MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,354,947,247,154 1,232,721,450,121 1,406,160,087,924 1,175,239,265,568
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 253,994,182,578 105,806,339,869 71,198,289,707 112,184,903,371
1. Tiền 12,394,182,578 28,806,339,869 44,198,289,707 10,184,903,371
2. Các khoản tương đương tiền 241,600,000,000 77,000,000,000 27,000,000,000 102,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 369,800,000,000 419,800,000,000 517,470,000,000 512,470,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 369,800,000,000 419,800,000,000 517,470,000,000 512,470,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 599,814,131,980 581,033,243,761 644,671,502,648 431,781,452,952
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 532,731,175,280 510,651,393,721 593,905,124,561 382,653,213,250
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 46,158,715,081 46,354,605,420 26,420,411,212 25,396,592,932
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,924,241,619 24,027,244,620 24,345,966,875 23,731,646,770
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 26,072,624,354 33,856,171,388 89,261,684,578 28,532,149,566
1. Hàng tồn kho 26,072,624,354 33,856,171,388 89,261,684,578 28,532,149,566
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 105,266,308,242 92,225,695,103 83,558,610,991 90,270,759,679
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,089,948,166 1,716,417,780 1,716,417,780 1,716,417,780
2. Thuế GTGT được khấu trừ 95,176,360,076 90,509,277,323 81,842,193,211 80,880,220,163
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,674,121,736
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 75,174,657,761 47,102,342,993 48,282,148,041 43,083,135,071
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,095,000,000 2,095,000,000 2,095,000,000 2,095,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 2,095,000,000 2,095,000,000 2,095,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 2,095,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 59,475,492,705 34,070,099,024 31,230,141,817 28,265,063,200
1. Tài sản cố định hữu hình 58,466,747,231 33,953,463,941 31,166,790,901 28,243,100,704
- Nguyên giá 819,006,707,025 819,384,027,025 817,681,823,025 817,761,423,025
- Giá trị hao mòn lũy kế -760,539,959,794 -785,430,563,084 -786,515,032,124 -789,518,322,321
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,008,745,474 116,635,083 63,350,916 21,962,496
- Nguyên giá 10,927,367,800 10,927,367,800 10,927,367,800 10,927,367,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,918,622,326 -10,810,732,717 -10,864,016,884 -10,905,405,304
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,604,165,056 10,937,243,969 14,957,006,224 12,723,071,871
1. Chi phí trả trước dài hạn 787,498,686 1,074,856,269 1,074,856,269 292,254,900
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 12,816,666,370 9,862,387,700 13,882,149,955 12,430,816,971
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,430,121,904,915 1,279,823,793,114 1,454,442,235,965 1,218,322,400,639
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 681,880,490,723 521,831,570,195 686,169,243,565 453,164,004,920
I. Nợ ngắn hạn 641,389,100,311 477,931,010,485 676,623,244,781 402,632,070,820
1. Phải trả người bán ngắn hạn 288,282,695,865
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 275,253,333,285 56,196,130,275 435,146,177,647 280,668,548,719
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 69,210,993,039 4,177,947,272 54,414,241,165 43,831,006,349
4. Phải trả người lao động 5,198,482,492 9,927,182,806 11,207,289,751 2,377,130,610
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 58,350,682,157 24,922,968,004
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 152,868,530,247 57,724,846,114 50,264,788,322
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,091,875,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,091,875,000 39,936,158,640 17,646,879,650 2,091,875,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 110,306,203,778 26,011,598,664 23,398,721,820
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 9,844,800,000 9,844,800,000 45,096,335,316
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,614,882,470 9,123,538,470 4,452,908,470
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 40,491,390,412 43,900,559,710 9,545,998,784 50,531,934,100
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 4,632,120,000 4,290,020,000 4,179,620,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn 39,472,339,710
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 4,428,220,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 748,241,414,192 757,992,222,919 768,272,992,400 765,158,395,719
I. Vốn chủ sở hữu 748,241,414,192 757,992,222,919 768,272,992,400 765,158,395,719
1. Vốn góp của chủ sở hữu 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 400,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 308,742,964,235 308,742,964,235 308,742,964,235 308,742,964,235
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 39,498,449,957 49,249,258,684 59,530,028,165 56,415,431,484
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,613,211,909 21,364,020,636 31,644,790,117 2,328,036,809
- LNST chưa phân phối kỳ này 27,885,238,048 27,885,238,048 27,885,238,048 54,087,394,675
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,430,121,904,915 1,279,823,793,114 1,454,442,235,965 1,218,322,400,639
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.