MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thép Pomina (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,206,001,560,276 2,037,800,401,699 2,210,130,145,593 2,900,275,146,114
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 17,910,087,388 15,809,602,421 11,733,575,298 11,828,345,147
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,188,091,472,888 2,021,990,799,278 2,198,396,570,295 2,888,446,800,967
4. Giá vốn hàng bán 2,077,396,968,237 1,861,648,578,713 2,113,574,893,194 2,607,066,061,054
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 110,694,504,651 160,342,220,565 84,821,677,101 281,380,739,913
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,386,747,299 522,635,262 637,152,241 1,502,461,448
7. Chi phí tài chính 58,348,260,350 48,815,646,844 46,709,363,556 54,349,222,755
- Trong đó: Chi phí lãi vay 57,714,430,370 47,252,236,130 46,545,643,745 52,988,610,672
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,774,579,921 8,830,323,572 7,525,241,113 11,862,278,578
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,204,862,907 17,654,924,271 16,766,026,473 27,659,555,646
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 31,753,548,772 85,563,961,140 14,458,198,200 189,012,144,382
12. Thu nhập khác 2,390,800,817 21,373 314,176 16,060,598,994
13. Chi phí khác 3,750,048,743 3,292,724,379 2,251,907,517 19,711,927,077
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,359,247,926 -3,292,703,006 -2,251,593,341 -3,651,328,083
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 30,394,300,846 82,271,258,134 12,206,604,859 185,360,816,299
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,710,763,886 245,701,910 6,222,206,292
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 30,394,300,846 80,560,494,248 11,960,902,949 179,138,610,007
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 30,388,569,498 80,427,184,010 11,947,245,740 178,780,093,697
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 5,731,348 133,310,238 13,657,209 358,516,310
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 163 431 64 959
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 163 431 64 959
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.