MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xăng dầu Dầu khí Vũng Áng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 179,071,585,648 335,254,921,517 139,962,470,423 324,669,538,492
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,712,863,666 1,402,149,613 882,790,079 806,022,553
1. Tiền 1,712,863,666 1,402,149,613 882,790,079 806,022,553
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,850,558,628 5,850,558,628 5,747,990,745 5,850,558,628
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,850,558,628 5,850,558,628 5,747,990,745 5,850,558,628
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 104,833,625,885 195,762,811,460 93,122,876,897 174,257,808,354
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 96,880,796,111 183,420,359,702 85,301,692,577 157,085,132,714
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,527,085,140 648,691,003 749,477,483 1,489,860,155
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,425,744,634 11,693,760,755 7,071,706,837 15,800,735,485
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -117,920,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 66,083,830,638 128,794,457,850 37,663,636,430 140,621,368,646
1. Hàng tồn kho 66,083,830,638 129,712,972,707 37,663,636,430 140,621,368,646
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -918,514,857
V.Tài sản ngắn hạn khác 590,706,831 3,444,943,966 2,545,176,272 3,133,780,311
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 118,299,837 118,299,837 25,516,129 25,516,129
2. Thuế GTGT được khấu trừ 448,329,108 3,321,744,456 2,390,782,631 3,108,264,182
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 24,077,886 4,899,673 128,877,512
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 210,542,837,900 210,507,211,089 211,091,088,550 225,982,227,496
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 158,246,869,751 155,474,007,243 163,213,569,785 160,960,111,644
1. Tài sản cố định hữu hình 146,460,079,290 143,762,015,962 151,277,180,964 149,397,718,723
- Nguyên giá 348,138,291,553 349,383,033,079 346,969,179,221 363,166,036,580
- Giá trị hao mòn lũy kế -201,678,212,263 -205,621,017,117 -195,691,998,257 -213,768,317,857
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,786,790,461 11,711,991,281 11,936,388,821 11,562,392,921
- Nguyên giá 12,393,801,609 12,393,801,609 12,393,801,609 12,393,801,609
- Giá trị hao mòn lũy kế -607,011,148 -681,810,328 -457,412,788 -831,408,688
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 998,447,674 998,447,674 998,447,674 1,041,756,878
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 998,447,674 998,447,674 998,447,674 1,041,756,878
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 51,297,520,475 54,034,756,172 46,879,071,091 63,980,358,974
1. Chi phí trả trước dài hạn 50,236,845,337 52,974,081,034 46,879,071,091 63,464,237,088
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,060,675,138 516,121,886
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 1,060,675,138
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 389,614,423,548 545,762,132,606 351,053,558,973 550,651,765,988
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 214,710,871,981 363,864,586,409 173,138,202,113 365,983,806,128
I. Nợ ngắn hạn 205,552,819,247 355,711,033,675 162,358,554,379 359,457,545,061
1. Phải trả người bán ngắn hạn 136,994,281,191 289,382,933,274 120,822,702,330 301,438,804,158
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,118,452,963 1,258,519,448 1,776,126,096 1,139,649,718
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,772,497,878 23,969,476,951 8,862,591,957 26,818,781,247
4. Phải trả người lao động 3,233,989,633 9,599,030,806 7,862,766,214 6,053,793,783
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 744,271,268 1,547,573,666 688,399,046 1,052,244,962
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 17,038,342,395 17,585,031,034 10,378,630,740 16,552,178,030
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 17,747,845,923 8,263,000,000 4,722,000,000 3,636,291,667
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,706,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,903,137,996 4,105,468,496 2,539,337,996 2,765,801,496
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,158,052,734 8,153,552,734 10,779,647,734 6,526,261,067
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,158,052,734 5,153,552,734 7,779,647,734 3,526,261,067
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 174,903,551,567 181,897,546,197 177,915,356,860 184,667,959,860
I. Vốn chủ sở hữu 174,903,551,567 181,897,546,197 177,915,356,860 184,667,959,860
1. Vốn góp của chủ sở hữu 124,996,120,000 124,996,120,000 124,996,120,000 124,996,120,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 124,996,120,000 124,996,120,000 124,996,120,000 124,996,120,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 35,713,389,298 35,713,389,298 33,612,359,224 35,713,389,298
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,194,042,269 21,188,036,899 19,306,877,636 23,958,450,562
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,526,556,826 6,526,556,826 576,817,715 20,674,307,704
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,667,485,443 14,661,480,073 18,730,059,921 3,284,142,858
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 389,614,423,548 545,762,132,606 351,053,558,973 550,651,765,988
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.