TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,286,054,569,006 |
5,299,523,834,811 |
6,182,292,902,075 |
4,722,018,720,340 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
550,035,588,947 |
617,867,411,643 |
785,549,135,022 |
169,985,989,337 |
|
1. Tiền |
68,035,588,947 |
83,867,411,643 |
45,549,135,022 |
169,985,989,337 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
482,000,000,000 |
534,000,000,000 |
740,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,500,000,000,000 |
2,430,000,000,000 |
2,110,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,500,000,000,000 |
2,430,000,000,000 |
2,110,000,000,000 |
1,100,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,477,759,288,211 |
1,488,151,963,082 |
2,725,381,423,850 |
2,683,774,698,114 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,438,386,277,459 |
729,873,158,437 |
1,677,167,679,870 |
1,178,213,736,599 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,293,327,137 |
9,580,010,024 |
3,965,489,951 |
2,666,715,968 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
35,000,000,000 |
753,800,000,000 |
1,053,800,000,000 |
1,512,800,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,062,366,970 |
2,881,477,976 |
1,449,051,149 |
1,116,359,312 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,982,683,355 |
-7,982,683,355 |
-11,000,797,120 |
-11,022,113,765 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
754,998,232,662 |
760,570,125,484 |
556,677,442,588 |
768,164,566,289 |
|
1. Hàng tồn kho |
937,868,525,781 |
943,440,418,603 |
730,232,376,736 |
941,719,500,437 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-182,870,293,119 |
-182,870,293,119 |
-173,554,934,148 |
-173,554,934,148 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,261,459,186 |
2,934,334,602 |
4,684,900,615 |
93,466,600 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
135,776,158 |
98,515,952 |
1,561,917,628 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,125,683,028 |
2,835,818,650 |
3,122,982,987 |
93,466,600 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,110,228,893,001 |
4,754,118,965,381 |
4,409,862,253,708 |
4,298,182,696,360 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,460,470,467,665 |
2,275,470,467,665 |
1,707,970,467,665 |
1,498,970,467,665 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
3,460,470,467,665 |
2,275,470,467,665 |
1,707,970,467,665 |
1,498,970,467,665 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
388,679,124,027 |
371,194,934,930 |
361,687,279,018 |
322,308,857,818 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
386,956,334,956 |
370,642,811,808 |
361,217,836,562 |
321,922,096,028 |
|
- Nguyên giá |
13,462,516,488,466 |
13,463,502,579,002 |
13,465,612,687,070 |
13,385,828,429,171 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,075,560,153,510 |
-13,092,859,767,194 |
-13,104,394,850,508 |
-13,063,906,333,143 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,722,789,071 |
552,123,122 |
469,442,456 |
386,761,790 |
|
- Nguyên giá |
58,779,299,156 |
58,779,299,156 |
58,779,299,156 |
58,730,276,512 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-57,056,510,085 |
-58,227,176,034 |
-58,309,856,700 |
-58,343,514,722 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
309,721,380,670 |
134,698,565,539 |
380,035,835,353 |
297,722,001,235 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
309,721,380,670 |
134,698,565,539 |
380,035,835,353 |
297,722,001,235 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,947,364,192,231 |
1,969,052,910,879 |
1,956,798,941,970 |
2,177,406,187,712 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,234,019,343,652 |
1,234,019,343,652 |
1,227,909,190,465 |
1,451,055,770,150 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,087,136,197,991 |
1,087,136,197,991 |
1,087,136,197,991 |
1,084,843,117,400 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-373,791,349,412 |
-352,102,630,764 |
-358,246,446,486 |
-358,492,699,838 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,993,728,408 |
3,702,086,368 |
3,369,729,702 |
1,775,181,930 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,993,728,408 |
3,702,086,368 |
3,369,729,702 |
1,775,181,930 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,396,283,462,007 |
10,053,642,800,192 |
10,592,155,155,783 |
9,020,201,416,700 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,844,933,307,683 |
5,501,619,979,063 |
5,399,958,857,902 |
3,505,225,152,544 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,391,444,126,162 |
1,169,264,663,494 |
1,574,494,183,161 |
800,408,999,297 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
256,815,678,187 |
215,709,528,537 |
244,866,366,579 |
264,634,209,175 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,357,885,857 |
6,300,211,657 |
1,189,437,407 |
311,242,909 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,133,479,723 |
9,728,452,267 |
84,541,979,184 |
44,737,033,907 |
|
4. Phải trả người lao động |
67,446,148,561 |
85,330,142,851 |
93,763,669,032 |
25,317,124,341 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
544,006,105,104 |
349,308,927,614 |
421,754,791,016 |
393,535,583,218 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,457,440,523 |
9,307,127,906 |
273,637,020,847 |
19,893,756,572 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
404,862,655,384 |
412,605,270,668 |
381,929,971,543 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
91,364,732,823 |
80,975,001,994 |
72,810,947,553 |
51,980,049,175 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,453,489,181,521 |
4,332,355,315,569 |
3,825,464,674,741 |
2,704,816,153,247 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,453,489,181,521 |
4,332,355,315,569 |
3,825,464,674,741 |
2,704,816,153,247 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,551,350,154,324 |
4,552,022,821,129 |
5,192,196,297,881 |
5,514,976,264,156 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,551,350,154,324 |
4,552,022,821,129 |
5,192,196,297,881 |
5,514,976,264,156 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,262,350,000,000 |
3,262,350,000,000 |
3,262,350,000,000 |
3,262,350,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,262,350,000,000 |
3,262,350,000,000 |
3,262,350,000,000 |
3,262,350,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
157,128,522,365 |
157,128,522,365 |
160,144,544,191 |
165,584,544,191 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-125,602,728,849 |
-125,602,728,849 |
-125,602,728,849 |
-125,602,728,849 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
23,583,192,581 |
-179,411,726,661 |
-181,411,106,611 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
550,886,364,360 |
550,886,364,360 |
547,870,342,534 |
536,229,911,034 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
649,596,490,861 |
851,958,877,563 |
1,489,914,592,508 |
1,676,414,537,780 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
841,427,913,295 |
851,286,210,758 |
869,600,962,569 |
1,534,251,854,156 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-191,831,422,434 |
672,666,805 |
620,313,629,939 |
142,162,683,624 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
33,408,313,006 |
34,713,512,351 |
38,930,654,108 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,396,283,462,007 |
10,053,642,800,192 |
10,592,155,155,783 |
9,020,201,416,700 |
|