MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 7,424,374,923,419 8,430,921,148,013 5,679,490,829,052 6,411,526,702,329
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 7,424,374,923,419 8,430,921,148,013 5,679,490,829,052 6,411,526,702,329
4. Giá vốn hàng bán 6,745,448,480,992 7,961,862,878,031 5,372,558,544,762 5,683,440,436,386
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 678,926,442,427 469,058,269,982 306,932,284,290 728,086,265,943
6. Doanh thu hoạt động tài chính 124,616,001,191 130,219,613,775 138,935,874,946 164,283,973,828
7. Chi phí tài chính 140,063,549,091 144,132,286,547 213,396,986,212 191,124,855,723
- Trong đó: Chi phí lãi vay 132,064,681,571 125,479,208,488 133,502,990,648 106,946,497,287
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 13,973,244,095 24,982,241,870
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 126,483,398,145 207,494,688,688 148,741,888,742 296,729,649,453
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 536,995,496,382 261,624,152,617 83,729,284,282 429,497,976,465
12. Thu nhập khác 154,299,829,254 -20,276,889,694 4,401,884,264 23,544,778,880
13. Chi phí khác 1,257,927,036 2,095,405,502 6,230,825,681 5,309,453,096
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 153,041,902,218 -22,372,295,196 -1,828,941,417 18,235,325,784
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 690,037,398,600 239,251,857,421 81,900,342,865 447,733,302,249
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 40,059,194,074 57,620,070,476 29,518,155,287 2,005,343,359
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 649,978,204,526 181,631,786,945 52,382,187,578 445,727,958,890
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 534,002,405,727 126,283,336,449 82,658,538,558 332,453,671,363
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 115,975,798,799 55,348,450,496 -30,276,350,980 113,274,287,527
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 228 54 35 142
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.