MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,349,578,651,395 1,332,421,333,368 1,387,558,383,457 1,417,782,160,828
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 250,465,424,457 186,583,103,179 272,005,551,650 249,330,184,875
1. Tiền 240,465,424,457 186,583,103,179 232,005,551,650 211,330,184,875
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 40,000,000,000 38,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 616,545,000,000 532,645,000,000 599,680,000,000 724,660,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 616,545,000,000 532,645,000,000 599,680,000,000 724,660,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 422,177,691,858 562,154,196,143 461,987,061,699 394,574,547,977
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 303,913,783,880 438,089,958,353 361,182,839,209 317,295,927,451
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,990,590,085 7,999,079,879 3,039,250,719 12,743,442,569
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 129,163,409,099 131,784,648,841 115,878,268,456 83,153,698,174
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,890,091,206 -15,719,490,930 -18,113,296,685 -18,618,520,217
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 47,747,772,805 34,748,830,383 40,526,426,277 33,509,011,354
1. Hàng tồn kho 47,747,772,805 34,748,830,383 45,202,769,852 38,185,354,929
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,676,343,575 -4,676,343,575
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,642,762,275 16,290,203,663 13,359,343,831 15,708,416,622
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,865,497,724 2,544,854,306 1,453,353,271 3,154,817,545
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,299,064,687 13,267,149,493 11,427,790,696 12,075,399,213
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 478,199,864 478,199,864 478,199,864 478,199,864
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 118,916,716,915 128,304,657,024 172,572,461,777 168,216,268,655
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 89,761,998,510 85,034,692,753 131,315,933,539 122,255,925,141
1. Tài sản cố định hữu hình 89,393,413,388 83,849,422,446 130,308,817,834 121,348,461,437
- Nguyên giá 945,819,863,674 947,590,618,674 1,001,539,007,777 1,002,857,954,577
- Giá trị hao mòn lũy kế -856,426,450,286 -863,741,196,228 -871,230,189,943 -881,509,493,140
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 368,585,122 1,185,270,307 1,007,115,705 907,463,704
- Nguyên giá 18,624,745,000 19,662,945,000 19,662,945,000 19,662,945,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,256,159,878 -18,477,674,693 -18,655,829,295 -18,755,481,296
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,425,067,000 19,113,421,262 13,921,523,488 20,058,882,600
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,425,067,000 19,113,421,262 13,921,523,488 20,058,882,600
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 26,724,651,405 24,151,543,009 27,330,004,750 25,896,460,914
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,775,228,890 16,812,762,462 15,489,339,065 14,055,795,229
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 6,949,422,515 7,338,780,547 11,840,665,685 11,840,665,685
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,468,495,368,310 1,460,725,990,392 1,560,130,845,234 1,585,998,429,483
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 705,595,555,990 677,833,942,642 791,341,242,529 786,414,844,355
I. Nợ ngắn hạn 689,823,071,842 661,513,270,408 745,620,609,695 739,960,811,692
1. Phải trả người bán ngắn hạn 412,509,141,666 324,310,154,944 300,818,987,189
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 72,941,010,121 327,010,273,255 31,054,773,405 51,799,537,037
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,685,699,682 72,941,010,121 14,068,537,076 12,262,503,149
4. Phải trả người lao động 12,135,995,479 53,301,956,997 8,370,599,593
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 138,842,012,522 49,860,422,997 269,834,744,825 326,084,377,865
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 138,737,017,928
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,091,875,000 2,091,875,000 2,091,875,000 2,091,875,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 29,308,653,329 32,933,074,032 37,417,222,771 30,856,733,265
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 17,083,753,439 18,454,855,513 7,676,198,594 7,676,198,594
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,360,926,083 7,348,746,083 5,865,146,083
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 15,772,484,148 16,320,672,234 45,720,632,834 46,454,032,663
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 15,571,484,148 16,147,172,234 45,447,332,834 46,273,532,663
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 201,000,000 173,500,000 273,300,000 180,500,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 762,899,812,320 782,892,047,750 768,789,602,705 4,399,583,585,128
I. Vốn chủ sở hữu 762,899,812,320 782,892,047,750 768,789,602,705 4,399,583,585,128
1. Vốn góp của chủ sở hữu 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000 4,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 400,000,000,000 4,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 308,742,964,235 308,742,964,235 308,742,964,235 308,742,964,235
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 54,156,848,085 74,149,083,515 60,046,638,470 90,840,620,893
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 32,667,967,669 32,667,967,669 7,480,134,701 60,046,638,470
- LNST chưa phân phối kỳ này 21,488,880,416 41,481,115,846 52,566,503,769 30,793,982,423
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,468,495,368,310 1,460,725,990,392 1,560,130,845,234 5,185,998,429,483
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.