TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,071,265,541,383 |
1,174,150,589,540 |
1,821,807,637,599 |
1,785,258,741,042 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
117,005,468,356 |
107,350,184,495 |
60,915,293,904 |
86,548,606,520 |
|
1. Tiền |
77,005,468,356 |
77,350,184,495 |
60,915,293,904 |
86,548,606,520 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
40,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
522,070,000,000 |
467,070,000,000 |
434,670,000,000 |
434,670,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
522,070,000,000 |
467,070,000,000 |
434,670,000,000 |
434,670,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
341,580,621,388 |
477,036,265,727 |
1,118,816,099,634 |
1,092,489,555,656 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
268,684,094,987 |
305,690,683,678 |
916,008,812,860 |
937,640,997,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,122,884,110 |
134,866,947,347 |
161,476,496,286 |
109,660,443,382 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
56,773,642,291 |
36,478,634,702 |
41,330,790,488 |
52,282,969,662 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-7,094,854,388 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
56,570,155,354 |
69,597,060,595 |
155,564,298,530 |
162,217,823,486 |
|
1. Hàng tồn kho |
56,570,155,354 |
69,597,060,595 |
155,564,298,530 |
162,217,823,486 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
34,039,296,285 |
53,097,078,723 |
51,841,945,531 |
9,332,755,380 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,002,854,037 |
24,205,814,124 |
51,841,945,531 |
453,984,980 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
30,036,442,248 |
28,155,939,468 |
|
8,878,770,400 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
735,325,131 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
40,913,160,458 |
80,314,701,993 |
94,797,691,652 |
134,867,086,142 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,095,000,000 |
2,095,000,000 |
2,095,000,000 |
2,095,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
2,095,000,000 |
2,095,000,000 |
2,095,000,000 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
2,095,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
26,890,404,161 |
48,417,453,935 |
54,335,423,073 |
63,170,111,064 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
23,198,994,832 |
45,172,396,426 |
51,536,717,384 |
60,817,757,195 |
|
- Nguyên giá |
823,775,472,320 |
848,353,424,402 |
858,029,896,246 |
871,299,286,454 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-800,576,477,488 |
-803,181,027,976 |
-806,493,178,862 |
-810,481,529,259 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,691,409,329 |
3,245,057,509 |
2,798,705,689 |
2,352,353,869 |
|
- Nguyên giá |
16,311,377,800 |
16,311,377,800 |
16,311,377,800 |
16,311,377,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,619,968,471 |
-13,066,320,291 |
-13,512,672,111 |
-13,959,023,931 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,927,756,297 |
29,802,248,058 |
38,367,268,579 |
69,601,975,078 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,892,897,242 |
22,518,786,092 |
31,083,806,613 |
63,828,855,325 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
7,034,859,055 |
7,283,461,966 |
7,283,461,966 |
5,773,119,753 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,112,178,701,841 |
1,254,465,291,533 |
1,916,605,329,251 |
1,920,125,827,184 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
363,835,137,122 |
507,047,441,257 |
1,189,661,767,995 |
1,138,386,193,123 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
355,825,533,686 |
500,063,493,268 |
1,182,797,820,006 |
1,124,713,042,114 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
458,808,075,054 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
172,471,327,160 |
152,684,926,746 |
455,210,786,060 |
113,069,899,735 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
24,406,829,391 |
97,691,985,380 |
172,984,867,986 |
16,403,576,707 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,867,548,300 |
2,621,607,021 |
20,839,635,692 |
29,755,864,097 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
15,186,292,097 |
|
|
421,349,940,301 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
54,838,337,764 |
188,726,778,251 |
313,295,604,426 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
2,091,875,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,400,062,720 |
18,400,062,720 |
141,903,189,643 |
63,666,736,960 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
30,699,487,301 |
28,520,147,667 |
58,965,549,213 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
11,417,985,483 |
11,417,985,483 |
11,417,985,483 |
13,618,472,757 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,537,663,470 |
|
8,180,201,503 |
5,948,601,503 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,009,603,436 |
6,983,947,989 |
6,863,947,989 |
13,673,151,009 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
3,041,470,000 |
772,800,000 |
652,800,000 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
13,155,251,009 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
517,900,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
748,343,564,719 |
747,417,850,276 |
726,943,561,256 |
781,739,634,061 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
748,343,564,719 |
747,417,850,276 |
726,943,561,256 |
781,739,634,061 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
400,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
308,742,964,235 |
308,742,964,235 |
308,742,964,235 |
308,742,964,235 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
39,600,600,484 |
38,674,886,041 |
18,200,597,021 |
72,996,669,826 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
35,342,542,531 |
337,944,008 |
18,200,597,021 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,258,057,953 |
38,336,942,033 |
|
72,996,669,826 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,112,178,701,841 |
1,254,465,291,533 |
1,916,605,329,251 |
1,920,125,827,184 |
|