MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,566,821,024,614 2,560,333,450,247 2,476,645,830,566 2,491,429,467,464
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 15,113,464,429 19,420,668,344 22,954,574,987 20,521,944,134
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,551,707,560,185 2,540,912,781,903 2,453,691,255,579 2,470,907,523,330
4. Giá vốn hàng bán 2,398,607,435,268 2,336,782,924,164 2,211,532,674,760 2,270,094,421,763
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 153,100,124,917 204,129,857,739 242,158,580,819 200,813,101,567
6. Doanh thu hoạt động tài chính 8,711,719,504 5,302,351,506 2,831,407,795 12,258,065,666
7. Chi phí tài chính 20,852,843,358 21,191,689,385 19,742,051,541 21,016,302,113
- Trong đó: Chi phí lãi vay 20,852,843,358 21,191,689,385 19,742,051,541 21,016,302,113
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 65,319,087,300 76,261,521,037 83,703,611,233 82,854,984,793
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 28,656,920,739 40,203,415,606 34,218,165,699 27,445,253,842
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 46,507,690,702 71,280,778,048 106,825,965,498 78,025,277,221
12. Thu nhập khác 859,473,069 1,614,510,014 706,648,070 355,565,361
13. Chi phí khác 1,054,499,576 457,193,718 501,306,848 165,743,512
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -195,026,507 1,157,316,296 205,341,222 189,821,849
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 46,696,018,583 73,621,108,286 106,882,716,698 77,598,665,042
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,106,063,737 24,679,961,166 24,185,492,223 14,154,443,121
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 634,977,555 58,288,872 12,841,251 -315,566,457
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 35,954,977,291 48,882,858,248 82,684,383,224 63,759,788,378
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 32,567,171,237 46,282,901,100 78,589,021,005 59,178,322,524
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 452 531 1,040
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.