1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,747,412,262,545 |
2,368,909,456,652 |
3,228,528,605,472 |
3,038,803,260,859 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
8,690,827,809 |
4,320,148,477 |
699,157,050 |
368,824,300 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,738,721,434,736 |
2,364,589,308,175 |
3,227,829,448,422 |
3,038,434,436,559 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,450,787,377,845 |
2,218,654,023,692 |
2,884,255,300,739 |
2,744,573,292,918 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
287,934,056,891 |
145,935,284,483 |
343,574,147,683 |
293,861,143,641 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,013,268,350 |
1,035,135,335 |
1,766,655,709 |
1,729,531,948 |
|
7. Chi phí tài chính |
47,105,113,611 |
50,079,076,577 |
47,351,673,765 |
67,297,739,776 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
44,579,911,706 |
44,739,591,710 |
46,031,859,474 |
53,576,725,885 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,056,620,117 |
5,888,446,424 |
7,877,777,159 |
7,804,970,768 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,838,316,075 |
18,768,098,564 |
23,359,271,671 |
21,075,241,514 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
219,947,275,438 |
72,234,798,253 |
266,752,080,797 |
199,412,723,531 |
|
12. Thu nhập khác |
11,291,100 |
404,245,033 |
5,065,449,107 |
3,437,292 |
|
13. Chi phí khác |
9,233,655,414 |
1,723,433,452 |
2,246,515,223 |
989,776,751 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-9,222,364,314 |
-1,319,188,419 |
2,818,933,884 |
-986,339,459 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
210,724,911,124 |
70,915,609,834 |
269,571,014,681 |
198,426,384,072 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,016,945,961 |
11,025,915,793 |
19,862,086,177 |
15,077,231,429 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-47,194,803 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
204,707,965,163 |
59,889,694,041 |
249,708,928,504 |
183,396,347,446 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
204,300,015,038 |
59,712,753,607 |
249,261,766,295 |
182,959,134,291 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
407,950,125 |
176,940,434 |
447,162,209 |
437,213,155 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,096 |
320 |
1,338 |
982 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,096 |
320 |
1,338 |
982 |
|