MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,989,446,982,503 2,969,209,489,825 2,998,857,746,695 4,065,682,617,396
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 545,618,085,492 393,906,485,160 23,485,928,018 55,068,997,052
1. Tiền 55,618,085,492 43,906,485,160 23,485,928,018 5,068,997,052
2. Các khoản tương đương tiền 490,000,000,000 350,000,000,000 50,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 150,000,000,000 250,000,000,000 100,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 150,000,000,000 250,000,000,000 100,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,541,852,476,021 1,543,645,405,649 2,070,741,637,515 3,007,854,131,263
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,314,098,576,985 1,493,793,734,976 1,865,525,132,235 2,894,760,172,738
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 38,509,656,977 38,950,056,037 871,011,437 881,935,880
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 188,166,866,953
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,098,679,626 13,922,919,156 207,366,798,363 115,233,327,165
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,021,304,520 -3,021,304,520 -3,021,304,520 -3,021,304,520
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 719,295,192,153 684,275,732,892 686,042,751,318 855,296,561,162
1. Hàng tồn kho 791,574,462,403 756,555,003,142 770,331,867,169 924,282,195,120
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -72,279,270,250 -72,279,270,250 -84,289,115,851 -68,985,633,958
V.Tài sản ngắn hạn khác 32,681,228,837 97,381,866,124 118,587,429,844 147,462,927,919
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,850,953,150 5,590,361,345 34,422,500 2,137,047,871
2. Thuế GTGT được khấu trừ 22,830,275,687 56,897,666,970 83,659,169,535 112,518,279,826
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 34,893,837,809 34,893,837,809 32,807,600,222
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,863,963,259,235 2,847,580,060,839 2,865,161,088,350 2,837,732,511,723
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 294,111,255,097 279,587,651,317 273,075,923,595 262,341,502,596
1. Tài sản cố định hữu hình 292,818,850,030 278,488,002,302 272,091,055,629 261,546,127,761
- Nguyên giá 13,600,490,175,825 13,601,211,545,195 13,610,174,993,192 13,614,586,941,574
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,307,671,325,795 -13,322,723,542,893 -13,338,083,937,563 -13,353,040,813,813
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,292,405,067 1,099,649,015 984,867,966 795,374,835
- Nguyên giá 60,265,954,230 60,265,954,230 60,334,919,230 60,334,919,230
- Giá trị hao mòn lũy kế -58,973,549,163 -59,166,305,215 -59,350,051,264 -59,539,544,395
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 27,464,934,308 27,464,934,308 25,579,843,626 25,614,186,504
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 27,464,934,308 27,464,934,308 25,579,843,626 25,614,186,504
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,499,886,387,550 2,498,680,387,550 2,500,053,887,550 2,500,053,887,550
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,451,055,770,150 1,451,055,770,150 1,451,055,770,150 1,451,055,770,150
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,084,843,117,400 1,084,843,117,400 1,084,843,117,400 1,084,843,117,400
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -36,012,500,000 -37,218,500,000 -35,845,000,000 -35,845,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 42,500,682,280 41,847,087,664 66,451,433,579 49,722,935,073
1. Chi phí trả trước dài hạn 33,970,652,044 33,373,609,640 40,710,120,013 40,704,776,610
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 174,663,264 2,447,077,545 1,335,520,143 160,410,647
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 8,355,366,972 6,026,400,479 24,405,793,423 8,857,747,816
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,853,410,241,738 5,816,789,550,664 5,864,018,835,045 6,903,415,129,119
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 522,073,997,532 684,234,951,669 1,399,021,743,523 2,336,353,956,697
I. Nợ ngắn hạn 522,073,997,532 684,234,951,669 1,399,021,743,523 2,336,353,956,697
1. Phải trả người bán ngắn hạn 362,700,347,542 465,294,563,446 555,443,434,552 1,419,008,838,323
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 255,607,410 255,731,668 350,501,682 350,501,682
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24,621,816,007 7,660,154,450 9,631,737,318 14,396,937,085
4. Phải trả người lao động 41,826,029,147 56,905,520,944 111,778,667,889 35,045,525,928
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 44,149,239,029 111,672,396,927 4,115,162,142 58,628,608,832
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,933,340,615 6,580,085,773 695,724,603,487 607,509,180,469
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 196,091,314,350
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 42,587,617,782 35,866,498,461 21,977,636,453 5,323,050,028
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,331,336,244,206 5,132,554,598,995 4,464,997,091,522 4,567,061,172,422
I. Vốn chủ sở hữu 5,331,336,244,206 5,132,554,598,995 4,464,997,091,522 4,567,061,172,422
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,262,350,000,000 3,262,350,000,000 3,262,350,000,000 3,262,350,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,262,350,000,000 3,262,350,000,000 3,262,350,000,000 3,262,350,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,692,500,615 11,692,500,615 11,692,500,615 11,692,500,615
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 295,618,140,373 295,618,140,373 298,170,049,781 298,170,049,781
5. Cổ phiếu quỹ -87,388,368,719 -87,388,368,719 -87,388,368,719 -87,388,368,719
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,223,282,844,939 1,223,282,844,939 619,581,459,281 619,581,459,281
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 625,781,126,998 426,999,481,787 360,591,450,564 462,655,531,464
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 458,372,836,002 342,908,343,037 298,754,260,187 305,262,466,513
- LNST chưa phân phối kỳ này 167,408,290,996 84,091,138,750 61,837,190,377 157,393,064,951
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,853,410,241,738 5,816,789,550,664 5,864,018,835,045 6,903,415,129,119
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.