1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,424,374,923,419 |
8,430,921,148,013 |
5,679,490,829,052 |
6,411,526,702,329 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,424,374,923,419 |
8,430,921,148,013 |
5,679,490,829,052 |
6,411,526,702,329 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,745,448,480,992 |
7,961,862,878,031 |
5,372,558,544,762 |
5,683,440,436,386 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
678,926,442,427 |
469,058,269,982 |
306,932,284,290 |
728,086,265,943 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
124,616,001,191 |
130,219,613,775 |
138,935,874,946 |
164,283,973,828 |
|
7. Chi phí tài chính |
140,063,549,091 |
144,132,286,547 |
213,396,986,212 |
191,124,855,723 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
132,064,681,571 |
125,479,208,488 |
133,502,990,648 |
106,946,497,287 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
13,973,244,095 |
|
24,982,241,870 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
126,483,398,145 |
207,494,688,688 |
148,741,888,742 |
296,729,649,453 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
536,995,496,382 |
261,624,152,617 |
83,729,284,282 |
429,497,976,465 |
|
12. Thu nhập khác |
154,299,829,254 |
-20,276,889,694 |
4,401,884,264 |
23,544,778,880 |
|
13. Chi phí khác |
1,257,927,036 |
2,095,405,502 |
6,230,825,681 |
5,309,453,096 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
153,041,902,218 |
-22,372,295,196 |
-1,828,941,417 |
18,235,325,784 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
690,037,398,600 |
239,251,857,421 |
81,900,342,865 |
447,733,302,249 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
40,059,194,074 |
57,620,070,476 |
29,518,155,287 |
2,005,343,359 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
649,978,204,526 |
181,631,786,945 |
52,382,187,578 |
445,727,958,890 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
534,002,405,727 |
126,283,336,449 |
82,658,538,558 |
332,453,671,363 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
115,975,798,799 |
55,348,450,496 |
-30,276,350,980 |
113,274,287,527 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
228 |
54 |
35 |
142 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|