TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
2,403,312,820,944 |
2,600,942,303,205 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
34,044,523,513 |
34,026,739,688 |
|
1. Tiền |
|
|
34,044,523,513 |
34,026,739,688 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
65,000,000 |
130,065,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
65,000,000 |
130,065,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
66,789,405,292 |
74,362,675,325 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
31,707,141,908 |
38,807,044,473 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
25,012,794,159 |
25,722,745,208 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
9,418,666,006 |
9,148,792,386 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-35,327,600 |
-35,327,600 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
686,130,819 |
719,420,858 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
2,256,431,073,630 |
2,323,127,119,809 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
2,256,431,073,630 |
2,323,127,119,809 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
45,982,818,509 |
39,360,768,383 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
41,994,217,132 |
38,036,683,311 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
15,300,000 |
10,586,363 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
3,973,301,377 |
1,313,498,709 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
623,852,806,939 |
511,508,687,637 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
22,779,737,142 |
23,406,927,807 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
22,779,737,142 |
23,406,927,807 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
481,571,786,980 |
362,734,232,626 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
189,543,141,606 |
183,773,239,200 |
|
- Nguyên giá |
|
|
330,166,510,960 |
331,463,671,149 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-140,623,369,354 |
-147,690,431,949 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
292,028,645,374 |
178,960,993,426 |
|
- Nguyên giá |
|
|
295,745,366,571 |
183,019,025,421 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-3,716,721,197 |
-4,058,031,995 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
9,730,754,687 |
14,275,846,287 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
9,730,754,687 |
14,275,846,287 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
81,456,903,930 |
81,060,635,289 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
81,456,903,930 |
81,060,635,289 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
395,271,613,400 |
395,271,613,400 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-395,271,613,400 |
-395,271,613,400 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
28,313,624,200 |
30,031,045,628 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
25,816,672,130 |
27,534,093,558 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
2,496,952,070 |
2,496,952,070 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
3,027,165,627,883 |
3,112,450,990,842 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
1,559,151,415,716 |
1,641,382,245,431 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
1,486,987,242,764 |
1,573,427,489,187 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
219,277,346,970 |
225,469,153,864 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
24,201,676,396 |
14,464,834,492 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
50,690,414,149 |
45,875,840,522 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
13,069,679,384 |
25,587,976,476 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
31,714,564,673 |
20,825,259,537 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
30,992,820,329 |
123,972,283,154 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1,089,855,708,153 |
1,075,299,791,153 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
27,185,032,710 |
41,932,349,989 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
72,164,172,952 |
67,954,756,244 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
433,668,000 |
433,668,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
65,296,000,000 |
61,126,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
6,434,504,952 |
6,395,088,244 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
1,468,014,212,167 |
1,471,068,745,411 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
1,468,014,212,167 |
1,471,068,745,411 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
982,745,770,000 |
982,745,770,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-7,090,000 |
-7,090,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
219,647,610,783 |
219,647,610,783 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
265,627,921,384 |
268,682,454,628 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
141,826,320,734 |
24,822,452,734 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
123,801,600,650 |
243,860,001,894 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
3,027,165,627,883 |
3,112,450,990,842 |
|