MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,535,009,001,574 1,615,002,650,037 1,445,998,275,401 1,408,123,913,863
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 71,177,039,373 116,353,428,728 194,579,619,699 235,662,182,591
1. Tiền 71,177,039,373 116,353,428,728 144,579,619,699 185,662,182,591
2. Các khoản tương đương tiền 50,000,000,000 50,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 307,670,000,000 257,470,000,000 257,470,000,000 258,900,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 307,670,000,000 257,470,000,000 257,470,000,000 258,900,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 766,909,744,199 863,282,397,120 879,097,310,891 773,977,178,775
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 703,928,067,372 805,229,687,790 851,743,472,808 641,283,384,549
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 49,368,703,864 49,386,390,622 35,050,377,933 20,099,159,700
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 22,907,256,867 18,845,458,610 17,734,199,853 138,025,374,229
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -9,294,283,904 -10,179,139,902 -25,430,739,703 -25,430,739,703
IV. Hàng tồn kho 375,202,448,261 366,129,628,453 106,903,105,331 106,592,049,513
1. Hàng tồn kho 414,422,242,067 405,349,422,259 106,903,105,331 106,592,049,513
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -39,219,793,806 -39,219,793,806
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,049,769,741 11,767,195,736 7,948,239,480 32,992,502,984
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,262,362,593 2,025,816,188 1,523,448,454 17,293,301,993
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,787,407,148 8,683,855,974 4,173,302,481 11,015,938,334
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,057,523,574 2,251,488,545 4,683,262,657
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 130,522,065,126 123,370,963,343 107,511,194,864 83,844,956,508
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,095,000,000 95,000,000 95,000,000 5,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 2,095,000,000 95,000,000 95,000,000 5,000,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 69,567,416,053 64,559,504,480 61,154,128,528 58,205,855,190
1. Tài sản cố định hữu hình 66,582,706,034 62,208,896,252 1,820,268,911 56,708,741,280
- Nguyên giá 885,546,988,404 885,731,988,404 887,192,755,404 889,031,704,404
- Giá trị hao mòn lũy kế -818,964,282,370 -823,523,092,152 -827,858,895,787 -832,322,963,124
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,984,710,019 2,350,608,228 1,820,268,911 1,497,113,910
- Nguyên giá 18,624,745,000 18,624,745,000 18,624,745,000 18,624,745,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,640,034,981 -16,274,136,772 -16,804,476,089 -17,127,631,090
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,698,654,400
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,698,654,400
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 58,859,649,073 58,716,458,863 46,262,066,336 23,935,446,918
1. Chi phí trả trước dài hạn 43,208,446,649 43,203,088,668 36,999,245,278 18,065,935,822
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 15,651,202,424 15,513,370,195 9,262,821,058 5,869,511,096
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,665,531,066,700 1,738,373,613,380 1,553,509,470,265 1,491,968,870,371
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 917,795,044,351 986,185,853,541 791,116,119,994 723,780,940,683
I. Nợ ngắn hạn 897,061,372,305 964,168,350,282 764,302,193,998 696,525,260,197
1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 427,540,795,791 459,457,033,250 507,145,590,243 325,804,423,220
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 138,743,897,745 160,799,313,763 85,356,741,357 75,676,822,644
4. Phải trả người lao động 5,443,725,738 4,251,865,915 4,980,618,939 2,882,533,881
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 18,957,828,897 15,492,738,879
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 159,314,871,286 211,196,113,983 87,617,051,740 245,389,206,200
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,091,875,000 2,091,875,000 19,692,329,300 2,091,875,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 133,904,226,228 99,595,997,854 30,537,761,439 25,559,588,290
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 13,298,878,434 13,298,878,434
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,723,102,083 13,477,272,083 10,014,272,083 3,628,072,083
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 20,733,672,046 22,017,503,259 26,813,925,996 27,255,680,486
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 192,150,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 747,736,022,349 752,187,759,839 762,393,350,271 768,187,929,688
I. Vốn chủ sở hữu 747,736,022,349 752,187,759,839 762,393,350,271 768,187,929,688
1. Vốn góp của chủ sở hữu 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 308,742,964,235 308,742,964,235 308,742,964,235 308,742,964,235
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 38,993,058,114 43,444,795,604 53,650,386,036 59,444,965,453
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,993,058,114 15,444,795,604 25,650,386,036 5,794,579,417
- LNST chưa phân phối kỳ này 28,000,000,000 28,000,000,000 28,000,000,000 53,650,386,036
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,665,531,066,700 1,738,373,613,380 1,553,509,470,265 1,491,968,870,371
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.