MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,396,492,008,028 2,403,312,820,944
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,658,810,975 34,044,523,513
1. Tiền 26,658,810,975 34,044,523,513
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 65,000,000 65,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 65,000,000 65,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 86,571,755,018 66,789,405,292
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 39,049,492,522 31,707,141,908
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 29,025,818,930 25,012,794,159
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 26,283,989,825 9,418,666,006
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,787,546,259 -35,327,600
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 686,130,819
IV. Hàng tồn kho 2,260,987,893,633 2,256,431,073,630
1. Hàng tồn kho 2,260,987,893,633 2,256,431,073,630
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 22,208,548,402 45,982,818,509
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17,366,672,711 41,994,217,132
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,300,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,369,872,019 3,973,301,377
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 472,003,672
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,008,235,335,338 623,852,806,939
I. Các khoản phải thu dài hạn 22,779,737,142
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 22,779,737,142
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 462,533,125,487 481,571,786,980
1. Tài sản cố định hữu hình 172,069,485,493 189,543,141,606
- Nguyên giá 290,600,704,211 330,166,510,960
- Giá trị hao mòn lũy kế -118,531,218,718 -140,623,369,354
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 290,463,639,994 292,028,645,374
- Nguyên giá 293,121,956,571 295,745,366,571
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,658,316,577 -3,716,721,197
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10,599,611,270 9,730,754,687
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 10,599,611,270 9,730,754,687
V. Đầu tư tài chính dài hạn 487,341,692,642 81,456,903,930
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 81,998,817,642 81,456,903,930
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 460,651,988,400 395,271,613,400
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -55,309,113,400 -395,271,613,400
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 47,760,905,939 28,313,624,200
1. Chi phí trả trước dài hạn 24,094,462,591 25,816,672,130
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,396,794,894 2,496,952,070
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 22,269,648,454
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,404,727,343,366 3,027,165,627,883
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,061,413,813,045 1,559,151,415,716
I. Nợ ngắn hạn 1,872,576,283,945 1,486,987,242,764
1. Phải trả người bán ngắn hạn 151,670,444,443 219,277,346,970
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 72,728,694,012 24,201,676,396
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 47,892,138,515 50,690,414,149
4. Phải trả người lao động 21,035,970,710 13,069,679,384
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,461,050,224 31,714,564,673
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 106,851,376,270 30,992,820,329
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,444,061,288,072 1,089,855,708,153
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,501,064,938
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 18,374,256,761 27,185,032,710
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 188,837,529,100 72,164,172,952
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 295,029,100 433,668,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 188,542,500,000 65,296,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 6,434,504,952
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,343,313,530,321 1,468,014,212,167
I. Vốn chủ sở hữu 1,343,313,530,321 1,468,014,212,167
1. Vốn góp của chủ sở hữu 755,970,350,000 982,745,770,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 105,021,650,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -7,090,000 -7,090,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 265,805,050,783 219,647,610,783
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 216,523,569,538 265,627,921,384
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 141,826,320,734
- LNST chưa phân phối kỳ này 123,801,600,650
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,404,727,343,366 3,027,165,627,883
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.