MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,071,265,541,383 1,174,150,589,540 1,821,807,637,599 1,785,258,741,042
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 117,005,468,356 107,350,184,495 60,915,293,904 86,548,606,520
1. Tiền 77,005,468,356 77,350,184,495 60,915,293,904 86,548,606,520
2. Các khoản tương đương tiền 40,000,000,000 30,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 522,070,000,000 467,070,000,000 434,670,000,000 434,670,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 522,070,000,000 467,070,000,000 434,670,000,000 434,670,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 341,580,621,388 477,036,265,727 1,118,816,099,634 1,092,489,555,656
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 268,684,094,987 305,690,683,678 916,008,812,860 937,640,997,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,122,884,110 134,866,947,347 161,476,496,286 109,660,443,382
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 56,773,642,291 36,478,634,702 41,330,790,488 52,282,969,662
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,094,854,388
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 56,570,155,354 69,597,060,595 155,564,298,530 162,217,823,486
1. Hàng tồn kho 56,570,155,354 69,597,060,595 155,564,298,530 162,217,823,486
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 34,039,296,285 53,097,078,723 51,841,945,531 9,332,755,380
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,002,854,037 24,205,814,124 51,841,945,531 453,984,980
2. Thuế GTGT được khấu trừ 30,036,442,248 28,155,939,468 8,878,770,400
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 735,325,131
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 40,913,160,458 80,314,701,993 94,797,691,652 134,867,086,142
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,095,000,000 2,095,000,000 2,095,000,000 2,095,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 2,095,000,000 2,095,000,000 2,095,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 2,095,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 26,890,404,161 48,417,453,935 54,335,423,073 63,170,111,064
1. Tài sản cố định hữu hình 23,198,994,832 45,172,396,426 51,536,717,384 60,817,757,195
- Nguyên giá 823,775,472,320 848,353,424,402 858,029,896,246 871,299,286,454
- Giá trị hao mòn lũy kế -800,576,477,488 -803,181,027,976 -806,493,178,862 -810,481,529,259
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,691,409,329 3,245,057,509 2,798,705,689 2,352,353,869
- Nguyên giá 16,311,377,800 16,311,377,800 16,311,377,800 16,311,377,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,619,968,471 -13,066,320,291 -13,512,672,111 -13,959,023,931
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 11,927,756,297 29,802,248,058 38,367,268,579 69,601,975,078
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,892,897,242 22,518,786,092 31,083,806,613 63,828,855,325
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 7,034,859,055 7,283,461,966 7,283,461,966 5,773,119,753
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,112,178,701,841 1,254,465,291,533 1,916,605,329,251 1,920,125,827,184
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 363,835,137,122 507,047,441,257 1,189,661,767,995 1,138,386,193,123
I. Nợ ngắn hạn 355,825,533,686 500,063,493,268 1,182,797,820,006 1,124,713,042,114
1. Phải trả người bán ngắn hạn 458,808,075,054
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 172,471,327,160 152,684,926,746 455,210,786,060 113,069,899,735
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24,406,829,391 97,691,985,380 172,984,867,986 16,403,576,707
4. Phải trả người lao động 25,867,548,300 2,621,607,021 20,839,635,692 29,755,864,097
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,186,292,097 421,349,940,301
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 54,838,337,764 188,726,778,251 313,295,604,426
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,091,875,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 18,400,062,720 18,400,062,720 141,903,189,643 63,666,736,960
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 30,699,487,301 28,520,147,667 58,965,549,213
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 11,417,985,483 11,417,985,483 11,417,985,483 13,618,472,757
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,537,663,470 8,180,201,503 5,948,601,503
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,009,603,436 6,983,947,989 6,863,947,989 13,673,151,009
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3,041,470,000 772,800,000 652,800,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 13,155,251,009
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 517,900,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 748,343,564,719 747,417,850,276 726,943,561,256 781,739,634,061
I. Vốn chủ sở hữu 748,343,564,719 747,417,850,276 726,943,561,256 781,739,634,061
1. Vốn góp của chủ sở hữu 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 400,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 308,742,964,235 308,742,964,235 308,742,964,235 308,742,964,235
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 39,600,600,484 38,674,886,041 18,200,597,021 72,996,669,826
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 35,342,542,531 337,944,008 18,200,597,021
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,258,057,953 38,336,942,033 72,996,669,826
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,112,178,701,841 1,254,465,291,533 1,916,605,329,251 1,920,125,827,184
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.