TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
369,475,977,193 |
|
332,310,134,534 |
372,076,383,768 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
78,847,874,824 |
|
72,783,565,324 |
62,717,851,178 |
|
1. Tiền |
16,847,874,824 |
|
18,683,565,324 |
23,017,851,178 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
62,000,000,000 |
|
54,100,000,000 |
39,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
33,156,984,185 |
|
38,280,232,684 |
50,947,033,286 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
20,995,171,814 |
|
23,696,218,828 |
20,616,625,457 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,334,627,429 |
|
10,704,467,114 |
18,260,496,023 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,352,343,317 |
|
11,466,279,102 |
18,251,935,510 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,269,107,484 |
|
-9,335,554,776 |
-9,614,263,049 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
1,743,949,109 |
|
1,748,822,416 |
3,432,239,345 |
|
IV. Hàng tồn kho |
240,741,278,145 |
|
207,554,636,213 |
242,144,624,057 |
|
1. Hàng tồn kho |
258,523,176,923 |
|
224,768,414,060 |
259,358,401,904 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-17,781,898,778 |
|
-17,213,777,847 |
-17,213,777,847 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,729,840,039 |
|
13,691,700,313 |
16,266,875,247 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,899,374,046 |
|
2,723,639,612 |
5,419,079,626 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,273,319,865 |
|
10,415,374,438 |
10,652,220,156 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
557,146,128 |
|
552,686,263 |
195,575,465 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
106,254,844,454 |
|
91,465,680,431 |
80,708,543,157 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
19,332,165,437 |
|
16,111,365,127 |
11,988,863,773 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
948,736,522 |
|
819,376,522 |
754,696,522 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
18,383,428,915 |
|
15,291,988,605 |
11,234,167,251 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
73,405,452,319 |
|
64,312,386,038 |
59,943,788,968 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
73,080,234,541 |
|
64,066,986,038 |
59,729,038,968 |
|
- Nguyên giá |
159,422,399,806 |
|
152,399,031,073 |
146,262,930,026 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-86,342,165,265 |
|
-88,332,045,035 |
-86,533,891,058 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
325,217,778 |
|
245,400,000 |
214,750,000 |
|
- Nguyên giá |
4,184,873,910 |
|
4,184,873,910 |
4,184,873,910 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,859,656,132 |
|
-3,939,473,910 |
-3,970,123,910 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
3,338,984 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
4,170,407,110 |
|
4,170,407,110 |
4,170,407,110 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,167,068,126 |
|
-4,170,407,110 |
-4,170,407,110 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,179,210,388 |
|
2,236,565,743 |
1,120,354,159 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,179,210,388 |
|
2,236,565,743 |
1,120,354,159 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,429,274,630 |
|
2,499,906,900 |
2,499,906,900 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
929,367,730 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,499,906,900 |
|
2,499,906,900 |
2,499,906,900 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,905,402,696 |
|
6,305,456,623 |
5,155,629,357 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,837,947,352 |
|
4,698,174,225 |
3,655,571,997 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,067,455,344 |
|
1,607,282,398 |
1,500,057,360 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
475,730,821,647 |
|
423,775,814,965 |
452,784,926,925 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
301,659,128,718 |
|
272,536,257,573 |
298,828,500,629 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
297,082,400,482 |
|
266,297,637,687 |
293,926,123,243 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
238,879,396,243 |
|
231,493,721,578 |
253,543,977,083 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,283,806,183 |
|
326,338,140 |
2,049,703,452 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,301,450,809 |
|
915,303,674 |
586,816,692 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,317,330,860 |
|
6,783,985,661 |
8,179,986,740 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
16,131,989,891 |
|
15,836,816,929 |
16,742,846,592 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,983,506,609 |
|
1,489,228,995 |
2,222,639,895 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,184,919,887 |
|
9,452,242,710 |
10,600,152,789 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,576,728,236 |
|
6,238,619,886 |
4,902,377,386 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,576,728,236 |
|
6,238,619,886 |
4,902,377,386 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
174,071,692,929 |
|
151,239,557,392 |
153,956,426,296 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
174,071,692,929 |
|
151,239,557,392 |
153,956,426,296 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
110,402,410,000 |
|
110,402,410,000 |
110,402,410,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
110,402,410,000 |
|
110,402,410,000 |
110,402,410,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
24,738,460,046 |
|
24,738,460,046 |
24,738,460,046 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,616,000,640 |
|
-2,616,000,640 |
-2,616,000,640 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,998,733,714 |
|
1,998,733,714 |
1,998,733,714 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
39,548,089,809 |
|
16,715,954,272 |
19,432,823,176 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
145,413,927,745 |
|
-2,093,492,556 |
623,376,348 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-105,865,837,936 |
|
18,809,446,828 |
18,809,446,828 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
475,730,821,647 |
|
423,775,814,965 |
452,784,926,925 |
|