1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10,229,010,768,820 |
8,142,746,815,789 |
7,443,393,767,391 |
8,395,977,590,240 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
86,293,516,235 |
74,971,254,021 |
79,413,872,253 |
93,995,740,578 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
10,142,717,252,585 |
8,067,775,561,768 |
7,363,979,895,138 |
8,301,981,849,662 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
8,381,925,540,519 |
6,618,589,759,477 |
6,116,067,808,131 |
6,833,077,187,073 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,760,791,712,066 |
1,449,185,802,291 |
1,247,912,087,007 |
1,468,904,662,589 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,106,586,566 |
10,439,323,933 |
6,432,035,915 |
37,001,720,651 |
|
7. Chi phí tài chính |
34,536,623,688 |
22,072,990,125 |
32,690,598,088 |
57,113,684,457 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
30,870,653,257 |
12,947,618,655 |
17,219,503,105 |
33,105,656,391 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
642,075,911,775 |
753,892,387,936 |
725,579,722,879 |
706,660,621,786 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
176,086,421,117 |
180,600,090,579 |
167,343,706,400 |
150,744,178,642 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
913,199,342,052 |
503,059,657,584 |
328,730,095,555 |
591,387,898,355 |
|
12. Thu nhập khác |
809,323,251 |
3,283,747,446 |
2,376,687,235 |
2,444,721,244 |
|
13. Chi phí khác |
722,689,429 |
29,346,032,351 |
1,476,171,705 |
2,507,725,083 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
86,633,822 |
-26,062,284,905 |
900,515,530 |
-63,003,839 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
913,285,975,874 |
476,997,372,679 |
329,630,611,085 |
591,324,894,516 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
192,534,695,294 |
110,129,298,238 |
77,698,468,462 |
137,723,904,199 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-321,371,651 |
-166,215,025 |
-338,269,156 |
-12,817,928,274 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
721,072,652,231 |
367,034,289,466 |
252,270,411,779 |
466,418,918,591 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
721,072,652,231 |
367,034,289,466 |
252,270,411,779 |
466,418,918,591 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,714 |
845 |
971 |
1,778 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|