MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 477,753,144,231 460,740,420,784 464,556,324,620 454,520,770,144
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 28,524,441,831 31,268,825,281 28,059,429,425 36,527,437,878
1. Tiền 11,224,441,831 13,468,825,281 11,559,429,425 15,227,437,878
2. Các khoản tương đương tiền 17,300,000,000 17,800,000,000 16,500,000,000 21,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 42,640,000,000 29,640,000,000 33,200,000,000 37,200,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 42,640,000,000 29,640,000,000 33,200,000,000 37,200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 117,387,697,454 121,854,550,732 142,212,537,549 126,620,890,479
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 30,073,533,491 30,370,945,964 43,313,070,253 30,849,075,831
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,559,248,513 7,932,344,282 6,904,697,335 13,706,836,276
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 60,000,000,000 75,694,586,427 70,000,000,000 74,546,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 29,869,176,440 14,921,960,117 29,741,297,879 15,512,068,619
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,818,659,458 -9,818,659,458 -9,918,659,458 -9,918,659,458
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 2,704,398,468 2,753,373,400 2,172,131,540 1,925,569,211
IV. Hàng tồn kho 280,299,211,022 270,190,750,280 254,975,210,838 248,235,068,420
1. Hàng tồn kho 297,323,633,933 287,215,173,191 272,171,041,139 265,430,898,721
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -17,024,422,911 -17,024,422,911 -17,195,830,301 -17,195,830,301
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,901,793,924 7,786,294,491 6,109,146,808 5,937,373,367
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,906,270,964 1,207,861,007 2,143,427,788 2,029,640,724
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,810,160,909 6,547,267,242 3,935,324,432 3,876,840,159
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 185,362,051 31,166,242 30,394,588 30,892,484
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 53,977,889,317 58,011,019,016 46,701,106,610 51,194,803,409
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,061,781,994 17,764,741,980 10,374,334,530 17,899,259,203
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 237,256,522 237,256,522
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 5,694,586,427 5,246,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 3,129,939,045 17,527,485,458 5,128,334,530 17,899,259,203
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 38,687,358,767 34,388,122,230 30,780,841,324 27,844,908,864
1. Tài sản cố định hữu hình 37,791,651,767 33,546,112,458 29,992,528,780 27,110,293,548
- Nguyên giá 159,218,167,384 158,917,855,479 158,515,679,873 159,126,205,873
- Giá trị hao mòn lũy kế -121,426,515,617 -125,371,743,021 -128,523,151,093 -132,015,912,325
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 895,707,000 842,009,772 788,312,544 734,615,316
- Nguyên giá 5,120,818,486 5,120,818,486 5,120,818,486 5,120,818,486
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,225,111,486 -4,278,808,714 -4,332,505,942 -4,386,203,170
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá 4,170,407,110 4,170,407,110 4,170,407,110 4,170,407,110
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,170,407,110 -4,170,407,110 -4,170,407,110 -4,170,407,110
IV. Tài sản dở dang dài hạn 905,567,400 1,084,817,400 1,469,634,899 1,527,234,899
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 905,567,400 1,084,817,400 1,469,634,899 1,527,234,899
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,499,906,900 2,499,906,900 2,499,906,900 2,499,906,900
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,499,906,900 2,499,906,900 2,499,906,900 2,499,906,900
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,823,274,256 2,273,430,506 1,576,388,957 1,423,493,543
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,959,619,464 1,507,718,425 750,801,171
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 863,654,792 765,712,081 672,692,372
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 531,731,033,548 518,751,439,800 511,257,431,230 505,715,573,553
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 372,443,311,153 371,872,138,563 359,051,103,902 350,356,989,898
I. Nợ ngắn hạn 368,057,192,767 366,407,740,177 354,738,710,926 344,930,204,922
1. Phải trả người bán ngắn hạn 299,609,904,097 300,534,320,343 293,790,136,273 286,308,486,827
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,191,299,166 2,161,130,912 2,447,768,916 3,960,167,092
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 300,728,412 317,360,357 347,462,478 752,220,460
4. Phải trả người lao động 18,879,801,850 19,096,191,636 15,932,608,817 12,942,223,764
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 17,992,610,913 20,254,380,823 18,631,697,584 17,551,542,716
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,263,308,329 1,693,410,138 1,380,888,138 1,258,728,138
9. Phải trả ngắn hạn khác 22,819,540,000 22,350,945,968 22,208,148,720 22,156,835,925
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,386,118,386 5,464,398,386 4,312,392,976 5,426,784,976
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,386,118,386 5,464,398,386 4,312,392,976 5,426,784,976
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 159,287,722,395 146,879,301,237 152,206,327,328 155,358,583,655
I. Vốn chủ sở hữu 159,287,722,395 146,879,301,237 152,206,327,328 155,358,583,655
1. Vốn góp của chủ sở hữu 110,402,410,000 110,402,410,000 110,402,410,000 110,402,410,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 110,402,410,000 110,402,410,000 110,402,410,000 110,402,410,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 24,738,460,046 24,738,460,046 24,738,460,046 24,738,460,046
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,616,000,640 -2,616,000,640 -2,616,000,640 -2,616,000,640
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,998,733,714 1,998,733,714 1,998,733,714 1,998,733,714
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24,764,119,275 12,355,698,117 17,682,724,208 20,834,980,535
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -8,278,137,506 -20,686,558,664 -15,059,532,573 3,227,256,327
- LNST chưa phân phối kỳ này 33,042,256,781 33,042,256,781 32,742,256,781 17,607,724,208
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 531,731,033,548 518,751,439,800 511,257,431,230 505,715,573,553
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.