MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 20,597,100,142,342 19,518,958,113,442 16,897,308,416,532 21,032,714,700,866
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,230,698,604,918 9,320,562,550,334 8,223,697,330,073 7,077,287,881,900
1. Tiền 777,290,047,694 609,287,902,200 263,697,330,073 800,237,881,900
2. Các khoản tương đương tiền 6,453,408,557,224 8,711,274,648,134 7,960,000,000,000 6,277,050,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,215,653,613,956 1,230,626,638,554 531,217,428,970 535,762,268,267
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,215,653,613,956 1,230,626,638,554 531,217,428,970 535,762,268,267
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,029,902,253,169 6,565,479,771,927 5,802,000,006,481 9,657,264,533,326
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 10,133,154,648,456 6,819,774,753,627 5,344,254,739,998 9,169,758,823,615
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 169,820,809,069 211,868,435,988 179,685,926,326 171,703,640,703
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 526,022,232,397 332,950,235,220 359,305,989,528 397,048,718,379
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -799,095,436,753 -799,113,652,908 -81,246,649,371 -81,246,649,371
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,929,820,315,724 2,212,497,493,779 1,838,198,856,370 1,482,915,635,668
1. Hàng tồn kho 1,930,309,337,656 2,212,986,515,711 1,838,687,878,302 1,482,915,635,668
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -489,021,932 -489,021,932 -489,021,932
V.Tài sản ngắn hạn khác 191,025,354,575 189,791,658,848 502,194,794,638 2,279,484,381,705
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 45,492,903,836 60,823,632,284 83,134,102,689 1,975,547,957,259
2. Thuế GTGT được khấu trừ 145,532,450,739 128,968,026,564 283,287,595,950 255,655,901,890
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 135,773,095,999 48,280,522,556
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 36,111,075,849,320 36,263,814,120,546 36,052,806,463,577 33,865,057,465,188
I. Các khoản phải thu dài hạn 298,163,000 298,163,000 298,163,000 298,163,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 298,163,000 298,163,000 298,163,000 298,163,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 33,187,136,328,687 32,497,192,621,464 31,868,894,166,750 31,210,108,624,131
1. Tài sản cố định hữu hình 33,151,647,995,717 32,461,795,097,243 31,834,892,953,513 31,177,140,618,533
- Nguyên giá 69,576,275,642,752 69,589,831,907,619 69,670,380,495,941 69,711,044,379,363
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,424,627,647,035 -37,128,036,810,376 -37,835,487,542,428 -38,533,903,760,830
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 35,488,332,970 35,397,524,221 34,001,213,237 32,968,005,598
- Nguyên giá 91,429,822,363 92,706,318,727 92,706,318,727 92,778,108,727
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,941,489,393 -57,308,794,506 -58,705,105,490 -59,810,103,129
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 291,106,287,340 427,374,864,581 394,744,151,761 523,230,418,554
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 291,106,287,340 427,374,864,581 394,744,151,761 523,230,418,554
V. Đầu tư tài chính dài hạn 842,945,311,118 809,417,169,714 809,417,169,714 827,903,601,324
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 458,974,091,681 425,445,950,277 425,445,950,277 449,829,926,177
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 415,352,256,500 413,573,456,500 413,573,456,500 413,573,456,500
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -31,381,037,063 -29,602,237,063 -29,602,237,063 -35,499,781,353
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,789,589,759,175 2,529,531,301,787 2,979,452,812,352 1,303,516,658,179
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,062,533,062,620 1,621,262,376,119 2,175,089,616,428 494,223,009,541
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 103,815,229,835 103,815,229,835 14,592,198,454 14,592,198,454
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 623,241,466,720 804,453,695,833 789,770,997,470 794,701,450,184
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 56,708,175,991,662 55,782,772,233,988 52,950,114,880,109 54,897,772,166,054
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 24,544,437,022,763 23,054,480,187,038 20,817,363,366,239 23,149,594,615,876
I. Nợ ngắn hạn 18,016,293,200,208 16,883,548,602,448 16,711,857,000,426 17,189,776,829,357
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,824,223,465,678 7,051,435,930,252 7,227,746,942,655 8,105,723,178,172
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,551,939,926 3,552,939,926 5,605,664,403 8,140,937,974
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 215,357,646,809 226,334,017,049 228,060,366,140 181,671,380,702
4. Phải trả người lao động 142,292,668,608 129,809,227,781 230,456,219,700 106,334,196,594
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,026,695,648,028 979,590,858,933 1,017,525,003,773 1,667,265,708,242
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 36,818,182
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,534,312,011,102 1,616,186,543,541 1,332,558,738,681 2,374,943,872,079
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,822,498,071,886 5,519,509,945,568 5,701,599,455,826 3,590,115,427,612
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,287,270,796,335 1,241,130,973,066 918,113,948,095 964,878,553,627
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 160,090,951,836 115,998,166,332 50,190,661,153 190,666,756,173
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,528,143,822,555 6,170,931,584,590 4,105,506,365,813 5,959,817,786,519
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 405,034,712 424,532,504 405,403,444 415,126,444
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,002,211,451,406 4,537,925,535,428 2,756,220,068,022 4,448,642,576,409
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,660,129,075
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,404,491,641,535 1,511,545,821,756 1,231,061,652,544 1,391,280,712,788
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 121,035,694,902 121,035,694,902 117,819,241,803 117,819,241,803
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 32,163,738,968,899 32,728,292,046,950 32,132,751,513,870 31,748,177,550,178
I. Vốn chủ sở hữu 32,163,738,968,899 32,728,292,046,950 32,132,751,513,870 31,748,177,550,178
1. Vốn góp của chủ sở hữu 23,418,716,000,000 23,418,716,000,000 23,418,716,000,000 23,418,716,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 23,418,716,000,000 23,418,716,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -274,807,025 -274,807,025 -274,807,025 -274,807,025
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 225,720,372,645 225,720,372,645 225,720,372,645 225,720,372,645
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -191,305,728,000 -191,305,728,000 -191,305,728,000 -191,305,728,000
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,174,558,130,930 2,174,558,130,931 2,174,558,130,931 3,611,457,585,170
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,105,396,790,056 4,549,965,770,768 4,017,893,216,488 2,124,809,286,921
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,384,191,847,852 1,841,547,311,511 1,778,842,885,491 721,339,949,342
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,721,204,942,204 2,708,418,459,257 2,239,050,330,997 1,403,469,337,579
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,430,928,210,292 2,550,912,307,631 2,487,444,328,831 2,559,054,840,466
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 56,708,175,991,662 55,782,772,233,988 52,950,114,880,109 54,897,772,166,054
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.