TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,183,286,956,783 |
4,208,160,334,837 |
3,870,105,447,779 |
3,778,151,313,017 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
296,774,543,295 |
240,627,598,805 |
290,234,688,675 |
14,970,322,697 |
|
1. Tiền |
46,774,543,295 |
10,627,598,805 |
90,234,688,675 |
14,970,322,697 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
250,000,000,000 |
230,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,310,000,000,000 |
1,060,000,000,000 |
550,000,000,000 |
700,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,310,000,000,000 |
1,060,000,000,000 |
550,000,000,000 |
700,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,987,928,158,855 |
2,250,719,748,799 |
2,323,660,842,014 |
2,309,888,068,585 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,530,474,462,324 |
2,044,825,301,572 |
2,111,585,992,118 |
2,083,257,397,499 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,376,608,230 |
289,630,613 |
6,145,226,646 |
20,312,878,442 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
473,166,866,953 |
223,166,866,953 |
223,166,866,953 |
223,166,866,953 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,109,864,094 |
637,592,407 |
962,399,043 |
1,341,875,691 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,199,642,746 |
-18,199,642,746 |
-18,199,642,746 |
-18,190,950,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
584,069,583,050 |
656,780,325,397 |
704,605,276,603 |
738,526,894,346 |
|
1. Hàng tồn kho |
677,799,895,369 |
752,372,744,952 |
800,197,696,158 |
833,997,219,503 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-93,730,312,319 |
-95,592,419,555 |
-95,592,419,555 |
-95,470,325,157 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,514,671,583 |
32,661,836 |
1,604,640,487 |
14,766,027,389 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
98,440,752 |
32,661,836 |
1,604,640,487 |
9,053,070,705 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,416,230,831 |
|
|
5,712,956,684 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,031,917,925,266 |
3,047,474,899,730 |
3,004,017,287,826 |
2,998,666,978,424 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
192,500,000,000 |
175,000,000,000 |
175,000,000,000 |
157,500,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
192,500,000,000 |
175,000,000,000 |
175,000,000,000 |
157,500,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
277,167,248,223 |
273,957,432,945 |
273,226,788,306 |
277,715,649,593 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
277,034,175,780 |
273,837,550,503 |
273,120,095,865 |
277,321,096,974 |
|
- Nguyên giá |
13,423,822,749,730 |
13,430,313,570,646 |
13,438,816,568,022 |
13,452,392,326,501 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,146,788,573,950 |
-13,156,476,020,143 |
-13,165,696,472,157 |
-13,175,071,229,527 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
133,072,443 |
119,882,442 |
106,692,441 |
394,552,619 |
|
- Nguyên giá |
58,888,556,512 |
58,888,556,512 |
58,888,556,512 |
59,226,556,512 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-58,755,484,069 |
-58,768,674,070 |
-58,781,864,071 |
-58,832,003,893 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
27,457,059,957 |
74,790,690,168 |
33,289,615,195 |
31,526,113,648 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
27,457,059,957 |
74,790,690,168 |
33,289,615,195 |
31,526,113,648 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,497,842,887,550 |
2,481,054,458,979 |
2,481,054,458,979 |
2,489,782,002,935 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,451,055,770,150 |
1,451,055,770,150 |
1,451,055,770,150 |
1,451,055,770,150 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,084,843,117,400 |
1,084,843,117,400 |
1,084,843,117,400 |
1,084,843,117,400 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-38,056,000,000 |
-54,844,428,571 |
-54,844,428,571 |
-46,116,884,615 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
36,950,729,536 |
42,672,317,638 |
41,446,425,346 |
42,143,212,248 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,646,073,786 |
8,964,773,187 |
9,003,814,742 |
11,682,463,144 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
35,304,655,750 |
33,707,544,451 |
32,442,610,604 |
30,460,749,104 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,215,204,882,049 |
7,255,635,234,567 |
6,874,122,735,605 |
6,776,818,291,441 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,238,924,172,362 |
1,284,085,554,401 |
801,224,739,471 |
744,711,201,252 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,238,924,172,362 |
1,284,085,554,401 |
801,224,739,471 |
744,711,201,252 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
271,129,257,086 |
733,862,214,267 |
512,580,997,552 |
293,048,146,148 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
262,287,753 |
262,287,753 |
262,287,753 |
262,287,753 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
107,730,728,490 |
80,651,173,509 |
68,786,207,513 |
76,772,030,133 |
|
4. Phải trả người lao động |
37,248,247,233 |
52,821,436,917 |
17,882,810,691 |
38,964,295,438 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
264,505,943,854 |
50,388,995,614 |
184,594,372,028 |
325,887,449,086 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,330,492,252 |
234,284,888,769 |
4,118,420,407 |
4,807,166,561 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
540,000,000,000 |
126,553,650,808 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,717,215,694 |
5,260,906,764 |
12,999,643,527 |
4,969,826,133 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,976,280,709,687 |
5,971,549,680,166 |
6,072,897,996,134 |
6,032,107,090,189 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,976,280,709,687 |
5,971,549,680,166 |
6,072,897,996,134 |
6,032,107,090,189 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,262,350,000,000 |
3,262,350,000,000 |
3,262,350,000,000 |
3,262,350,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
3,262,350,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
3,262,350,000,000 |
3,262,350,000,000 |
|
3,262,350,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,692,500,615 |
11,692,500,615 |
11,692,500,615 |
11,692,500,615 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
183,512,737,201 |
201,540,445,576 |
201,540,445,576 |
218,387,668,323 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-87,388,368,719 |
-87,388,368,719 |
-87,388,368,719 |
-87,388,368,719 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
813,836,136,302 |
795,808,427,927 |
950,398,378,918 |
933,551,156,171 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,792,277,704,288 |
1,787,546,674,767 |
1,734,305,039,744 |
1,693,514,133,799 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
182,573,461,309 |
-4,731,029,521 |
135,182,757,933 |
279,822,148,055 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,609,704,242,979 |
1,792,277,704,288 |
1,599,122,281,811 |
1,413,691,985,744 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,215,204,882,049 |
7,255,635,234,567 |
6,874,122,735,605 |
6,776,818,291,441 |
|