1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,228,528,605,472 |
3,038,803,260,859 |
3,039,917,675,923 |
3,596,242,691,307 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
699,157,050 |
368,824,300 |
245,077,200 |
93,088,900 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,227,829,448,422 |
3,038,434,436,559 |
3,039,672,598,723 |
3,596,149,602,407 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,884,255,300,739 |
2,744,573,292,918 |
2,738,764,648,384 |
3,337,516,973,609 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
343,574,147,683 |
293,861,143,641 |
300,907,950,339 |
258,632,628,798 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,766,655,709 |
1,729,531,948 |
2,102,070,005 |
2,887,095,633 |
|
7. Chi phí tài chính |
47,351,673,765 |
67,297,739,776 |
47,655,478,125 |
55,079,692,825 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
46,031,859,474 |
53,576,725,885 |
45,438,367,991 |
53,236,302,461 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,877,777,159 |
7,804,970,768 |
7,741,044,072 |
8,298,731,567 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,359,271,671 |
21,075,241,514 |
21,903,007,192 |
25,581,692,876 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
266,752,080,797 |
199,412,723,531 |
225,710,490,955 |
172,559,607,163 |
|
12. Thu nhập khác |
5,065,449,107 |
3,437,292 |
2,807,092,949 |
3,001,050,512 |
|
13. Chi phí khác |
2,246,515,223 |
989,776,751 |
3,014,403,209 |
6,961,375,833 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,818,933,884 |
-986,339,459 |
-207,310,260 |
-3,960,325,321 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
269,571,014,681 |
198,426,384,072 |
225,503,180,695 |
168,599,281,842 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
19,862,086,177 |
15,077,231,429 |
16,050,600,917 |
5,034,713,667 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-47,194,803 |
|
-825,362,623 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
249,708,928,504 |
183,396,347,446 |
209,452,579,778 |
164,389,930,798 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
249,261,766,295 |
182,959,134,291 |
208,697,404,175 |
163,998,538,433 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
447,162,209 |
437,213,155 |
755,175,603 |
391,392,365 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,338 |
982 |
1,120 |
880 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,338 |
982 |
1,120 |
880 |
|