TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,830,870,956,574 |
|
2,396,492,008,028 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
272,305,336,075 |
|
26,658,810,975 |
|
|
1. Tiền |
37,706,071,196 |
|
26,658,810,975 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
234,599,264,879 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
65,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
65,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
71,324,851,689 |
|
86,571,755,018 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
43,282,823,370 |
|
39,049,492,522 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,213,997,161 |
|
29,025,818,930 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,615,577,417 |
|
26,283,989,825 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,787,546,259 |
|
-7,787,546,259 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,437,415,596,122 |
|
2,260,987,893,633 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
1,437,415,596,122 |
|
2,260,987,893,633 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
49,825,172,688 |
|
22,208,548,402 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
27,279,143,455 |
|
17,366,672,711 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,659,558,376 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,653,263,806 |
|
4,369,872,019 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
14,233,207,051 |
|
472,003,672 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
997,801,184,775 |
|
1,008,235,335,338 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
452,468,356,455 |
|
462,533,125,487 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
160,479,587,999 |
|
172,069,485,493 |
|
|
- Nguyên giá |
265,520,614,214 |
|
290,600,704,211 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-105,041,026,215 |
|
-118,531,218,718 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
291,249,678,256 |
|
290,463,639,994 |
|
|
- Nguyên giá |
293,121,956,571 |
|
293,121,956,571 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,872,278,315 |
|
-2,658,316,577 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
10,599,611,270 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
739,090,200 |
|
10,599,611,270 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
531,864,217,588 |
|
487,341,692,642 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
81,456,342,588 |
|
81,998,817,642 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
460,716,988,400 |
|
460,651,988,400 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-10,309,113,400 |
|
-55,309,113,400 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,468,610,732 |
|
47,760,905,939 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,547,147,880 |
|
24,094,462,591 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
921,462,852 |
|
1,396,794,894 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
22,269,648,454 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,828,672,141,349 |
|
3,404,727,343,366 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,532,149,329,780 |
|
2,061,413,813,045 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,394,564,947,680 |
|
1,872,576,283,945 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
140,059,263,813 |
|
151,670,444,443 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,577,252,253 |
|
72,728,694,012 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
45,893,557,644 |
|
47,892,138,515 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
27,640,951,586 |
|
21,035,970,710 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,188,467,510 |
|
6,461,050,224 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
106,851,376,270 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
1,444,061,288,072 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
3,501,064,938 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,266,433,421 |
|
18,374,256,761 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
137,584,382,100 |
|
188,837,529,100 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
455,382,100 |
|
295,029,100 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
137,129,000,000 |
|
188,542,500,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,296,522,811,569 |
|
1,343,313,530,321 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,296,522,811,569 |
|
1,343,313,530,321 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
755,970,350,000 |
|
755,970,350,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
105,021,650,000 |
|
105,021,650,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-7,090,000 |
|
-7,090,000 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
166,070,897,000 |
|
265,805,050,783 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
202,732,850,786 |
|
216,523,569,538 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,828,672,141,349 |
|
3,404,727,343,366 |
|
|