TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
20,597,100,142,342 |
19,518,958,113,442 |
16,897,308,416,532 |
21,032,714,700,866 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,230,698,604,918 |
9,320,562,550,334 |
8,223,697,330,073 |
7,077,287,881,900 |
|
1. Tiền |
777,290,047,694 |
609,287,902,200 |
263,697,330,073 |
800,237,881,900 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,453,408,557,224 |
8,711,274,648,134 |
7,960,000,000,000 |
6,277,050,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,215,653,613,956 |
1,230,626,638,554 |
531,217,428,970 |
535,762,268,267 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,215,653,613,956 |
1,230,626,638,554 |
531,217,428,970 |
535,762,268,267 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
10,029,902,253,169 |
6,565,479,771,927 |
5,802,000,006,481 |
9,657,264,533,326 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,133,154,648,456 |
6,819,774,753,627 |
5,344,254,739,998 |
9,169,758,823,615 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
169,820,809,069 |
211,868,435,988 |
179,685,926,326 |
171,703,640,703 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
526,022,232,397 |
332,950,235,220 |
359,305,989,528 |
397,048,718,379 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-799,095,436,753 |
-799,113,652,908 |
-81,246,649,371 |
-81,246,649,371 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,929,820,315,724 |
2,212,497,493,779 |
1,838,198,856,370 |
1,482,915,635,668 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,930,309,337,656 |
2,212,986,515,711 |
1,838,687,878,302 |
1,482,915,635,668 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-489,021,932 |
-489,021,932 |
-489,021,932 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
191,025,354,575 |
189,791,658,848 |
502,194,794,638 |
2,279,484,381,705 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
45,492,903,836 |
60,823,632,284 |
83,134,102,689 |
1,975,547,957,259 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
145,532,450,739 |
128,968,026,564 |
283,287,595,950 |
255,655,901,890 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
135,773,095,999 |
48,280,522,556 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
36,111,075,849,320 |
36,263,814,120,546 |
36,052,806,463,577 |
33,865,057,465,188 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
298,163,000 |
298,163,000 |
298,163,000 |
298,163,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
298,163,000 |
298,163,000 |
298,163,000 |
298,163,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
33,187,136,328,687 |
32,497,192,621,464 |
31,868,894,166,750 |
31,210,108,624,131 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
33,151,647,995,717 |
32,461,795,097,243 |
31,834,892,953,513 |
31,177,140,618,533 |
|
- Nguyên giá |
69,576,275,642,752 |
69,589,831,907,619 |
69,670,380,495,941 |
69,711,044,379,363 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,424,627,647,035 |
-37,128,036,810,376 |
-37,835,487,542,428 |
-38,533,903,760,830 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
35,488,332,970 |
35,397,524,221 |
34,001,213,237 |
32,968,005,598 |
|
- Nguyên giá |
91,429,822,363 |
92,706,318,727 |
92,706,318,727 |
92,778,108,727 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-55,941,489,393 |
-57,308,794,506 |
-58,705,105,490 |
-59,810,103,129 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
291,106,287,340 |
427,374,864,581 |
394,744,151,761 |
523,230,418,554 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
291,106,287,340 |
427,374,864,581 |
394,744,151,761 |
523,230,418,554 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
842,945,311,118 |
809,417,169,714 |
809,417,169,714 |
827,903,601,324 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
458,974,091,681 |
425,445,950,277 |
425,445,950,277 |
449,829,926,177 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
415,352,256,500 |
413,573,456,500 |
413,573,456,500 |
413,573,456,500 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-31,381,037,063 |
-29,602,237,063 |
-29,602,237,063 |
-35,499,781,353 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,789,589,759,175 |
2,529,531,301,787 |
2,979,452,812,352 |
1,303,516,658,179 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,062,533,062,620 |
1,621,262,376,119 |
2,175,089,616,428 |
494,223,009,541 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
103,815,229,835 |
103,815,229,835 |
14,592,198,454 |
14,592,198,454 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
623,241,466,720 |
804,453,695,833 |
789,770,997,470 |
794,701,450,184 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
56,708,175,991,662 |
55,782,772,233,988 |
52,950,114,880,109 |
54,897,772,166,054 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
24,544,437,022,763 |
23,054,480,187,038 |
20,817,363,366,239 |
23,149,594,615,876 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
18,016,293,200,208 |
16,883,548,602,448 |
16,711,857,000,426 |
17,189,776,829,357 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,824,223,465,678 |
7,051,435,930,252 |
7,227,746,942,655 |
8,105,723,178,172 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,551,939,926 |
3,552,939,926 |
5,605,664,403 |
8,140,937,974 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
215,357,646,809 |
226,334,017,049 |
228,060,366,140 |
181,671,380,702 |
|
4. Phải trả người lao động |
142,292,668,608 |
129,809,227,781 |
230,456,219,700 |
106,334,196,594 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,026,695,648,028 |
979,590,858,933 |
1,017,525,003,773 |
1,667,265,708,242 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
36,818,182 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,534,312,011,102 |
1,616,186,543,541 |
1,332,558,738,681 |
2,374,943,872,079 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,822,498,071,886 |
5,519,509,945,568 |
5,701,599,455,826 |
3,590,115,427,612 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,287,270,796,335 |
1,241,130,973,066 |
918,113,948,095 |
964,878,553,627 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
160,090,951,836 |
115,998,166,332 |
50,190,661,153 |
190,666,756,173 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,528,143,822,555 |
6,170,931,584,590 |
4,105,506,365,813 |
5,959,817,786,519 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
405,034,712 |
424,532,504 |
405,403,444 |
415,126,444 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,002,211,451,406 |
4,537,925,535,428 |
2,756,220,068,022 |
4,448,642,576,409 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
1,660,129,075 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,404,491,641,535 |
1,511,545,821,756 |
1,231,061,652,544 |
1,391,280,712,788 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
121,035,694,902 |
121,035,694,902 |
117,819,241,803 |
117,819,241,803 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
32,163,738,968,899 |
32,728,292,046,950 |
32,132,751,513,870 |
31,748,177,550,178 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
32,163,738,968,899 |
32,728,292,046,950 |
32,132,751,513,870 |
31,748,177,550,178 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
23,418,716,000,000 |
23,418,716,000,000 |
23,418,716,000,000 |
23,418,716,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
23,418,716,000,000 |
23,418,716,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-274,807,025 |
-274,807,025 |
-274,807,025 |
-274,807,025 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
225,720,372,645 |
225,720,372,645 |
225,720,372,645 |
225,720,372,645 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-191,305,728,000 |
-191,305,728,000 |
-191,305,728,000 |
-191,305,728,000 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,174,558,130,930 |
2,174,558,130,931 |
2,174,558,130,931 |
3,611,457,585,170 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,105,396,790,056 |
4,549,965,770,768 |
4,017,893,216,488 |
2,124,809,286,921 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,384,191,847,852 |
1,841,547,311,511 |
1,778,842,885,491 |
721,339,949,342 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,721,204,942,204 |
2,708,418,459,257 |
2,239,050,330,997 |
1,403,469,337,579 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,430,928,210,292 |
2,550,912,307,631 |
2,487,444,328,831 |
2,559,054,840,466 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
56,708,175,991,662 |
55,782,772,233,988 |
52,950,114,880,109 |
54,897,772,166,054 |
|