1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,659,446,896,266 |
3,148,657,892,414 |
2,358,310,956,219 |
2,295,181,057,513 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
15,180,517,998 |
17,686,834,699 |
13,387,182,832 |
15,906,987,439 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,644,266,378,268 |
3,130,971,057,715 |
2,344,923,773,387 |
2,279,274,070,074 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,263,053,842,816 |
2,580,113,337,664 |
1,944,924,302,800 |
1,883,097,446,086 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
381,212,535,452 |
550,857,720,051 |
399,999,470,587 |
396,176,623,988 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,981,548,407 |
1,944,801,676 |
1,831,092,887 |
1,712,811,377 |
|
7. Chi phí tài chính |
39,682,953,025 |
18,999,850,096 |
17,177,537,114 |
10,648,400,987 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
18,022,426,145 |
18,284,670,399 |
16,599,785,190 |
10,521,848,660 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
159,034,218,973 |
183,222,217,210 |
185,960,238,895 |
182,771,095,725 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
40,892,481,110 |
39,339,789,040 |
42,586,181,645 |
46,815,990,663 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
144,584,430,751 |
311,240,665,381 |
156,106,605,820 |
157,653,947,990 |
|
12. Thu nhập khác |
2,597,426,916 |
230,857,025 |
5,606,584,116 |
654,445,430 |
|
13. Chi phí khác |
2,183,087,160 |
396,316,035 |
105,485,471 |
242,976,750 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
414,339,756 |
-165,459,010 |
5,501,098,645 |
411,468,680 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
144,998,770,507 |
311,075,206,371 |
161,607,704,465 |
158,065,416,670 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
49,889,814,338 |
62,336,109,292 |
32,655,317,021 |
31,986,448,573 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
779,548,959 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
94,329,407,210 |
248,739,097,079 |
128,952,387,444 |
126,078,968,097 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
94,329,407,210 |
248,739,097,079 |
128,952,387,444 |
126,078,968,097 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
960 |
2,531 |
1,312 |
1,166 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|