232,659,740,923 206,288,239,379 155,070,875,542 138,841,465,702
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 83,952,172,983 97,219,222,549 103,078,282,638 106,537,523,669
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,409,678,291 755,696,394,155 2,317,354,698,362 1,303,068,772,541
12. Thu nhập khác 8,167,003,681 49,580,066,481 4,790,586,587 20,142,597,281
13. Chi phí khác 9,891,848,671 9,354,466,094 2,241,779,686 11,707,015,266
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,724,844,990 40,225,600,387 2,548,806,901 8,435,582,015
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,684,833,301 780,237,511,160 2,250,268,286,844 1,301,513,251,540
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,888,852,648 150,301,925,643 436,090,909,288 247,399,138,867
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 116,717,975,810 175,076,963,716
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,795,980,653 513,217,609,707 1,639,100,413,840 1,054,114,112,673
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,897,990,326 504,817,799,959 1,629,530,689,782 1,044,705,397,065
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 12 1,587 5,122 3,284
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.