1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
519,658,997,659 |
629,489,859,093 |
761,051,557,055 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
519,658,997,659 |
629,489,859,093 |
761,051,557,055 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
487,158,248,324 |
601,362,718,223 |
725,178,284,796 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
32,500,749,335 |
28,127,140,870 |
35,873,272,259 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
1,221,778,015 |
1,378,950,460 |
916,424,861 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
44,652,406 |
46,649,828 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
44,652,406 |
46,649,828 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
23,198,771,325 |
20,885,932,583 |
26,569,292,919 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
8,761,187,841 |
7,180,808,246 |
8,235,608,625 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
1,717,915,778 |
1,392,700,673 |
1,984,795,576 |
|
12. Thu nhập khác |
|
811,779,625 |
471,356,180 |
3,869,665,226 |
|
13. Chi phí khác |
|
678,590,400 |
158,892,681 |
3,448,395,808 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
133,189,225 |
312,463,499 |
421,269,418 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
1,851,105,003 |
1,705,164,172 |
2,406,064,994 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
545,075,724 |
345,823,534 |
488,463,699 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
1,306,029,279 |
1,359,340,638 |
1,917,601,295 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
1,306,029,279 |
1,359,340,638 |
1,917,601,295 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
92 |
112 |
158 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|