1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,738,172,128,116 |
4,130,557,827,173 |
6,588,538,129,558 |
7,481,943,053,019 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,738,172,128,116 |
4,130,557,827,173 |
6,588,538,129,558 |
7,481,943,053,019 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,261,869,967,453 |
3,666,402,548,504 |
5,558,156,409,385 |
6,984,692,900,556 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
476,302,160,663 |
464,155,278,669 |
1,030,381,720,173 |
497,250,152,463 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
461,438,051,020 |
658,193,920,825 |
1,625,146,781,108 |
1,055,226,537,734 |
|
7. Chi phí tài chính |
232,659,740,923 |
206,288,239,379 |
155,070,875,542 |
138,841,465,702 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
232,659,740,923 |
206,288,239,379 |
155,070,875,542 |
138,841,465,702 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
83,952,172,983 |
97,219,222,549 |
103,078,282,638 |
106,537,523,669 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,409,678,291 |
755,696,394,155 |
2,317,354,698,362 |
1,303,068,772,541 |
|
12. Thu nhập khác |
8,167,003,681 |
49,580,066,481 |
4,790,586,587 |
20,142,597,281 |
|
13. Chi phí khác |
9,891,848,671 |
9,354,466,094 |
2,241,779,686 |
11,707,015,266 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,724,844,990 |
40,225,600,387 |
2,548,806,901 |
8,435,582,015 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,684,833,301 |
780,237,511,160 |
2,250,268,286,844 |
1,301,513,251,540 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,888,852,648 |
150,301,925,643 |
436,090,909,288 |
247,399,138,867 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
116,717,975,810 |
175,076,963,716 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,795,980,653 |
513,217,609,707 |
1,639,100,413,840 |
1,054,114,112,673 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,897,990,326 |
504,817,799,959 |
1,629,530,689,782 |
1,044,705,397,065 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
12 |
1,587 |
5,122 |
3,284 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|