TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
477,753,144,231 |
460,740,420,784 |
464,556,324,620 |
454,520,770,144 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
28,524,441,831 |
31,268,825,281 |
28,059,429,425 |
36,527,437,878 |
|
1. Tiền |
11,224,441,831 |
13,468,825,281 |
11,559,429,425 |
15,227,437,878 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
17,300,000,000 |
17,800,000,000 |
16,500,000,000 |
21,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
42,640,000,000 |
29,640,000,000 |
33,200,000,000 |
37,200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
42,640,000,000 |
29,640,000,000 |
33,200,000,000 |
37,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
117,387,697,454 |
121,854,550,732 |
142,212,537,549 |
126,620,890,479 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
30,073,533,491 |
30,370,945,964 |
43,313,070,253 |
30,849,075,831 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,559,248,513 |
7,932,344,282 |
6,904,697,335 |
13,706,836,276 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
60,000,000,000 |
75,694,586,427 |
70,000,000,000 |
74,546,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
29,869,176,440 |
14,921,960,117 |
29,741,297,879 |
15,512,068,619 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,818,659,458 |
-9,818,659,458 |
-9,918,659,458 |
-9,918,659,458 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
2,704,398,468 |
2,753,373,400 |
2,172,131,540 |
1,925,569,211 |
|
IV. Hàng tồn kho |
280,299,211,022 |
270,190,750,280 |
254,975,210,838 |
248,235,068,420 |
|
1. Hàng tồn kho |
297,323,633,933 |
287,215,173,191 |
272,171,041,139 |
265,430,898,721 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-17,024,422,911 |
-17,024,422,911 |
-17,195,830,301 |
-17,195,830,301 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,901,793,924 |
7,786,294,491 |
6,109,146,808 |
5,937,373,367 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,906,270,964 |
1,207,861,007 |
2,143,427,788 |
2,029,640,724 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,810,160,909 |
6,547,267,242 |
3,935,324,432 |
3,876,840,159 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
185,362,051 |
31,166,242 |
30,394,588 |
30,892,484 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
53,977,889,317 |
58,011,019,016 |
46,701,106,610 |
51,194,803,409 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,061,781,994 |
17,764,741,980 |
10,374,334,530 |
17,899,259,203 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
237,256,522 |
237,256,522 |
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
5,694,586,427 |
|
5,246,000,000 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,129,939,045 |
17,527,485,458 |
5,128,334,530 |
17,899,259,203 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
38,687,358,767 |
34,388,122,230 |
30,780,841,324 |
27,844,908,864 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
37,791,651,767 |
33,546,112,458 |
29,992,528,780 |
27,110,293,548 |
|
- Nguyên giá |
159,218,167,384 |
158,917,855,479 |
158,515,679,873 |
159,126,205,873 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-121,426,515,617 |
-125,371,743,021 |
-128,523,151,093 |
-132,015,912,325 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
895,707,000 |
842,009,772 |
788,312,544 |
734,615,316 |
|
- Nguyên giá |
5,120,818,486 |
5,120,818,486 |
5,120,818,486 |
5,120,818,486 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,225,111,486 |
-4,278,808,714 |
-4,332,505,942 |
-4,386,203,170 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
4,170,407,110 |
4,170,407,110 |
4,170,407,110 |
4,170,407,110 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,170,407,110 |
-4,170,407,110 |
-4,170,407,110 |
-4,170,407,110 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
905,567,400 |
1,084,817,400 |
1,469,634,899 |
1,527,234,899 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
905,567,400 |
1,084,817,400 |
1,469,634,899 |
1,527,234,899 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,499,906,900 |
2,499,906,900 |
2,499,906,900 |
2,499,906,900 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,499,906,900 |
2,499,906,900 |
2,499,906,900 |
2,499,906,900 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,823,274,256 |
2,273,430,506 |
1,576,388,957 |
1,423,493,543 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,959,619,464 |
1,507,718,425 |
|
750,801,171 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
863,654,792 |
765,712,081 |
|
672,692,372 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
531,731,033,548 |
518,751,439,800 |
511,257,431,230 |
505,715,573,553 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
372,443,311,153 |
371,872,138,563 |
359,051,103,902 |
350,356,989,898 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
368,057,192,767 |
366,407,740,177 |
354,738,710,926 |
344,930,204,922 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
299,609,904,097 |
300,534,320,343 |
293,790,136,273 |
286,308,486,827 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,191,299,166 |
2,161,130,912 |
2,447,768,916 |
3,960,167,092 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
300,728,412 |
317,360,357 |
347,462,478 |
752,220,460 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,879,801,850 |
19,096,191,636 |
15,932,608,817 |
12,942,223,764 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
17,992,610,913 |
20,254,380,823 |
18,631,697,584 |
17,551,542,716 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,263,308,329 |
1,693,410,138 |
1,380,888,138 |
1,258,728,138 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
22,819,540,000 |
22,350,945,968 |
22,208,148,720 |
22,156,835,925 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,386,118,386 |
5,464,398,386 |
4,312,392,976 |
5,426,784,976 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,386,118,386 |
5,464,398,386 |
4,312,392,976 |
5,426,784,976 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
159,287,722,395 |
146,879,301,237 |
152,206,327,328 |
155,358,583,655 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
159,287,722,395 |
146,879,301,237 |
152,206,327,328 |
155,358,583,655 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
110,402,410,000 |
110,402,410,000 |
110,402,410,000 |
110,402,410,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
110,402,410,000 |
110,402,410,000 |
110,402,410,000 |
110,402,410,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
24,738,460,046 |
24,738,460,046 |
24,738,460,046 |
24,738,460,046 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,616,000,640 |
-2,616,000,640 |
-2,616,000,640 |
-2,616,000,640 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,998,733,714 |
1,998,733,714 |
1,998,733,714 |
1,998,733,714 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
24,764,119,275 |
12,355,698,117 |
17,682,724,208 |
20,834,980,535 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-8,278,137,506 |
-20,686,558,664 |
-15,059,532,573 |
3,227,256,327 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
33,042,256,781 |
33,042,256,781 |
32,742,256,781 |
17,607,724,208 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
531,731,033,548 |
518,751,439,800 |
511,257,431,230 |
505,715,573,553 |
|