MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,176,638,742,453 1,605,037,461,093 1,342,948,159,392 1,717,592,172,977
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 337,769,093,757 454,113,948,194 468,655,700,806 507,821,745,184
1. Tiền 51,495,543,237 82,732,710,340 34,076,003,469 53,915,192,251
2. Các khoản tương đương tiền 286,273,550,520 371,381,237,854 434,579,697,337 453,906,552,933
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 70,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 57,575,438,981 70,871,461,230 53,722,534,510 76,020,840,245
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 28,962,855,812 39,634,363,771 15,555,505,035 52,341,746,512
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,165,423,476 9,061,955,750 10,110,406,855 8,912,739,502
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 16,058,429,474 22,790,855,759 35,808,841,279 23,485,827,790
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,611,269,781 -615,714,050 -7,752,218,659 -8,719,473,559
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 751,709,044,884 968,915,039,630 791,136,127,118 1,087,344,363,095
1. Hàng tồn kho 751,709,044,884 791,136,127,118 1,087,344,363,095
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 29,585,164,831 41,137,012,039 29,433,796,958 46,405,224,453
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,765,289,565 20,780,523,529 9,800,584,428 19,924,285,797
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,933,589,620 3,626,013,421 7,697,287,196 12,001,552,590
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 576,939,248 1,037,353,890 69,000,000 1,845,657,246
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 8,309,346,398 15,693,121,199 11,866,925,334 12,633,728,820
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,287,569,967,482 1,323,075,161,632 1,200,037,803,867 1,239,106,817,480
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 331,638,373,756 419,577,684,256 431,898,544,676 497,858,382,162
1. Tài sản cố định hữu hình 96,848,837,225 114,426,075,356 141,328,725,256 198,086,650,153
- Nguyên giá 170,255,698,399 201,160,654,826 228,464,773,059 314,131,546,728
- Giá trị hao mòn lũy kế -73,406,861,174 -86,734,579,470 -87,136,047,803 -116,044,896,575
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 193,164,202,785 279,199,924,767 279,551,935,394 290,655,810,463
- Nguyên giá 193,653,741,363 279,869,348,563 280,112,851,451 292,453,176,966
- Giá trị hao mòn lũy kế -489,538,578 -669,423,796 -560,916,057 -1,797,366,503
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 41,625,333,746 25,951,684,133 11,017,884,026 9,115,921,546
V. Đầu tư tài chính dài hạn 749,471,560,231 712,435,781,858 760,781,225,093 589,705,137,986
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 261,453,501,831 258,315,155,708 258,339,816,693 80,652,729,586
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 498,818,058,400 475,245,158,400 513,241,408,400 523,602,408,400
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -10,800,000,000 -21,124,532,250 -10,800,000,000 -14,550,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 206,460,033,495 191,061,695,518 7,358,034,098 14,403,411,252
1. Chi phí trả trước dài hạn 204,184,834,997 188,628,499,090 6,681,494,466 13,701,560,928
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 835,847,692 919,152,184 481,539,632 701,850,324
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,464,208,709,935 2,928,112,622,725 2,542,985,963,259 2,956,698,990,457
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,388,651,100,968 1,771,024,241,138 1,301,246,946,986 1,550,680,871,025
I. Nợ ngắn hạn 1,238,244,894,919 973,411,782,490 1,130,464,996,486 1,415,480,783,876
1. Phải trả người bán ngắn hạn 126,195,900,645 123,648,989,802 52,168,925,843 111,132,232,389
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,499,868,870 10,271,763,272 1,737,185,759 8,483,360,904
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,554,741,321 29,561,163,550 21,767,812,994 48,283,681,689
4. Phải trả người lao động 26,829,448,932 46,402,734,297 7,999,497,651 11,299,793,720
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,974,319,640 8,431,746,109 3,329,829,410 3,524,676,090
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,544,860,336
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 150,406,206,049 797,612,458,648 170,781,950,500 135,200,087,149
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 66,789,066,688 62,532,121,564 426,284,500 5,617,050,500
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 80,143,593,277 730,658,754,727 170,355,666,000 129,583,036,649
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,046,885,979,792 1,130,451,377,433 1,241,739,016,273 1,318,220,581,226
I. Vốn chủ sở hữu 1,046,885,979,792 1,130,451,377,433 1,241,739,016,273 1,318,220,581,226
1. Vốn góp của chủ sở hữu 599,991,420,000 599,991,420,000 719,978,350,000 755,970,350,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 225,008,580,000 225,008,580,000 105,021,650,000 105,021,650,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -7,090,000 -7,090,000 -7,090,000 -7,090,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 52,461,168,576 72,461,168,576 96,070,897,000 126,070,897,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 143,727,744,639 197,131,063,497 274,298,476,490 273,530,620,443
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,464,208,709,935 2,928,112,622,725 2,542,985,963,259 2,956,698,990,457
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.