TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,299,523,834,811 |
6,182,292,902,075 |
4,722,018,720,340 |
4,492,266,169,500 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
617,867,411,643 |
785,549,135,022 |
169,985,989,337 |
259,835,073,519 |
|
1. Tiền |
83,867,411,643 |
45,549,135,022 |
169,985,989,337 |
109,835,073,519 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
534,000,000,000 |
740,000,000,000 |
|
150,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,430,000,000,000 |
2,110,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,430,000,000,000 |
2,110,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,488,151,963,082 |
2,725,381,423,850 |
2,683,774,698,114 |
3,214,750,988,896 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
729,873,158,437 |
1,677,167,679,870 |
1,178,213,736,599 |
1,488,653,452,445 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,580,010,024 |
3,965,489,951 |
2,666,715,968 |
4,151,797,376 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
753,800,000,000 |
1,053,800,000,000 |
1,512,800,000,000 |
1,731,770,467,665 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,881,477,976 |
1,449,051,149 |
1,116,359,312 |
1,197,385,175 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,982,683,355 |
-11,000,797,120 |
-11,022,113,765 |
-11,022,113,765 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
760,570,125,484 |
556,677,442,588 |
768,164,566,289 |
517,609,426,112 |
|
1. Hàng tồn kho |
943,440,418,603 |
730,232,376,736 |
941,719,500,437 |
691,164,360,260 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-182,870,293,119 |
-173,554,934,148 |
-173,554,934,148 |
-173,554,934,148 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,934,334,602 |
4,684,900,615 |
93,466,600 |
70,680,973 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
98,515,952 |
1,561,917,628 |
|
70,680,973 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,835,818,650 |
3,122,982,987 |
93,466,600 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,754,118,965,381 |
4,409,862,253,708 |
4,298,182,696,360 |
4,509,215,901,867 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,275,470,467,665 |
1,707,970,467,665 |
1,498,970,467,665 |
1,262,500,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
2,275,470,467,665 |
1,707,970,467,665 |
1,498,970,467,665 |
1,262,500,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
371,194,934,930 |
361,687,279,018 |
322,308,857,818 |
319,030,806,836 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
370,642,811,808 |
361,217,836,562 |
321,922,096,028 |
318,726,725,712 |
|
- Nguyên giá |
13,463,502,579,002 |
13,465,612,687,070 |
13,385,828,429,171 |
13,391,862,872,990 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,092,859,767,194 |
-13,104,394,850,508 |
-13,063,906,333,143 |
-13,073,136,147,278 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
552,123,122 |
469,442,456 |
386,761,790 |
304,081,124 |
|
- Nguyên giá |
58,779,299,156 |
58,779,299,156 |
58,730,276,512 |
58,730,276,512 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-58,227,176,034 |
-58,309,856,700 |
-58,343,514,722 |
-58,426,195,388 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
134,698,565,539 |
380,035,835,353 |
297,722,001,235 |
283,419,687,289 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
134,698,565,539 |
380,035,835,353 |
297,722,001,235 |
283,419,687,289 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,969,052,910,879 |
1,956,798,941,970 |
2,177,406,187,712 |
2,371,671,874,120 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,234,019,343,652 |
1,227,909,190,465 |
1,451,055,770,150 |
1,451,055,770,150 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,087,136,197,991 |
1,087,136,197,991 |
1,084,843,117,400 |
1,084,843,117,400 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-352,102,630,764 |
-358,246,446,486 |
-358,492,699,838 |
-164,227,013,430 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,702,086,368 |
3,369,729,702 |
1,775,181,930 |
272,593,533,622 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,702,086,368 |
3,369,729,702 |
1,775,181,930 |
1,565,645,423 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
271,027,888,199 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,053,642,800,192 |
10,592,155,155,783 |
9,020,201,416,700 |
9,001,482,071,367 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,501,619,979,063 |
5,399,958,857,902 |
3,505,225,152,544 |
3,450,219,687,129 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,169,264,663,494 |
1,574,494,183,161 |
800,408,999,297 |
2,055,582,297,841 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
215,709,528,537 |
244,866,366,579 |
264,634,209,175 |
331,376,816,738 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,300,211,657 |
1,189,437,407 |
311,242,909 |
252,287,753 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,728,452,267 |
84,541,979,184 |
44,737,033,907 |
128,899,484,133 |
|
4. Phải trả người lao động |
85,330,142,851 |
93,763,669,032 |
25,317,124,341 |
37,233,787,965 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
349,308,927,614 |
421,754,791,016 |
393,535,583,218 |
489,653,594,835 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,307,127,906 |
273,637,020,847 |
19,893,756,572 |
3,964,518,808 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
412,605,270,668 |
381,929,971,543 |
|
1,000,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
80,975,001,994 |
72,810,947,553 |
51,980,049,175 |
64,201,807,609 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,332,355,315,569 |
3,825,464,674,741 |
2,704,816,153,247 |
1,394,637,389,288 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,332,355,315,569 |
3,825,464,674,741 |
2,704,816,153,247 |
1,394,637,389,288 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,552,022,821,129 |
5,192,196,297,881 |
5,514,976,264,156 |
5,551,262,384,238 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,552,022,821,129 |
5,192,196,297,881 |
5,514,976,264,156 |
5,551,262,384,238 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,262,350,000,000 |
3,262,350,000,000 |
3,262,350,000,000 |
3,262,350,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,262,350,000,000 |
3,262,350,000,000 |
3,262,350,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
3,262,350,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
157,128,522,365 |
160,144,544,191 |
165,584,544,191 |
165,584,544,191 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-125,602,728,849 |
-125,602,728,849 |
-125,602,728,849 |
-125,602,728,849 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-179,411,726,661 |
-181,411,106,611 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
550,886,364,360 |
547,870,342,534 |
536,229,911,034 |
545,265,632,489 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
851,958,877,563 |
1,489,914,592,508 |
1,676,414,537,780 |
1,703,664,936,407 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
851,286,210,758 |
869,600,962,569 |
1,534,251,854,156 |
451,325,418,032 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
672,666,805 |
620,313,629,939 |
142,162,683,624 |
1,252,339,518,375 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
34,713,512,351 |
38,930,654,108 |
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,053,642,800,192 |
10,592,155,155,783 |
9,020,201,416,700 |
9,001,482,071,367 |
|