1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,538,145,845,855 |
2,188,313,291,772 |
2,462,036,997,388 |
2,954,167,099,626 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,703,779,950 |
2,475,606,950 |
120,274,050 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,535,442,065,905 |
2,185,837,684,822 |
2,461,916,723,338 |
2,954,167,099,626 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,488,466,860,576 |
2,046,555,300,795 |
2,377,350,510,957 |
2,805,941,538,589 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
46,975,205,329 |
139,282,384,027 |
84,566,212,381 |
148,225,561,037 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,090,525,505 |
8,905,095,028 |
3,169,142,962 |
4,619,872,141 |
|
7. Chi phí tài chính |
46,524,775,910 |
57,088,537,815 |
55,606,917,279 |
75,376,745,217 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
46,524,775,910 |
57,088,537,815 |
55,606,917,279 |
75,376,745,217 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,851,118,873 |
7,461,614,347 |
4,705,499,262 |
8,010,695,802 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,847,813,402 |
15,694,007,370 |
17,822,866,572 |
33,453,278,759 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-24,152,317,709 |
56,919,112,239 |
3,241,944,111 |
-2,708,206,646 |
|
12. Thu nhập khác |
285,422,851 |
3,418,639,879 |
|
2,361,779 |
|
13. Chi phí khác |
35,038,572,952 |
18,823,203,880 |
8,837,122,953 |
1,844,432,759 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-34,753,150,101 |
-15,404,564,001 |
-8,837,122,953 |
-1,842,070,980 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-65,142,384,372 |
19,607,182,041 |
-5,595,178,842 |
-4,550,277,626 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
732,128,104 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-3,312,279,204 |
|
-1,198,957,793 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-65,142,384,372 |
22,187,333,141 |
-5,595,178,842 |
-3,351,319,833 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-65,142,384,372 |
22,571,711,227 |
-5,611,835,131 |
-3,456,252,846 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-350 |
121 |
-30 |
-19 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|