TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,349,578,651,395 |
1,332,421,333,368 |
1,387,558,383,457 |
1,417,782,160,828 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
250,465,424,457 |
186,583,103,179 |
272,005,551,650 |
249,330,184,875 |
|
1. Tiền |
240,465,424,457 |
186,583,103,179 |
232,005,551,650 |
211,330,184,875 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
|
40,000,000,000 |
38,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
616,545,000,000 |
532,645,000,000 |
599,680,000,000 |
724,660,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
616,545,000,000 |
532,645,000,000 |
599,680,000,000 |
724,660,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
422,177,691,858 |
562,154,196,143 |
461,987,061,699 |
394,574,547,977 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
303,913,783,880 |
438,089,958,353 |
361,182,839,209 |
317,295,927,451 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,990,590,085 |
7,999,079,879 |
3,039,250,719 |
12,743,442,569 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
129,163,409,099 |
131,784,648,841 |
115,878,268,456 |
83,153,698,174 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,890,091,206 |
-15,719,490,930 |
-18,113,296,685 |
-18,618,520,217 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
47,747,772,805 |
34,748,830,383 |
40,526,426,277 |
33,509,011,354 |
|
1. Hàng tồn kho |
47,747,772,805 |
34,748,830,383 |
45,202,769,852 |
38,185,354,929 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-4,676,343,575 |
-4,676,343,575 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,642,762,275 |
16,290,203,663 |
13,359,343,831 |
15,708,416,622 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,865,497,724 |
2,544,854,306 |
1,453,353,271 |
3,154,817,545 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,299,064,687 |
13,267,149,493 |
11,427,790,696 |
12,075,399,213 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
478,199,864 |
478,199,864 |
478,199,864 |
478,199,864 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
118,916,716,915 |
128,304,657,024 |
172,572,461,777 |
168,216,268,655 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
89,761,998,510 |
85,034,692,753 |
131,315,933,539 |
122,255,925,141 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
89,393,413,388 |
83,849,422,446 |
130,308,817,834 |
121,348,461,437 |
|
- Nguyên giá |
945,819,863,674 |
947,590,618,674 |
1,001,539,007,777 |
1,002,857,954,577 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-856,426,450,286 |
-863,741,196,228 |
-871,230,189,943 |
-881,509,493,140 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
368,585,122 |
1,185,270,307 |
1,007,115,705 |
907,463,704 |
|
- Nguyên giá |
18,624,745,000 |
19,662,945,000 |
19,662,945,000 |
19,662,945,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,256,159,878 |
-18,477,674,693 |
-18,655,829,295 |
-18,755,481,296 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,425,067,000 |
19,113,421,262 |
13,921,523,488 |
20,058,882,600 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,425,067,000 |
19,113,421,262 |
13,921,523,488 |
20,058,882,600 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
26,724,651,405 |
24,151,543,009 |
27,330,004,750 |
25,896,460,914 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,775,228,890 |
16,812,762,462 |
15,489,339,065 |
14,055,795,229 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
6,949,422,515 |
7,338,780,547 |
11,840,665,685 |
11,840,665,685 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,468,495,368,310 |
1,460,725,990,392 |
1,560,130,845,234 |
1,585,998,429,483 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
705,595,555,990 |
677,833,942,642 |
791,341,242,529 |
786,414,844,355 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
689,823,071,842 |
661,513,270,408 |
745,620,609,695 |
739,960,811,692 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
412,509,141,666 |
|
324,310,154,944 |
300,818,987,189 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
72,941,010,121 |
327,010,273,255 |
31,054,773,405 |
51,799,537,037 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,685,699,682 |
72,941,010,121 |
14,068,537,076 |
12,262,503,149 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
12,135,995,479 |
53,301,956,997 |
8,370,599,593 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
138,842,012,522 |
49,860,422,997 |
269,834,744,825 |
326,084,377,865 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
138,737,017,928 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,091,875,000 |
2,091,875,000 |
2,091,875,000 |
2,091,875,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
29,308,653,329 |
32,933,074,032 |
37,417,222,771 |
30,856,733,265 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
17,083,753,439 |
18,454,855,513 |
7,676,198,594 |
7,676,198,594 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,360,926,083 |
7,348,746,083 |
5,865,146,083 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
15,772,484,148 |
16,320,672,234 |
45,720,632,834 |
46,454,032,663 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
15,571,484,148 |
16,147,172,234 |
45,447,332,834 |
46,273,532,663 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
201,000,000 |
173,500,000 |
273,300,000 |
180,500,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
762,899,812,320 |
782,892,047,750 |
768,789,602,705 |
4,399,583,585,128 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
762,899,812,320 |
782,892,047,750 |
768,789,602,705 |
4,399,583,585,128 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
4,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
400,000,000,000 |
|
|
4,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
308,742,964,235 |
308,742,964,235 |
308,742,964,235 |
308,742,964,235 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
54,156,848,085 |
74,149,083,515 |
60,046,638,470 |
90,840,620,893 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
32,667,967,669 |
32,667,967,669 |
7,480,134,701 |
60,046,638,470 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
21,488,880,416 |
41,481,115,846 |
52,566,503,769 |
30,793,982,423 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,468,495,368,310 |
1,460,725,990,392 |
1,560,130,845,234 |
5,185,998,429,483 |
|