1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
11,219,896,104,759 |
12,019,607,100,289 |
11,757,606,485,432 |
9,897,557,618,380 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
17,153,281,000 |
24,385,494,690 |
9,823,143,200 |
6,331,157,300 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
11,202,742,823,759 |
11,995,221,605,599 |
11,747,783,342,232 |
9,891,226,461,080 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,847,788,797,035 |
10,785,344,685,931 |
11,281,045,540,783 |
9,543,566,740,324 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,354,954,026,724 |
1,209,876,919,668 |
466,737,801,449 |
347,659,720,756 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
48,250,134,840 |
27,535,839,636 |
12,228,331,381 |
21,051,736,682 |
|
7. Chi phí tài chính |
209,536,572,527 |
272,825,089,467 |
273,382,213,989 |
235,708,530,592 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
209,536,572,527 |
272,825,089,467 |
273,382,213,989 |
235,708,530,592 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
25,751,324,017 |
33,243,702,915 |
44,992,971,852 |
29,168,401,459 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
39,838,618,651 |
69,167,544,932 |
77,811,043,346 |
109,453,199,502 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
696,134,770,690 |
442,569,527,717 |
44,397,102,592 |
-113,511,101,537 |
|
12. Thu nhập khác |
345,950,660 |
685,663,688 |
2,680,097,269 |
4,589,786,084 |
|
13. Chi phí khác |
13,467,019,033 |
13,354,253,244 |
6,728,381,721 |
60,609,560,039 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-13,121,068,373 |
-12,668,589,556 |
-4,048,284,452 |
-56,019,773,955 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
684,566,779,570 |
429,383,394,602 |
14,803,169,466 |
-219,530,875,492 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
23,324,009,925 |
25,938,990,400 |
9,533,215,717 |
732,128,104 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,327,706,115 |
-2,239,250,853 |
121,663,303 |
-711,219,284 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
659,915,063,530 |
405,683,655,055 |
5,148,290,446 |
-219,551,784,312 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
658,074,897,884 |
404,242,905,041 |
4,583,310,995 |
-218,852,969,494 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,888 |
2,169 |
25 |
-1,174 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|