MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,055,471,974,810 3,480,268,461,950 3,896,408,805,576 3,872,677,138,687
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 39,711,956,214 111,657,001,658 335,208,552,187 81,899,944,010
1. Tiền 39,646,956,214 71,657,001,658 111,158,552,187 81,899,944,010
2. Các khoản tương đương tiền 65,000,000 40,000,000,000 224,050,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 160,065,000,000 65,000,000 65,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 160,065,000,000 65,000,000 65,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 77,491,735,468 83,624,988,524 84,889,368,233 108,604,897,949
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 41,516,695,250 47,056,185,084 39,953,416,659 52,858,316,685
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 27,362,848,778 23,256,541,372 33,682,107,963 44,366,799,350
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,042,706,867 12,464,704,306 11,118,465,591 11,323,958,943
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 1,569,484,573 847,557,762 135,378,020 55,822,971
IV. Hàng tồn kho 2,883,130,982,100 3,051,807,804,935 3,401,959,226,624 3,607,975,543,026
1. Hàng tồn kho 2,883,130,982,100 3,051,807,804,935 3,401,959,226,624 3,607,975,543,026
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 55,137,301,028 73,113,666,833 74,286,658,532 74,131,753,702
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 54,912,490,366 66,432,077,538 69,117,536,788 63,568,914,271
2. Thuế GTGT được khấu trừ 89,917,879 7,719,588 28,174,789 140,428,998
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 134,892,783 6,673,869,707 5,140,946,955 10,422,410,433
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 505,534,701,476 583,192,586,990 596,103,931,401 815,719,289,943
I. Các khoản phải thu dài hạn 34,092,674,805 40,705,613,386 42,547,737,738 46,243,189,214
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 34,092,674,805 40,705,613,386 42,547,737,738 46,243,189,214
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 406,404,351,639 408,781,227,381 487,243,774,697 668,852,820,114
1. Tài sản cố định hữu hình 200,985,627,953 203,703,814,493 205,748,326,607 208,184,182,822
- Nguyên giá 382,843,302,493 394,080,862,351 396,615,581,684 408,320,249,245
- Giá trị hao mòn lũy kế -181,857,674,540 -190,377,047,858 -190,867,255,077 -200,136,066,423
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 205,418,723,686 205,077,412,888 281,495,448,090 460,668,637,292
- Nguyên giá 210,841,998,873 209,981,561,873 286,740,907,873 466,255,407,873
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,423,275,187 -4,904,148,985 -5,245,459,783 -5,586,770,581
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 24,563,078,966 87,595,428,966 9,665,078,966 34,585,310,216
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 24,563,078,966 87,595,428,966 9,665,078,966 34,585,310,216
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 395,271,613,400 395,271,613,400 395,271,613,400 395,271,613,400
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -395,271,613,400 -395,271,613,400 -395,271,613,400 -395,271,613,400
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 40,474,596,066 46,110,317,257 56,647,340,000 66,037,970,399
1. Chi phí trả trước dài hạn 37,311,512,092 42,947,233,283 53,968,320,576 63,598,950,975
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,923,083,974 2,923,083,974 2,439,019,424 2,439,019,424
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 240,000,000 240,000,000 240,000,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,561,006,676,286 4,063,461,048,940 4,492,512,736,977 4,688,396,428,630
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,825,557,575,499 1,335,005,524,185 1,542,211,467,858 1,489,492,690,119
I. Nợ ngắn hạn 1,773,655,374,255 1,313,200,322,941 1,523,407,124,858 1,403,604,033,119
1. Phải trả người bán ngắn hạn 196,666,565,994 279,570,705,682 293,536,667,862 275,576,128,719
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 22,232,965,302 21,939,957,576 23,134,893,786 44,632,906,145
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 86,560,507,239 97,468,931,955 117,216,526,832 129,889,730,744
4. Phải trả người lao động 45,943,510,645 51,990,662,097 98,782,440,098 70,449,350,137
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 60,699,911,497 31,785,265,543 4,629,017,766 91,121,991,970
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,368,436,364
9. Phải trả ngắn hạn khác 34,596,523,972 41,138,793,421 52,260,372,515 52,039,611,743
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,270,387,148,867 734,705,823,277 881,413,714,200 700,313,899,131
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 56,568,240,739 54,600,183,390 52,433,491,799 38,211,978,166
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 51,902,201,244 21,805,201,244 18,804,343,000 85,888,657,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 628,026,000 628,026,000 628,026,000 628,026,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 44,897,000,000 14,800,000,000 11,100,000,000 78,184,314,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 6,377,175,244 6,377,175,244 7,076,317,000 7,076,317,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,735,449,100,787 2,728,455,524,755 2,950,301,269,119 3,198,903,738,511
I. Vốn chủ sở hữu 1,735,449,100,787 2,728,455,524,755 2,950,301,269,119 3,198,903,738,511
1. Vốn góp của chủ sở hữu 982,745,770,000 1,081,020,340,000 1,081,020,340,000 1,081,020,340,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 876,761,282,458 876,761,282,458 876,761,282,458
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -7,090,000 -7,090,000 -7,090,000 -7,090,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 220,087,556,918 220,087,556,918 220,087,556,918 220,087,556,918
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 532,622,863,869 550,593,435,379 772,439,179,743 1,021,041,649,135
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 154,931,379,346 503,763,381,033 617,507,800,397 336,260,260,434
- LNST chưa phân phối kỳ này 377,691,484,523 46,830,054,346 154,931,379,346 684,781,388,701
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,561,006,676,286 4,063,461,048,940 4,492,512,736,977 4,688,396,428,630
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.