MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,183,286,956,783 4,208,160,334,837 3,870,105,447,779 3,778,151,313,017
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 296,774,543,295 240,627,598,805 290,234,688,675 14,970,322,697
1. Tiền 46,774,543,295 10,627,598,805 90,234,688,675 14,970,322,697
2. Các khoản tương đương tiền 250,000,000,000 230,000,000,000 200,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,310,000,000,000 1,060,000,000,000 550,000,000,000 700,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,310,000,000,000 1,060,000,000,000 550,000,000,000 700,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,987,928,158,855 2,250,719,748,799 2,323,660,842,014 2,309,888,068,585
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,530,474,462,324 2,044,825,301,572 2,111,585,992,118 2,083,257,397,499
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,376,608,230 289,630,613 6,145,226,646 20,312,878,442
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 473,166,866,953 223,166,866,953 223,166,866,953 223,166,866,953
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,109,864,094 637,592,407 962,399,043 1,341,875,691
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,199,642,746 -18,199,642,746 -18,199,642,746 -18,190,950,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 584,069,583,050 656,780,325,397 704,605,276,603 738,526,894,346
1. Hàng tồn kho 677,799,895,369 752,372,744,952 800,197,696,158 833,997,219,503
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -93,730,312,319 -95,592,419,555 -95,592,419,555 -95,470,325,157
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,514,671,583 32,661,836 1,604,640,487 14,766,027,389
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 98,440,752 32,661,836 1,604,640,487 9,053,070,705
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,416,230,831 5,712,956,684
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,031,917,925,266 3,047,474,899,730 3,004,017,287,826 2,998,666,978,424
I. Các khoản phải thu dài hạn 192,500,000,000 175,000,000,000 175,000,000,000 157,500,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 192,500,000,000 175,000,000,000 175,000,000,000 157,500,000,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 277,167,248,223 273,957,432,945 273,226,788,306 277,715,649,593
1. Tài sản cố định hữu hình 277,034,175,780 273,837,550,503 273,120,095,865 277,321,096,974
- Nguyên giá 13,423,822,749,730 13,430,313,570,646 13,438,816,568,022 13,452,392,326,501
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,146,788,573,950 -13,156,476,020,143 -13,165,696,472,157 -13,175,071,229,527
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 133,072,443 119,882,442 106,692,441 394,552,619
- Nguyên giá 58,888,556,512 58,888,556,512 58,888,556,512 59,226,556,512
- Giá trị hao mòn lũy kế -58,755,484,069 -58,768,674,070 -58,781,864,071 -58,832,003,893
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 27,457,059,957 74,790,690,168 33,289,615,195 31,526,113,648
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 27,457,059,957 74,790,690,168 33,289,615,195 31,526,113,648
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,497,842,887,550 2,481,054,458,979 2,481,054,458,979 2,489,782,002,935
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,451,055,770,150 1,451,055,770,150 1,451,055,770,150 1,451,055,770,150
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,084,843,117,400 1,084,843,117,400 1,084,843,117,400 1,084,843,117,400
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -38,056,000,000 -54,844,428,571 -54,844,428,571 -46,116,884,615
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 36,950,729,536 42,672,317,638 41,446,425,346 42,143,212,248
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,646,073,786 8,964,773,187 9,003,814,742 11,682,463,144
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 35,304,655,750 33,707,544,451 32,442,610,604 30,460,749,104
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,215,204,882,049 7,255,635,234,567 6,874,122,735,605 6,776,818,291,441
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,238,924,172,362 1,284,085,554,401 801,224,739,471 744,711,201,252
I. Nợ ngắn hạn 1,238,924,172,362 1,284,085,554,401 801,224,739,471 744,711,201,252
1. Phải trả người bán ngắn hạn 271,129,257,086 733,862,214,267 512,580,997,552 293,048,146,148
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 262,287,753 262,287,753 262,287,753 262,287,753
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 107,730,728,490 80,651,173,509 68,786,207,513 76,772,030,133
4. Phải trả người lao động 37,248,247,233 52,821,436,917 17,882,810,691 38,964,295,438
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 264,505,943,854 50,388,995,614 184,594,372,028 325,887,449,086
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,330,492,252 234,284,888,769 4,118,420,407 4,807,166,561
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 540,000,000,000 126,553,650,808
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,717,215,694 5,260,906,764 12,999,643,527 4,969,826,133
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,976,280,709,687 5,971,549,680,166 6,072,897,996,134 6,032,107,090,189
I. Vốn chủ sở hữu 5,976,280,709,687 5,971,549,680,166 6,072,897,996,134 6,032,107,090,189
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,262,350,000,000 3,262,350,000,000 3,262,350,000,000 3,262,350,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,262,350,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi 3,262,350,000,000 3,262,350,000,000 3,262,350,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 11,692,500,615 11,692,500,615 11,692,500,615 11,692,500,615
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 183,512,737,201 201,540,445,576 201,540,445,576 218,387,668,323
5. Cổ phiếu quỹ -87,388,368,719 -87,388,368,719 -87,388,368,719 -87,388,368,719
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 813,836,136,302 795,808,427,927 950,398,378,918 933,551,156,171
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,792,277,704,288 1,787,546,674,767 1,734,305,039,744 1,693,514,133,799
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 182,573,461,309 -4,731,029,521 135,182,757,933 279,822,148,055
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,609,704,242,979 1,792,277,704,288 1,599,122,281,811 1,413,691,985,744
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,215,204,882,049 7,255,635,234,567 6,874,122,735,605 6,776,818,291,441
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.