TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
17,768,513,526,661 |
|
17,641,690,315,855 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
2,836,672,439,526 |
|
7,175,412,906,382 |
|
1. Tiền |
|
261,235,909,466 |
|
949,523,206,600 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
2,575,436,530,060 |
|
6,225,889,699,782 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
1,269,025,245,522 |
|
149,038,035,938 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
1,269,025,245,522 |
|
149,038,035,938 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
9,839,119,783,175 |
|
6,248,394,767,302 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
9,530,324,586,500 |
|
5,917,863,638,831 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
126,909,275,382 |
|
220,922,735,238 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
403,474,315,356 |
|
355,165,838,030 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-221,588,394,063 |
|
-245,557,444,797 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
3,657,967,460,590 |
|
3,927,575,267,397 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
3,658,149,860,590 |
|
3,927,757,667,397 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-182,400,000 |
|
-182,400,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
165,728,597,848 |
|
141,269,338,836 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
25,094,129,673 |
|
21,507,724,396 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
139,813,079,251 |
|
118,815,189,651 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
821,388,924 |
|
946,424,789 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
45,666,770,612,593 |
|
43,759,075,500,411 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
39,406,560,825 |
|
40,146,195,841 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
739,635,016 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
39,406,560,825 |
|
39,406,560,825 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
42,940,402,564,287 |
|
41,089,200,005,611 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
42,875,147,194,145 |
|
41,025,975,867,370 |
|
- Nguyên giá |
|
69,217,146,931,053 |
|
69,262,985,626,721 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-26,341,999,736,908 |
|
-28,237,009,759,351 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
65,255,370,142 |
|
63,224,138,241 |
|
- Nguyên giá |
|
96,347,439,651 |
|
96,187,741,901 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-31,092,069,509 |
|
-32,963,603,660 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
122,821,194 |
|
63,292,740 |
|
- Nguyên giá |
|
17,545,622,940 |
|
17,545,622,940 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-17,422,801,746 |
|
-17,482,330,200 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
295,646,339,903 |
|
313,824,012,176 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
295,646,339,903 |
|
313,824,012,176 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
916,134,202,807 |
|
906,124,213,113 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
327,633,966,321 |
|
336,569,414,542 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
623,371,949,117 |
|
604,520,976,073 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-34,871,712,631 |
|
-34,966,177,502 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,475,058,123,577 |
|
1,409,717,780,930 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
794,018,150,841 |
|
670,345,197,845 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
1,327,139,306 |
|
1,563,401,592 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
658,571,398,595 |
|
720,136,156,362 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
21,141,434,835 |
|
17,673,025,131 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
63,435,284,139,254 |
|
61,400,765,816,266 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
34,942,600,346,688 |
|
34,849,523,512,982 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
16,081,040,544,612 |
|
18,430,363,867,394 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
6,676,685,926,783 |
|
5,035,304,088,971 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
7,320,382,338 |
|
11,016,553,322 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
257,296,805,319 |
|
246,006,078,523 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
51,425,429,217 |
|
158,346,344,575 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
1,951,593,254,221 |
|
1,765,800,431,626 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
1,221,485,241 |
|
1,835,084,528 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
396,727,880,649 |
|
2,110,602,468,165 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
6,106,465,504,056 |
|
8,434,675,958,178 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
539,120,702,688 |
|
617,582,624,841 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
93,183,174,100 |
|
49,194,234,665 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
18,861,559,802,076 |
|
16,419,159,645,588 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
567,720,130 |
|
800,160,195 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
18,645,548,911,115 |
|
16,028,681,965,379 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
1,848,464,970 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
42,576,843,484 |
|
219,145,097,717 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
171,017,862,377 |
|
170,532,422,297 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
28,492,683,792,566 |
|
26,551,242,303,284 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
28,492,683,792,566 |
|
26,551,242,303,284 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
21,774,301,577,675 |
|
23,418,716,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
-311,254,328 |
|
-311,254,328 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
227,887,397,807 |
|
227,887,397,806 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
-191,305,728,000 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
1,619,559,303,563 |
|
100,793,600,913 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
2,145,322,130,630 |
|
689,269,073,409 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
439,380,209,400 |
|
138,079,800,380 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
1,705,941,921,230 |
|
551,189,273,029 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
2,725,924,637,219 |
|
2,306,193,213,484 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
63,435,284,139,254 |
|
61,400,765,816,266 |
|