TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,055,471,974,810 |
3,480,268,461,950 |
3,896,408,805,576 |
3,872,677,138,687 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
39,711,956,214 |
111,657,001,658 |
335,208,552,187 |
81,899,944,010 |
|
1. Tiền |
39,646,956,214 |
71,657,001,658 |
111,158,552,187 |
81,899,944,010 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
65,000,000 |
40,000,000,000 |
224,050,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
160,065,000,000 |
65,000,000 |
65,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
160,065,000,000 |
65,000,000 |
65,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
77,491,735,468 |
83,624,988,524 |
84,889,368,233 |
108,604,897,949 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
41,516,695,250 |
47,056,185,084 |
39,953,416,659 |
52,858,316,685 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
27,362,848,778 |
23,256,541,372 |
33,682,107,963 |
44,366,799,350 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,042,706,867 |
12,464,704,306 |
11,118,465,591 |
11,323,958,943 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,569,484,573 |
847,557,762 |
135,378,020 |
55,822,971 |
|
IV. Hàng tồn kho |
2,883,130,982,100 |
3,051,807,804,935 |
3,401,959,226,624 |
3,607,975,543,026 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,883,130,982,100 |
3,051,807,804,935 |
3,401,959,226,624 |
3,607,975,543,026 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
55,137,301,028 |
73,113,666,833 |
74,286,658,532 |
74,131,753,702 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
54,912,490,366 |
66,432,077,538 |
69,117,536,788 |
63,568,914,271 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
89,917,879 |
7,719,588 |
28,174,789 |
140,428,998 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
134,892,783 |
6,673,869,707 |
5,140,946,955 |
10,422,410,433 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
505,534,701,476 |
583,192,586,990 |
596,103,931,401 |
815,719,289,943 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
34,092,674,805 |
40,705,613,386 |
42,547,737,738 |
46,243,189,214 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
34,092,674,805 |
40,705,613,386 |
42,547,737,738 |
46,243,189,214 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
406,404,351,639 |
408,781,227,381 |
487,243,774,697 |
668,852,820,114 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
200,985,627,953 |
203,703,814,493 |
205,748,326,607 |
208,184,182,822 |
|
- Nguyên giá |
382,843,302,493 |
394,080,862,351 |
396,615,581,684 |
408,320,249,245 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-181,857,674,540 |
-190,377,047,858 |
-190,867,255,077 |
-200,136,066,423 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
205,418,723,686 |
205,077,412,888 |
281,495,448,090 |
460,668,637,292 |
|
- Nguyên giá |
210,841,998,873 |
209,981,561,873 |
286,740,907,873 |
466,255,407,873 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,423,275,187 |
-4,904,148,985 |
-5,245,459,783 |
-5,586,770,581 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
24,563,078,966 |
87,595,428,966 |
9,665,078,966 |
34,585,310,216 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
24,563,078,966 |
87,595,428,966 |
9,665,078,966 |
34,585,310,216 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
395,271,613,400 |
395,271,613,400 |
395,271,613,400 |
395,271,613,400 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-395,271,613,400 |
-395,271,613,400 |
-395,271,613,400 |
-395,271,613,400 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
40,474,596,066 |
46,110,317,257 |
56,647,340,000 |
66,037,970,399 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
37,311,512,092 |
42,947,233,283 |
53,968,320,576 |
63,598,950,975 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,923,083,974 |
2,923,083,974 |
2,439,019,424 |
2,439,019,424 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
240,000,000 |
240,000,000 |
240,000,000 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,561,006,676,286 |
4,063,461,048,940 |
4,492,512,736,977 |
4,688,396,428,630 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,825,557,575,499 |
1,335,005,524,185 |
1,542,211,467,858 |
1,489,492,690,119 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,773,655,374,255 |
1,313,200,322,941 |
1,523,407,124,858 |
1,403,604,033,119 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
196,666,565,994 |
279,570,705,682 |
293,536,667,862 |
275,576,128,719 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
22,232,965,302 |
21,939,957,576 |
23,134,893,786 |
44,632,906,145 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
86,560,507,239 |
97,468,931,955 |
117,216,526,832 |
129,889,730,744 |
|
4. Phải trả người lao động |
45,943,510,645 |
51,990,662,097 |
98,782,440,098 |
70,449,350,137 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
60,699,911,497 |
31,785,265,543 |
4,629,017,766 |
91,121,991,970 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
1,368,436,364 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
34,596,523,972 |
41,138,793,421 |
52,260,372,515 |
52,039,611,743 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,270,387,148,867 |
734,705,823,277 |
881,413,714,200 |
700,313,899,131 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
56,568,240,739 |
54,600,183,390 |
52,433,491,799 |
38,211,978,166 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
51,902,201,244 |
21,805,201,244 |
18,804,343,000 |
85,888,657,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
628,026,000 |
628,026,000 |
628,026,000 |
628,026,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
44,897,000,000 |
14,800,000,000 |
11,100,000,000 |
78,184,314,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
6,377,175,244 |
6,377,175,244 |
7,076,317,000 |
7,076,317,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,735,449,100,787 |
2,728,455,524,755 |
2,950,301,269,119 |
3,198,903,738,511 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,735,449,100,787 |
2,728,455,524,755 |
2,950,301,269,119 |
3,198,903,738,511 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
982,745,770,000 |
1,081,020,340,000 |
1,081,020,340,000 |
1,081,020,340,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
876,761,282,458 |
876,761,282,458 |
876,761,282,458 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-7,090,000 |
-7,090,000 |
-7,090,000 |
-7,090,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
220,087,556,918 |
220,087,556,918 |
220,087,556,918 |
220,087,556,918 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
532,622,863,869 |
550,593,435,379 |
772,439,179,743 |
1,021,041,649,135 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
154,931,379,346 |
503,763,381,033 |
617,507,800,397 |
336,260,260,434 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
377,691,484,523 |
46,830,054,346 |
154,931,379,346 |
684,781,388,701 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,561,006,676,286 |
4,063,461,048,940 |
4,492,512,736,977 |
4,688,396,428,630 |
|