TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,256,446,229,852 |
1,354,947,247,154 |
1,232,721,450,121 |
1,406,160,087,924 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
265,224,454,291 |
253,994,182,578 |
105,806,339,869 |
71,198,289,707 |
|
1. Tiền |
30,224,454,291 |
12,394,182,578 |
28,806,339,869 |
44,198,289,707 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
235,000,000,000 |
241,600,000,000 |
77,000,000,000 |
27,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
206,400,000,000 |
369,800,000,000 |
419,800,000,000 |
517,470,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
206,400,000,000 |
369,800,000,000 |
419,800,000,000 |
517,470,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
618,218,824,706 |
599,814,131,980 |
581,033,243,761 |
644,671,502,648 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
570,672,007,627 |
532,731,175,280 |
510,651,393,721 |
593,905,124,561 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,650,074,026 |
46,158,715,081 |
46,354,605,420 |
26,420,411,212 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
34,896,743,053 |
20,924,241,619 |
24,027,244,620 |
24,345,966,875 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
51,124,782,048 |
26,072,624,354 |
33,856,171,388 |
89,261,684,578 |
|
1. Hàng tồn kho |
51,124,782,048 |
26,072,624,354 |
33,856,171,388 |
89,261,684,578 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
115,478,168,807 |
105,266,308,242 |
92,225,695,103 |
83,558,610,991 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,948,157,056 |
10,089,948,166 |
1,716,417,780 |
1,716,417,780 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
104,530,011,751 |
95,176,360,076 |
90,509,277,323 |
81,842,193,211 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
103,291,265,762 |
75,174,657,761 |
47,102,342,993 |
48,282,148,041 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,095,000,000 |
2,095,000,000 |
2,095,000,000 |
2,095,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
2,095,000,000 |
2,095,000,000 |
|
2,095,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2,095,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
86,519,177,620 |
59,475,492,705 |
34,070,099,024 |
31,230,141,817 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
84,609,317,104 |
58,466,747,231 |
33,953,463,941 |
31,166,790,901 |
|
- Nguyên giá |
819,006,707,025 |
819,006,707,025 |
819,384,027,025 |
817,681,823,025 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-734,397,389,921 |
-760,539,959,794 |
-785,430,563,084 |
-786,515,032,124 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,909,860,516 |
1,008,745,474 |
116,635,083 |
63,350,916 |
|
- Nguyên giá |
10,927,367,800 |
10,927,367,800 |
10,927,367,800 |
10,927,367,800 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,017,507,284 |
-9,918,622,326 |
-10,810,732,717 |
-10,864,016,884 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,058,054,211 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,058,054,211 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,619,033,931 |
13,604,165,056 |
10,937,243,969 |
14,957,006,224 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
307,540,159 |
787,498,686 |
1,074,856,269 |
1,074,856,269 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
13,311,493,772 |
12,816,666,370 |
9,862,387,700 |
13,882,149,955 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,359,737,495,614 |
1,430,121,904,915 |
1,279,823,793,114 |
1,454,442,235,965 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
505,369,491,354 |
681,880,490,723 |
521,831,570,195 |
686,169,243,565 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
462,363,963,930 |
641,389,100,311 |
477,931,010,485 |
676,623,244,781 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
288,282,695,865 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
325,613,888,610 |
275,253,333,285 |
56,196,130,275 |
435,146,177,647 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
26,422,293,045 |
69,210,993,039 |
4,177,947,272 |
54,414,241,165 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,678,548,624 |
5,198,482,492 |
9,927,182,806 |
11,207,289,751 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
58,350,682,157 |
24,922,968,004 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
62,896,433,860 |
152,868,530,247 |
|
57,724,846,114 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
2,091,875,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,091,875,000 |
2,091,875,000 |
39,936,158,640 |
17,646,879,650 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
25,598,642,321 |
110,306,203,778 |
|
26,011,598,664 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
9,844,800,000 |
9,844,800,000 |
9,844,800,000 |
45,096,335,316 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,217,482,470 |
16,614,882,470 |
9,123,538,470 |
4,452,908,470 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
43,005,527,424 |
40,491,390,412 |
43,900,559,710 |
9,545,998,784 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
4,672,120,000 |
4,632,120,000 |
|
4,290,020,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
39,472,339,710 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
4,428,220,000 |
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
854,368,004,260 |
748,241,414,192 |
757,992,222,919 |
768,272,992,400 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
854,368,004,260 |
748,241,414,192 |
757,992,222,919 |
768,272,992,400 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
400,000,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
308,742,964,235 |
308,742,964,235 |
308,742,964,235 |
308,742,964,235 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
145,625,040,025 |
39,498,449,957 |
49,249,258,684 |
59,530,028,165 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,239,801,977 |
11,613,211,909 |
21,364,020,636 |
31,644,790,117 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
143,385,238,048 |
27,885,238,048 |
27,885,238,048 |
27,885,238,048 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,359,737,495,614 |
1,430,121,904,915 |
1,279,823,793,114 |
1,454,442,235,965 |
|