MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 112,391,109,703 61,482,696,630 172,421,310,641 60,864,017,449
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,848,052,107 9,027,308,986 7,480,180,061 6,626,343,813
1. Tiền 12,848,052,107 9,027,308,986 7,480,180,061 6,626,343,813
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 35,746,369,532 46,035,812,399 42,836,668,932 24,223,418,313
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 32,878,198,806 52,037,191,440 45,028,435,692 26,787,172,255
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,700,470,667 4,054,250,000 4,243,262,501 5,772,496,467
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,719,131,371 1,217,359,576 4,762,959,356 4,038,599,770
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,551,431,312 -11,272,988,617 -11,197,988,617 -12,374,850,179
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 61,335,736,113 4,774,170,437 118,156,696,871 28,506,652,669
1. Hàng tồn kho 61,335,736,113 5,171,520,840 118,156,696,871 28,506,652,669
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -397,350,403
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,460,951,951 1,645,404,808 3,947,764,777 1,507,602,654
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,100,048,834 1,458,009,819 3,792,566,777 1,311,162,154
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,360,903,117 187,394,989 155,198,000 155,198,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 41,242,500
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 90,653,562,592 94,679,702,120 98,102,455,990 90,042,719,612
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 55,158,812,430 58,550,690,921 57,995,655,008 53,992,675,927
1. Tài sản cố định hữu hình 52,556,664,200 56,067,929,179 55,632,279,754 51,748,687,161
- Nguyên giá 87,930,204,823 97,616,577,285 103,363,330,656 106,147,404,029
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,373,540,623 -41,548,648,106 -47,731,050,902 -54,398,716,868
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,602,148,230 2,482,761,742 2,363,375,254 2,243,988,766
- Nguyên giá 3,171,000,000 3,171,000,000 3,171,000,000 3,171,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -568,851,770 -688,238,258 -807,624,746 -927,011,234
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 166,845,910 25,909,091 623,069,877
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 166,845,910 25,909,091 623,069,877
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,528,358,035 2,528,358,035 2,528,358,035 415,867,237
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,471,641,965 -2,471,641,965 -2,471,641,965 -4,584,132,763
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 32,799,546,217 33,600,653,164 37,552,533,856 35,011,106,571
1. Chi phí trả trước dài hạn 32,799,546,217 33,600,653,164 37,552,533,856 35,011,106,571
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 203,044,672,295 156,162,398,750 270,523,766,631 150,906,737,061
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 126,936,585,192 79,645,809,918 194,451,021,936 124,203,128,111
I. Nợ ngắn hạn 113,416,280,422 68,671,475,307 184,057,473,595 112,796,410,770
1. Phải trả người bán ngắn hạn 61,502,119,138 41,373,582,721 91,529,706,263 87,602,744,259
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,545,787,320 650,242,702 1,589,686,248 456,588,676
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,980,967,076 19,698,657,832 11,323,873,064 9,319,295,754
4. Phải trả người lao động 3,331,752,811 2,611,469,365 192,161,519 852,618,911
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 215,000,000 273,010,753 318,010,757 930,974,397
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 115,082,730
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,198,863,162 1,265,246,917 1,227,710,627 7,967,494,266
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 33,210,003,200 1,546,000,000 77,033,961,610 4,910,831,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 400,000,000 550,000,000 555,000,000 555,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,031,787,715 588,182,287 287,363,507 200,863,507
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 13,520,304,770 10,974,334,611 10,393,548,341 11,406,717,341
1. Phải trả người bán dài hạn 10,440,324,000 9,440,353,841 8,440,353,841 7,940,353,841
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,079,980,770 1,533,980,770 1,953,194,500 3,466,363,500
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 76,108,087,103 76,516,588,832 76,072,744,695 26,703,608,950
I. Vốn chủ sở hữu 76,108,087,103 76,516,588,832 76,072,744,695 26,703,608,950
1. Vốn góp của chủ sở hữu 66,666,660,000 66,666,660,000 66,666,660,000 66,666,660,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 66,666,660,000 66,666,660,000 66,666,660,000 66,666,660,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,111,531,188 6,745,685,760 7,354,216,980 6,666,660,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -22,125,739,470,000,000,000 3,104,243,072 2,051,867,715 -46,629,711,050
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,542,469,862 3,042,656,101 164,687,083 -45,570,599,024
- LNST chưa phân phối kỳ này -22,125,739,475,542,500,000 61,586,971 1,887,180,632 -1,059,112,026
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 203,044,672,295 156,162,398,750 270,523,766,631 150,906,737,061
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.