1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
804,186,319,946 |
884,621,586,925 |
1,061,733,049,543 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
28,630,881 |
31,582,133 |
43,342,033 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
804,157,689,065 |
884,590,004,792 |
1,061,689,707,510 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
785,414,083,790 |
856,994,425,842 |
1,029,457,923,516 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,743,605,275 |
27,595,578,950 |
32,231,783,994 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
500,388,410 |
626,094,946 |
573,236,925 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
349,528,091 |
412,864,584 |
303,291,113 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
349,528,091 |
412,864,584 |
303,291,113 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
16,147,206,047 |
22,373,194,862 |
23,716,653,960 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,736,313,721 |
2,110,086,037 |
1,765,572,125 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,010,945,826 |
3,325,528,413 |
7,019,503,721 |
|
|
12. Thu nhập khác |
4,871,069,446 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
2,377,272 |
132,000,000 |
25,509,091 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,868,692,174 |
-132,000,000 |
-25,509,091 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,879,638,000 |
3,193,528,413 |
6,993,994,630 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,079,233,603 |
326,447,367 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
6,993,994,630 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,800,404,397 |
2,867,081,046 |
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,800,404,397 |
2,867,081,046 |
|
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
384 |
229 |
560 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|