TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,378,342,149,376 |
2,621,068,252,954 |
2,693,575,528,422 |
2,738,149,352,351 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,545,984,722 |
206,079,447,757 |
179,005,521,233 |
60,340,860,070 |
|
1. Tiền |
6,545,984,722 |
16,079,447,757 |
24,005,521,233 |
60,340,860,070 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
190,000,000,000 |
155,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
585,000,000,000 |
250,000,000,000 |
170,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
585,000,000,000 |
250,000,000,000 |
170,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,494,927,405,029 |
1,727,147,351,559 |
1,678,266,853,501 |
2,051,181,065,271 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,301,907,432,921 |
1,539,608,023,519 |
1,487,936,359,463 |
1,850,530,488,126 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,676,586,944 |
|
2,641,933,530 |
15,003,728,977 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
188,166,866,953 |
188,166,866,953 |
188,166,866,953 |
188,166,866,953 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,197,822,731 |
2,393,765,607 |
2,542,998,075 |
501,285,735 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,021,304,520 |
-3,021,304,520 |
-3,021,304,520 |
-3,021,304,520 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
269,660,516,536 |
415,567,909,777 |
586,571,089,900 |
496,386,074,503 |
|
1. Hàng tồn kho |
351,779,904,118 |
493,027,627,392 |
664,030,807,515 |
571,413,642,382 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-82,119,387,582 |
-77,459,717,615 |
-77,459,717,615 |
-75,027,567,879 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
22,208,243,089 |
22,273,543,861 |
79,732,063,788 |
40,241,352,507 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
407,510,002 |
9,458,695,977 |
32,606,826,510 |
313,508,015 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,539,711,248 |
2,553,826,045 |
36,864,215,439 |
29,666,822,653 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,261,021,839 |
10,261,021,839 |
10,261,021,839 |
10,261,021,839 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,379,919,861,542 |
2,936,521,109,309 |
3,391,748,038,366 |
2,905,164,940,731 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
323,778,736,096 |
348,327,532,540 |
332,589,413,112 |
322,964,386,230 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
323,097,846,821 |
347,204,650,422 |
331,610,185,163 |
321,258,218,884 |
|
- Nguyên giá |
13,596,696,523,324 |
13,636,162,292,610 |
13,593,133,351,414 |
13,598,474,100,423 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,273,598,676,503 |
-13,288,957,642,188 |
-13,261,523,166,251 |
-13,277,215,881,539 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
680,889,275 |
1,122,882,118 |
979,227,949 |
1,706,167,346 |
|
- Nguyên giá |
58,710,531,632 |
59,285,531,632 |
59,285,531,632 |
60,265,954,230 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-58,029,642,357 |
-58,162,649,514 |
-58,306,303,683 |
-58,559,786,884 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
474,165,964,353 |
31,455,590,687 |
496,207,812,678 |
27,464,934,308 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
474,165,964,353 |
31,455,590,687 |
496,207,812,678 |
27,464,934,308 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,501,527,887,550 |
2,500,589,887,550 |
2,500,589,887,550 |
2,498,780,887,550 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,451,055,770,150 |
1,451,055,770,150 |
1,451,055,770,150 |
1,451,055,770,150 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,084,843,117,400 |
1,084,843,117,400 |
1,084,843,117,400 |
1,084,843,117,400 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-34,371,000,000 |
-35,309,000,000 |
-35,309,000,000 |
-37,118,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
80,447,273,543 |
56,148,098,532 |
62,360,925,026 |
55,954,732,643 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
29,665,250,800 |
25,276,854,908 |
24,462,759,338 |
29,042,306,431 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
40,655,248,046 |
19,316,330,964 |
26,814,316,995 |
15,780,742,372 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
10,126,774,697 |
11,554,912,660 |
11,083,848,693 |
11,131,683,840 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,758,262,010,918 |
5,557,589,362,263 |
6,085,323,566,788 |
5,643,314,293,082 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
823,573,426,825 |
574,116,202,111 |
1,097,719,319,816 |
602,734,800,432 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
823,573,426,825 |
574,116,202,111 |
1,097,719,319,816 |
602,734,800,432 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
246,982,590,581 |
310,804,413,841 |
334,440,369,886 |
478,160,817,650 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
255,607,410 |
255,607,410 |
255,607,410 |
255,607,410 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,972,484,614 |
4,914,349,064 |
3,703,109,684 |
5,972,679,454 |
|
4. Phải trả người lao động |
21,712,801,792 |
47,345,893,060 |
82,414,501,586 |
86,942,777,539 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
533,616,155,735 |
175,621,228,786 |
651,054,854,582 |
5,088,857,610 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,896,825,328 |
6,610,642,013 |
7,119,797,338 |
5,948,435,215 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,136,961,365 |
28,564,067,937 |
18,731,079,330 |
20,365,625,554 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,934,688,584,093 |
4,983,473,160,152 |
4,987,604,246,972 |
5,040,579,492,650 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,934,688,584,093 |
4,983,473,160,152 |
4,987,604,246,972 |
5,040,579,492,650 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,262,350,000,000 |
3,262,350,000,000 |
3,262,350,000,000 |
3,262,350,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
3,262,350,000,000 |
3,262,350,000,000 |
3,262,350,000,000 |
3,262,350,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,692,500,615 |
11,692,500,615 |
11,692,500,615 |
11,692,500,615 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
250,236,622,078 |
250,236,622,078 |
250,236,622,078 |
295,618,140,373 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-87,388,368,719 |
-87,388,368,719 |
-87,388,368,719 |
-87,388,368,719 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,201,170,155,697 |
1,201,170,155,697 |
1,201,170,155,697 |
1,155,788,637,402 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
296,627,674,422 |
345,412,250,481 |
349,543,337,301 |
402,518,582,979 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
80,439,935,126 |
74,840,105,469 |
155,073,626,322 |
349,543,337,301 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
216,187,739,296 |
270,572,145,012 |
194,469,710,979 |
52,975,245,678 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,758,262,010,918 |
5,557,589,362,263 |
6,085,323,566,788 |
5,643,314,293,082 |
|