MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhiệt điện Phả Lại (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,299,523,834,811 6,182,292,902,075 4,722,018,720,340 4,492,266,169,500
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 617,867,411,643 785,549,135,022 169,985,989,337 259,835,073,519
1. Tiền 83,867,411,643 45,549,135,022 169,985,989,337 109,835,073,519
2. Các khoản tương đương tiền 534,000,000,000 740,000,000,000 150,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,430,000,000,000 2,110,000,000,000 1,100,000,000,000 500,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,430,000,000,000 2,110,000,000,000 1,100,000,000,000 500,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,488,151,963,082 2,725,381,423,850 2,683,774,698,114 3,214,750,988,896
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 729,873,158,437 1,677,167,679,870 1,178,213,736,599 1,488,653,452,445
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,580,010,024 3,965,489,951 2,666,715,968 4,151,797,376
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 753,800,000,000 1,053,800,000,000 1,512,800,000,000 1,731,770,467,665
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,881,477,976 1,449,051,149 1,116,359,312 1,197,385,175
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,982,683,355 -11,000,797,120 -11,022,113,765 -11,022,113,765
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 760,570,125,484 556,677,442,588 768,164,566,289 517,609,426,112
1. Hàng tồn kho 943,440,418,603 730,232,376,736 941,719,500,437 691,164,360,260
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -182,870,293,119 -173,554,934,148 -173,554,934,148 -173,554,934,148
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,934,334,602 4,684,900,615 93,466,600 70,680,973
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 98,515,952 1,561,917,628 70,680,973
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,835,818,650 3,122,982,987 93,466,600
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,754,118,965,381 4,409,862,253,708 4,298,182,696,360 4,509,215,901,867
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,275,470,467,665 1,707,970,467,665 1,498,970,467,665 1,262,500,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 2,275,470,467,665 1,707,970,467,665 1,498,970,467,665 1,262,500,000,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 371,194,934,930 361,687,279,018 322,308,857,818 319,030,806,836
1. Tài sản cố định hữu hình 370,642,811,808 361,217,836,562 321,922,096,028 318,726,725,712
- Nguyên giá 13,463,502,579,002 13,465,612,687,070 13,385,828,429,171 13,391,862,872,990
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,092,859,767,194 -13,104,394,850,508 -13,063,906,333,143 -13,073,136,147,278
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 552,123,122 469,442,456 386,761,790 304,081,124
- Nguyên giá 58,779,299,156 58,779,299,156 58,730,276,512 58,730,276,512
- Giá trị hao mòn lũy kế -58,227,176,034 -58,309,856,700 -58,343,514,722 -58,426,195,388
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 134,698,565,539 380,035,835,353 297,722,001,235 283,419,687,289
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 134,698,565,539 380,035,835,353 297,722,001,235 283,419,687,289
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,969,052,910,879 1,956,798,941,970 2,177,406,187,712 2,371,671,874,120
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,234,019,343,652 1,227,909,190,465 1,451,055,770,150 1,451,055,770,150
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,087,136,197,991 1,087,136,197,991 1,084,843,117,400 1,084,843,117,400
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -352,102,630,764 -358,246,446,486 -358,492,699,838 -164,227,013,430
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,702,086,368 3,369,729,702 1,775,181,930 272,593,533,622
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,702,086,368 3,369,729,702 1,775,181,930 1,565,645,423
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 271,027,888,199
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,053,642,800,192 10,592,155,155,783 9,020,201,416,700 9,001,482,071,367
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,501,619,979,063 5,399,958,857,902 3,505,225,152,544 3,450,219,687,129
I. Nợ ngắn hạn 1,169,264,663,494 1,574,494,183,161 800,408,999,297 2,055,582,297,841
1. Phải trả người bán ngắn hạn 215,709,528,537 244,866,366,579 264,634,209,175 331,376,816,738
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,300,211,657 1,189,437,407 311,242,909 252,287,753
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,728,452,267 84,541,979,184 44,737,033,907 128,899,484,133
4. Phải trả người lao động 85,330,142,851 93,763,669,032 25,317,124,341 37,233,787,965
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 349,308,927,614 421,754,791,016 393,535,583,218 489,653,594,835
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,307,127,906 273,637,020,847 19,893,756,572 3,964,518,808
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 412,605,270,668 381,929,971,543 1,000,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 80,975,001,994 72,810,947,553 51,980,049,175 64,201,807,609
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,332,355,315,569 3,825,464,674,741 2,704,816,153,247 1,394,637,389,288
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,332,355,315,569 3,825,464,674,741 2,704,816,153,247 1,394,637,389,288
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,552,022,821,129 5,192,196,297,881 5,514,976,264,156 5,551,262,384,238
I. Vốn chủ sở hữu 4,552,022,821,129 5,192,196,297,881 5,514,976,264,156 5,551,262,384,238
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,262,350,000,000 3,262,350,000,000 3,262,350,000,000 3,262,350,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,262,350,000,000 3,262,350,000,000 3,262,350,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi 3,262,350,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 157,128,522,365 160,144,544,191 165,584,544,191 165,584,544,191
5. Cổ phiếu quỹ -125,602,728,849 -125,602,728,849 -125,602,728,849 -125,602,728,849
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -179,411,726,661 -181,411,106,611
8. Quỹ đầu tư phát triển 550,886,364,360 547,870,342,534 536,229,911,034 545,265,632,489
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 851,958,877,563 1,489,914,592,508 1,676,414,537,780 1,703,664,936,407
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 851,286,210,758 869,600,962,569 1,534,251,854,156 451,325,418,032
- LNST chưa phân phối kỳ này 672,666,805 620,313,629,939 142,162,683,624 1,252,339,518,375
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 34,713,512,351 38,930,654,108
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,053,642,800,192 10,592,155,155,783 9,020,201,416,700 9,001,482,071,367
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.