TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,826,705,809,953 |
4,429,921,917,360 |
3,679,498,847,999 |
4,633,210,491,652 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
94,463,323,165 |
247,548,716,068 |
26,614,405,743 |
122,287,687,745 |
|
1. Tiền |
94,463,323,165 |
247,548,716,068 |
26,614,405,743 |
122,287,687,745 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,180,454,698,055 |
2,421,732,019,135 |
2,245,743,770,415 |
2,364,524,218,819 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,913,011,989,407 |
2,319,915,695,429 |
2,084,599,636,525 |
2,153,497,918,824 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
264,964,755,938 |
96,088,222,658 |
158,440,759,729 |
188,296,931,301 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
3,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,477,952,710 |
5,728,101,048 |
2,703,374,161 |
19,729,368,694 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,463,635,153,006 |
1,629,450,037,819 |
1,206,022,592,547 |
1,917,757,872,697 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,463,635,153,006 |
1,629,450,037,819 |
1,216,022,592,547 |
1,921,280,676,095 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-10,000,000,000 |
-3,522,803,398 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
88,152,635,727 |
131,191,144,338 |
201,118,079,294 |
228,640,712,391 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
19,272,727 |
20,952,083,849 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
74,677,745,278 |
107,498,992,221 |
183,249,560,481 |
199,707,330,361 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,186,242,698 |
6,778,938,467 |
7,402,234,806 |
7,981,298,181 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
6,288,647,751 |
16,913,213,650 |
10,447,011,280 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,693,620,116,370 |
2,645,456,098,468 |
2,597,691,604,261 |
2,497,705,986,784 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
14,480,812,936 |
18,976,028,500 |
29,459,277,538 |
10,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
14,480,812,936 |
18,976,028,500 |
29,459,277,538 |
10,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,477,902,996,041 |
2,455,110,046,993 |
2,391,070,558,148 |
2,337,844,852,996 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,471,865,529,606 |
2,449,483,964,893 |
2,385,830,215,978 |
2,333,013,660,597 |
|
- Nguyên giá |
4,962,491,943,704 |
4,964,488,397,247 |
4,949,448,413,614 |
4,956,865,902,634 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,490,626,414,098 |
-2,515,004,432,354 |
-2,563,618,197,636 |
-2,623,852,242,037 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,037,466,435 |
5,626,082,100 |
5,240,342,170 |
4,831,192,399 |
|
- Nguyên giá |
14,406,504,484 |
14,406,504,484 |
14,406,504,484 |
14,406,504,484 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,369,038,049 |
-8,780,422,384 |
-9,166,162,314 |
-9,575,312,085 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
83,974,144,837 |
8,039,523,824 |
7,486,233,591 |
7,486,233,591 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
83,974,144,837 |
8,039,523,824 |
7,486,233,591 |
7,486,233,591 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,402,985,380 |
11,402,985,380 |
11,402,985,380 |
11,402,985,380 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,402,985,380 |
11,402,985,380 |
11,402,985,380 |
11,402,985,380 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
105,859,177,176 |
151,927,513,771 |
158,272,549,604 |
140,961,914,817 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
105,859,177,176 |
151,927,513,771 |
158,272,549,604 |
140,961,914,817 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,520,325,926,323 |
7,075,378,015,828 |
6,277,190,452,260 |
7,130,916,478,436 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,018,962,260,918 |
4,400,619,652,462 |
3,387,531,459,138 |
4,192,081,733,710 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,578,484,818,190 |
4,086,007,889,814 |
3,072,919,696,490 |
3,949,238,350,878 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
138,273,313,305 |
319,789,572,340 |
276,044,223,657 |
199,485,746,290 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
807,038,062 |
24,761,505,558 |
1,501,234,121 |
17,985,973,982 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
217,911,919 |
7,663,901,262 |
117,261,014,207 |
14,967,370,540 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,140,107,627 |
9,095,912,853 |
6,455,171,952 |
7,144,536,031 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
280,935,062,965 |
126,461,042,507 |
248,633,978,019 |
243,231,434,035 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
18,651,648,210 |
15,318,323,529 |
20,589,014,443 |
20,975,191,531 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,134,236,567,348 |
3,579,043,111,961 |
2,399,030,643,987 |
3,442,377,037,697 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,223,168,754 |
3,874,519,804 |
3,404,416,104 |
3,071,060,772 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
440,477,442,728 |
314,611,762,648 |
314,611,762,648 |
242,843,382,832 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
440,477,442,728 |
314,611,762,648 |
314,611,762,648 |
242,843,382,832 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,501,363,665,405 |
2,674,758,363,366 |
2,889,658,993,122 |
2,938,834,744,726 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,501,363,665,405 |
2,674,758,363,366 |
2,889,658,993,122 |
2,938,834,744,726 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,874,499,510,000 |
1,874,499,510,000 |
1,874,499,510,000 |
1,874,499,510,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,874,499,510,000 |
1,874,499,510,000 |
1,874,499,510,000 |
1,874,499,510,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-31,347,567,000 |
-31,347,567,000 |
-31,347,567,000 |
-31,347,567,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
701,430,066,244 |
701,430,066,244 |
701,430,066,244 |
701,430,066,244 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-83,678,213,670 |
89,465,837,651 |
303,844,916,267 |
352,843,727,437 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-212,262,714,148 |
-212,262,714,148 |
215,013,957,475 |
264,012,768,645 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
128,584,500,478 |
301,728,551,799 |
88,830,958,792 |
88,830,958,792 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,459,869,831 |
5,710,516,471 |
6,232,067,611 |
6,409,008,045 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,520,325,926,323 |
7,075,378,015,828 |
6,277,190,452,260 |
7,130,916,478,436 |
|