TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,396,492,008,028 |
|
|
2,403,312,820,944 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
26,658,810,975 |
|
|
34,044,523,513 |
|
1. Tiền |
26,658,810,975 |
|
|
34,044,523,513 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
65,000,000 |
|
|
65,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
65,000,000 |
|
|
65,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
86,571,755,018 |
|
|
66,789,405,292 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
39,049,492,522 |
|
|
31,707,141,908 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
29,025,818,930 |
|
|
25,012,794,159 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
26,283,989,825 |
|
|
9,418,666,006 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,787,546,259 |
|
|
-35,327,600 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
686,130,819 |
|
IV. Hàng tồn kho |
2,260,987,893,633 |
|
|
2,256,431,073,630 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,260,987,893,633 |
|
|
2,256,431,073,630 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
22,208,548,402 |
|
|
45,982,818,509 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
17,366,672,711 |
|
|
41,994,217,132 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
15,300,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,369,872,019 |
|
|
3,973,301,377 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
472,003,672 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,008,235,335,338 |
|
|
623,852,806,939 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
22,779,737,142 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
22,779,737,142 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
462,533,125,487 |
|
|
481,571,786,980 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
172,069,485,493 |
|
|
189,543,141,606 |
|
- Nguyên giá |
290,600,704,211 |
|
|
330,166,510,960 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-118,531,218,718 |
|
|
-140,623,369,354 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
290,463,639,994 |
|
|
292,028,645,374 |
|
- Nguyên giá |
293,121,956,571 |
|
|
295,745,366,571 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,658,316,577 |
|
|
-3,716,721,197 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,599,611,270 |
|
|
9,730,754,687 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,599,611,270 |
|
|
9,730,754,687 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
487,341,692,642 |
|
|
81,456,903,930 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
81,998,817,642 |
|
|
81,456,903,930 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
460,651,988,400 |
|
|
395,271,613,400 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-55,309,113,400 |
|
|
-395,271,613,400 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
47,760,905,939 |
|
|
28,313,624,200 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
24,094,462,591 |
|
|
25,816,672,130 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,396,794,894 |
|
|
2,496,952,070 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
22,269,648,454 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,404,727,343,366 |
|
|
3,027,165,627,883 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,061,413,813,045 |
|
|
1,559,151,415,716 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,872,576,283,945 |
|
|
1,486,987,242,764 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
151,670,444,443 |
|
|
219,277,346,970 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
72,728,694,012 |
|
|
24,201,676,396 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
47,892,138,515 |
|
|
50,690,414,149 |
|
4. Phải trả người lao động |
21,035,970,710 |
|
|
13,069,679,384 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,461,050,224 |
|
|
31,714,564,673 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
106,851,376,270 |
|
|
30,992,820,329 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,444,061,288,072 |
|
|
1,089,855,708,153 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,501,064,938 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
18,374,256,761 |
|
|
27,185,032,710 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
188,837,529,100 |
|
|
72,164,172,952 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
295,029,100 |
|
|
433,668,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
188,542,500,000 |
|
|
65,296,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
6,434,504,952 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,343,313,530,321 |
|
|
1,468,014,212,167 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,343,313,530,321 |
|
|
1,468,014,212,167 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
755,970,350,000 |
|
|
982,745,770,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
105,021,650,000 |
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-7,090,000 |
|
|
-7,090,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
265,805,050,783 |
|
|
219,647,610,783 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
216,523,569,538 |
|
|
265,627,921,384 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
141,826,320,734 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
123,801,600,650 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,404,727,343,366 |
|
|
3,027,165,627,883 |
|