TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,926,265,561,485 |
4,051,277,704,446 |
4,106,376,375,835 |
4,183,286,956,783 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
143,402,399,271 |
671,424,900,119 |
238,417,815,183 |
296,774,543,295 |
|
1. Tiền |
43,402,399,271 |
101,424,900,119 |
88,417,815,183 |
46,774,543,295 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
100,000,000,000 |
570,000,000,000 |
150,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,180,000,000,000 |
320,000,000,000 |
860,000,000,000 |
1,310,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,180,000,000,000 |
320,000,000,000 |
860,000,000,000 |
1,310,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,363,158,380,535 |
2,688,227,597,297 |
2,550,710,232,853 |
1,987,928,158,855 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,657,277,833,115 |
1,978,330,279,982 |
1,843,547,109,610 |
1,530,474,462,324 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
269,631,540 |
738,960,193 |
706,873,196 |
1,376,608,230 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
723,166,866,953 |
723,166,866,953 |
723,166,866,953 |
473,166,866,953 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
643,691,674 |
4,191,132,916 |
1,489,025,840 |
1,109,864,094 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,199,642,747 |
-18,199,642,747 |
-18,199,642,746 |
-18,199,642,746 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
236,586,410,479 |
371,637,207,030 |
456,165,479,527 |
584,069,583,050 |
|
1. Hàng tồn kho |
331,227,913,783 |
466,278,710,334 |
549,895,791,846 |
677,799,895,369 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-94,641,503,304 |
-94,641,503,304 |
-93,730,312,319 |
-93,730,312,319 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,118,371,200 |
-12,000,000 |
1,082,848,272 |
4,514,671,583 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,118,371,200 |
-12,000,000 |
1,082,848,272 |
98,440,752 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
4,416,230,831 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,048,261,026,827 |
2,887,936,519,917 |
3,001,538,218,692 |
3,031,917,925,266 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
192,500,000,000 |
192,500,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
210,000,000,000 |
210,000,000,000 |
192,500,000,000 |
192,500,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
285,096,740,546 |
276,752,760,278 |
286,019,424,366 |
277,167,248,223 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
285,096,740,546 |
276,752,760,278 |
286,019,424,366 |
277,034,175,780 |
|
- Nguyên giá |
13,405,423,203,458 |
13,405,628,703,458 |
13,423,822,749,730 |
13,423,822,749,730 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,120,326,462,912 |
-13,128,875,943,180 |
-13,137,803,325,364 |
-13,146,788,573,950 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
133,072,443 |
|
- Nguyên giá |
58,730,276,512 |
58,730,276,512 |
58,730,276,512 |
58,888,556,512 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-58,730,276,512 |
-58,730,276,512 |
-58,730,276,512 |
-58,755,484,069 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
54,148,484,662 |
27,282,032,050 |
20,469,504,238 |
27,457,059,957 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
54,148,484,662 |
27,282,032,050 |
20,469,504,238 |
27,457,059,957 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,448,496,800,570 |
2,324,516,987,140 |
2,460,640,054,750 |
2,497,842,887,550 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,451,055,770,150 |
1,451,055,770,150 |
1,451,055,770,150 |
1,451,055,770,150 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,084,843,117,400 |
1,084,843,117,400 |
1,084,843,117,400 |
1,084,843,117,400 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-87,402,086,980 |
-211,381,900,410 |
-75,258,832,800 |
-38,056,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
50,519,001,049 |
49,384,740,449 |
41,909,235,338 |
36,950,729,536 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,373,300,995 |
1,200,086,330 |
1,494,698,513 |
1,646,073,786 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
49,145,700,054 |
48,184,654,119 |
40,414,536,825 |
35,304,655,750 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,974,526,588,312 |
6,939,214,224,363 |
7,107,914,594,527 |
7,215,204,882,049 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,291,697,124,296 |
1,082,600,949,172 |
1,314,207,346,149 |
1,238,924,172,362 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,291,697,124,296 |
1,082,600,949,172 |
1,314,207,346,149 |
1,238,924,172,362 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
524,883,880,905 |
313,015,436,359 |
338,894,541,709 |
271,129,257,086 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
262,287,753 |
262,287,753 |
262,287,753 |
262,287,753 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
113,798,743,508 |
80,046,021,265 |
157,731,775,222 |
107,730,728,490 |
|
4. Phải trả người lao động |
47,322,554,788 |
20,723,124,698 |
21,297,243,719 |
37,248,247,233 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
45,137,444,631 |
124,652,642,983 |
225,571,600,063 |
264,505,943,854 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,524,995,032 |
4,250,106,916 |
4,920,745,138 |
5,330,492,252 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
530,425,000,000 |
525,925,000,000 |
546,625,000,000 |
540,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
24,342,217,679 |
13,726,329,198 |
18,904,152,545 |
12,717,215,694 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,682,829,464,016 |
5,856,613,275,191 |
5,793,707,248,378 |
5,976,280,709,687 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,682,829,464,016 |
5,856,613,275,191 |
5,793,707,248,378 |
5,976,280,709,687 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,262,350,000,000 |
3,262,350,000,000 |
3,262,350,000,000 |
3,262,350,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
3,262,350,000,000 |
3,262,350,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
3,262,350,000,000 |
|
|
3,262,350,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
11,692,500,615 |
11,692,500,615 |
11,692,500,615 |
11,692,500,615 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
183,512,737,201 |
183,512,737,201 |
183,512,737,201 |
183,512,737,201 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-87,388,368,719 |
-87,388,368,719 |
-87,388,368,719 |
-87,388,368,719 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
717,175,109,176 |
717,175,109,176 |
813,836,136,302 |
813,836,136,302 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,595,487,485,743 |
1,769,271,296,918 |
1,609,704,242,979 |
1,792,277,704,288 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-204,100,754,031 |
242,647,977,502 |
341,166,219,187 |
182,573,461,309 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,799,588,239,774 |
1,526,623,319,416 |
1,268,538,023,792 |
1,609,704,242,979 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,974,526,588,312 |
6,939,214,224,363 |
7,107,914,594,527 |
7,215,204,882,049 |
|