TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,652,415,557,873 |
2,989,446,982,503 |
2,969,209,489,825 |
2,998,857,746,695 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
28,167,209,364 |
545,618,085,492 |
393,906,485,160 |
23,485,928,018 |
|
1. Tiền |
28,167,209,364 |
55,618,085,492 |
43,906,485,160 |
23,485,928,018 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
490,000,000,000 |
350,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
20,000,000,000 |
150,000,000,000 |
250,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
20,000,000,000 |
150,000,000,000 |
250,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,958,163,908,164 |
1,541,852,476,021 |
1,543,645,405,649 |
2,070,741,637,515 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,754,875,542,908 |
1,314,098,576,985 |
1,493,793,734,976 |
1,865,525,132,235 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,003,728,977 |
38,509,656,977 |
38,950,056,037 |
871,011,437 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
188,166,866,953 |
188,166,866,953 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,139,073,846 |
4,098,679,626 |
13,922,919,156 |
207,366,798,363 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,021,304,520 |
-3,021,304,520 |
-3,021,304,520 |
-3,021,304,520 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
625,440,936,303 |
719,295,192,153 |
684,275,732,892 |
686,042,751,318 |
|
1. Hàng tồn kho |
700,468,504,182 |
791,574,462,403 |
756,555,003,142 |
770,331,867,169 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-75,027,567,879 |
-72,279,270,250 |
-72,279,270,250 |
-84,289,115,851 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,643,504,042 |
32,681,228,837 |
97,381,866,124 |
118,587,429,844 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,478,790,332 |
9,850,953,150 |
5,590,361,345 |
34,422,500 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
19,164,713,710 |
22,830,275,687 |
56,897,666,970 |
83,659,169,535 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
34,893,837,809 |
34,893,837,809 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,869,039,622,120 |
2,863,963,259,235 |
2,847,580,060,839 |
2,865,161,088,350 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
307,868,336,089 |
294,111,255,097 |
279,587,651,317 |
273,075,923,595 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
306,378,741,637 |
292,818,850,030 |
278,488,002,302 |
272,091,055,629 |
|
- Nguyên giá |
13,598,938,536,787 |
13,600,490,175,825 |
13,601,211,545,195 |
13,610,174,993,192 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,292,559,795,150 |
-13,307,671,325,795 |
-13,322,723,542,893 |
-13,338,083,937,563 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,489,594,452 |
1,292,405,067 |
1,099,649,015 |
984,867,966 |
|
- Nguyên giá |
60,265,954,230 |
60,265,954,230 |
60,265,954,230 |
60,334,919,230 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-58,776,359,778 |
-58,973,549,163 |
-59,166,305,215 |
-59,350,051,264 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
27,464,934,308 |
27,464,934,308 |
27,464,934,308 |
25,579,843,626 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
27,464,934,308 |
27,464,934,308 |
27,464,934,308 |
25,579,843,626 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,498,010,387,550 |
2,499,886,387,550 |
2,498,680,387,550 |
2,500,053,887,550 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,451,055,770,150 |
1,451,055,770,150 |
1,451,055,770,150 |
1,451,055,770,150 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,084,843,117,400 |
1,084,843,117,400 |
1,084,843,117,400 |
1,084,843,117,400 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-37,888,500,000 |
-36,012,500,000 |
-37,218,500,000 |
-35,845,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
35,695,964,173 |
42,500,682,280 |
41,847,087,664 |
66,451,433,579 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
25,924,106,798 |
33,970,652,044 |
33,373,609,640 |
40,710,120,013 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
174,663,264 |
174,663,264 |
2,447,077,545 |
1,335,520,143 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
9,597,194,111 |
8,355,366,972 |
6,026,400,479 |
24,405,793,423 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,521,455,179,993 |
5,853,410,241,738 |
5,816,789,550,664 |
5,864,018,835,045 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
316,446,612,158 |
522,073,997,532 |
684,234,951,669 |
1,399,021,743,523 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
316,446,612,158 |
522,073,997,532 |
684,234,951,669 |
1,399,021,743,523 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
190,593,044,610 |
362,700,347,542 |
465,294,563,446 |
555,443,434,552 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
255,607,410 |
255,607,410 |
255,731,668 |
350,501,682 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,315,273,670 |
24,621,816,007 |
7,660,154,450 |
9,631,737,318 |
|
4. Phải trả người lao động |
22,947,934,069 |
41,826,029,147 |
56,905,520,944 |
111,778,667,889 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
82,610,555,972 |
44,149,239,029 |
111,672,396,927 |
4,115,162,142 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,475,899,581 |
5,933,340,615 |
6,580,085,773 |
695,724,603,487 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,248,296,846 |
42,587,617,782 |
35,866,498,461 |
21,977,636,453 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,205,008,567,835 |
5,331,336,244,206 |
5,132,554,598,995 |
4,464,997,091,522 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,205,008,567,835 |
5,331,336,244,206 |
5,132,554,598,995 |
4,464,997,091,522 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,262,350,000,000 |
3,262,350,000,000 |
3,262,350,000,000 |
3,262,350,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,262,350,000,000 |
3,262,350,000,000 |
3,262,350,000,000 |
3,262,350,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,692,500,615 |
11,692,500,615 |
11,692,500,615 |
11,692,500,615 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
295,618,140,373 |
295,618,140,373 |
295,618,140,373 |
298,170,049,781 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-87,388,368,719 |
-87,388,368,719 |
-87,388,368,719 |
-87,388,368,719 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,155,788,637,402 |
1,223,282,844,939 |
1,223,282,844,939 |
619,581,459,281 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
566,947,658,164 |
625,781,126,998 |
426,999,481,787 |
360,591,450,564 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
527,059,052,925 |
458,372,836,002 |
342,908,343,037 |
298,754,260,187 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
39,888,605,239 |
167,408,290,996 |
84,091,138,750 |
61,837,190,377 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,521,455,179,993 |
5,853,410,241,738 |
5,816,789,550,664 |
5,864,018,835,045 |
|